Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SGDJPY - USDJPY | 97.5% |
2 | SGDJPY - EURJPY | 97.2% |
3 | SGDJPY - CADJPY | 97.1% |
4 | SGDJPY - GBPJPY | 94.7% |
5 | SGDJPY - AUDJPY | 93.8% |
6 | SGDJPY - ZARJPY | 88.2% |
7 | SGDJPY - USDSGD | 84.2% |
8 | SGDJPY - USDNOK | 83.9% |
9 | SGDJPY - GBPSEK | 83.2% |
10 | SGDJPY - EURNOK | 82.9% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SGDJPY - USDJPY | 97.5% |
2 | SGDJPY - EURJPY | 97.2% |
3 | SGDJPY - CADJPY | 97.1% |
4 | SGDJPY - GBPJPY | 94.7% |
5 | SGDJPY - AUDJPY | 93.8% |
6 | SGDJPY - ZARJPY | 88.2% |
7 | SGDJPY - USDSGD | 84.2% |
8 | SGDJPY - USDNOK | 83.9% |
9 | SGDJPY - GBPSEK | 83.2% |
10 | SGDJPY - EURNOK | 82.9% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SGDJPY - NZDUSD | -77.6% |
2 | SGDJPY - EURUSD | -73.5% |
3 | SGDJPY - GBPUSD | -73.4% |
4 | SGDJPY - CHFSGD | -70.4% |
5 | SGDJPY - NZDCAD | -67.1% |
6 | SGDJPY - GBPAUD | -58.2% |
7 | SGDJPY - EURZAR | -50.7% |
8 | SGDJPY - EURCAD | -48.7% |
9 | SGDJPY - EURCZK | -45.1% |
10 | SGDJPY - EURAUD | -45.0% |
SGDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ SGDJPY theo thời gian thực.
SGDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử SGDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
SGDJPYĐộ biến động - SGDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
SGDJPYChỉ số - SGDJPYchỉ số theo thời gian thực.
SGDJPYMẫu - SGDJPYmẫu giá theo thời gian thực.