Advertisement
USDCHFTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCHF - EURUSD | -97.2% |
2 | USDCHF - CADCHF | 96.6% |
3 | USDCHF - USDCAD | 95.4% |
4 | USDCHF - USDJPY | 95.2% |
5 | USDCHF - USDCZK | 94.1% |
6 | USDCHF - EURTRY | -94.0% |
7 | USDCHF - CHFSGD | -92.5% |
8 | USDCHF - GBPCHF | 91.9% |
9 | USDCHF - EURCHF | 91.2% |
10 | USDCHF - EURPLN | -90.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCHF - CADCHF | 96.6% |
2 | USDCHF - USDCAD | 95.4% |
3 | USDCHF - USDJPY | 95.2% |
4 | USDCHF - USDCZK | 94.1% |
5 | USDCHF - GBPCHF | 91.9% |
6 | USDCHF - EURCHF | 91.2% |
7 | USDCHF - AUDNZD | 89.8% |
8 | USDCHF - USDSEK | 89.1% |
9 | USDCHF - NOKSEK | 88.4% |
10 | USDCHF - USDHUF | 84.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCHF - EURUSD | -97.2% |
2 | USDCHF - EURTRY | -94.0% |
3 | USDCHF - CHFSGD | -92.5% |
4 | USDCHF - EURPLN | -90.2% |
5 | USDCHF - CHFJPY | -89.5% |
6 | USDCHF - XAUAUD | -89.4% |
7 | USDCHF - EURGBP | -85.4% |
8 | USDCHF - XAUGBP | -84.2% |
9 | USDCHF - EURZAR | -84.2% |
10 | USDCHF - EURNOK | -83.9% |
USDCHFPhân tích
USDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDCHF theo thời gian thực.
USDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDCHFĐộ biến động - USDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDCHFChỉ số - USDCHFchỉ số theo thời gian thực.
USDCHFMẫu - USDCHFmẫu giá theo thời gian thực.