USDCHFTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCHF - CHFSGD | -90.0% |
2 | USDCHF - USDSGD | 80.4% |
3 | USDCHF - USDCAD | 79.0% |
4 | USDCHF - AUDUSD | -75.9% |
5 | USDCHF - EURUSD | -73.5% |
6 | USDCHF - USDPLN | 70.4% |
7 | USDCHF - USDRUB | -67.4% |
8 | USDCHF - CADCHF | 64.2% |
9 | USDCHF - XPTUSD | -64.0% |
10 | USDCHF - NZDUSD | -61.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCHF - USDSGD | 80.4% |
2 | USDCHF - USDCAD | 79.0% |
3 | USDCHF - USDPLN | 70.4% |
4 | USDCHF - CADCHF | 64.2% |
5 | USDCHF - USDNOK | 61.2% |
6 | USDCHF - USDJPY | 56.2% |
7 | USDCHF - USDMXN | 55.3% |
8 | USDCHF - USDSEK | 47.7% |
9 | USDCHF - USDTRY | 46.2% |
10 | USDCHF - GBPCHF | 44.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCHF - CHFSGD | -90.0% |
2 | USDCHF - AUDUSD | -75.9% |
3 | USDCHF - EURUSD | -73.5% |
4 | USDCHF - USDRUB | -67.4% |
5 | USDCHF - XPTUSD | -64.0% |
6 | USDCHF - NZDUSD | -61.3% |
7 | USDCHF - CHFJPY | -60.0% |
8 | USDCHF - EURSGD | -58.3% |
9 | USDCHF - GBPUSD | -52.1% |
10 | USDCHF - AUDSGD | -52.1% |
USDCHFPhân tích
USDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDCHF theo thời gian thực.
USDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDCHFĐộ biến động - USDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDCHFChỉ số - USDCHFchỉ số theo thời gian thực.
USDCHFMẫu - USDCHFmẫu giá theo thời gian thực.