Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - USDCHF | 93.3% |
2 | USDCNH - GBPSEK | 89.2% |
3 | USDCNH - USDSEK | 89.1% |
4 | USDCNH - NZDUSD | -88.9% |
5 | USDCNH - CADCHF | 88.1% |
6 | USDCNH - USDNOK | 87.3% |
7 | USDCNH - NZDCAD | -85.8% |
8 | USDCNH - CHFSGD | -85.4% |
9 | USDCNH - USDTHB | 84.7% |
10 | USDCNH - USDSGD | 84.6% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - USDCHF | 93.3% |
2 | USDCNH - GBPSEK | 89.2% |
3 | USDCNH - USDSEK | 89.1% |
4 | USDCNH - CADCHF | 88.1% |
5 | USDCNH - USDNOK | 87.3% |
6 | USDCNH - USDTHB | 84.7% |
7 | USDCNH - USDSGD | 84.6% |
8 | USDCNH - EURNOK | 84.3% |
9 | USDCNH - AUDNZD | 83.9% |
10 | USDCNH - EURCHF | 82.3% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - NZDUSD | -88.9% |
2 | USDCNH - NZDCAD | -85.8% |
3 | USDCNH - CHFSGD | -85.4% |
4 | USDCNH - GBPUSD | -78.6% |
5 | USDCNH - EURUSD | -74.8% |
6 | USDCNH - GBPMXN | -69.3% |
7 | USDCNH - SEKJPY | -65.3% |
8 | USDCNH - EURMXN | -62.7% |
9 | USDCNH - GBPCAD | -61.6% |
10 | USDCNH - EURCAD | -59.2% |
USDCNHTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDCNH theo thời gian thực.
USDCNHDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDCNH dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDCNHĐộ biến động - USDCNHphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDCNHChỉ số - USDCNHchỉ số theo thời gian thực.
USDCNHMẫu - USDCNHmẫu giá theo thời gian thực.