USDCNHTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 USDCNH - XAGUSD -81.5%
2 USDCNH - USDNOK 80.1%
3 USDCNH - XAGEUR -76.3%
4 USDCNH - XAGAUD -76.0%
5 USDCNH - XAUUSD -74.8%
6 USDCNH - USDSEK 73.5%
7 USDCNH - AUDNZD -72.5%
8 USDCNH - SEKJPY -69.9%
9 USDCNH - EURTRY -66.8%
10 USDCNH - EURSEK 66.6%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 USDCNH - USDNOK 80.1%
2 USDCNH - USDSEK 73.5%
3 USDCNH - EURSEK 66.6%
4 USDCNH - GBPSEK 62.5%
5 USDCNH - EURNOK 58.7%
6 USDCNH - NZDCHF 58.2%
7 USDCNH - USDTHB 57.0%
8 USDCNH - GBPNOK 55.2%
9 USDCNH - USDCZK 51.2%
10 USDCNH - USDHUF 46.8%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 USDCNH - XAGUSD -81.5%
2 USDCNH - XAGEUR -76.3%
3 USDCNH - XAGAUD -76.0%
4 USDCNH - XAUUSD -74.8%
5 USDCNH - AUDNZD -72.5%
6 USDCNH - SEKJPY -69.9%
7 USDCNH - EURTRY -66.8%
8 USDCNH - NOKJPY -65.3%
9 USDCNH - XAUJPY -64.8%
10 USDCNH - XAUEUR -61.2%

USDCNHPhân tích

USDCNHTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDCNH theo thời gian thực.

USDCNHDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDCNH dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

USDCNHĐộ biến động - USDCNHphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

USDCNHChỉ số - USDCNHchỉ số theo thời gian thực.

USDCNHMẫu - USDCNHmẫu giá theo thời gian thực.