Advertisement
USDCNHTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - USDSGD | 81.6% |
2 | USDCNH - GBPTRY | -74.5% |
3 | USDCNH - EURUSD | -73.4% |
4 | USDCNH - AUDUSD | -71.8% |
5 | USDCNH - USDCZK | 71.8% |
6 | USDCNH - USDHUF | 71.6% |
7 | USDCNH - USDPLN | 71.2% |
8 | USDCNH - USDCHF | 70.4% |
9 | USDCNH - EURCAD | -67.7% |
10 | USDCNH - GBPUSD | -67.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - USDSGD | 81.6% |
2 | USDCNH - USDCZK | 71.8% |
3 | USDCNH - USDHUF | 71.6% |
4 | USDCNH - USDPLN | 71.2% |
5 | USDCNH - USDCHF | 70.4% |
6 | USDCNH - CADCHF | 62.8% |
7 | USDCNH - EURHUF | 60.4% |
8 | USDCNH - EURCZK | 60.3% |
9 | USDCNH - USDMXN | 60.1% |
10 | USDCNH - USDZAR | 60.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - GBPTRY | -74.5% |
2 | USDCNH - EURUSD | -73.4% |
3 | USDCNH - AUDUSD | -71.8% |
4 | USDCNH - EURCAD | -67.7% |
5 | USDCNH - GBPUSD | -67.2% |
6 | USDCNH - EURTRY | -67.1% |
7 | USDCNH - EURSGD | -65.9% |
8 | USDCNH - XPTUSD | -62.8% |
9 | USDCNH - CHFSGD | -61.9% |
10 | USDCNH - EURNOK | -59.1% |
USDCNHPhân tích
USDCNHTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDCNH theo thời gian thực.
USDCNHDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDCNH dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDCNHĐộ biến động - USDCNHphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDCNHChỉ số - USDCNHchỉ số theo thời gian thực.
USDCNHMẫu - USDCNHmẫu giá theo thời gian thực.