Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCZK - EURUSD | -95.6% |
2 | USDCZK - GBPUSD | -93.1% |
3 | USDCZK - USDSGD | 92.3% |
4 | USDCZK - USDCAD | 86.7% |
5 | USDCZK - USDJPY | 84.3% |
6 | USDCZK - USDPLN | 83.3% |
7 | USDCZK - USDSEK | 82.0% |
8 | USDCZK - AUDUSD | -81.8% |
9 | USDCZK - GBPSGD | -80.0% |
10 | USDCZK - USDNOK | 78.9% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCZK - USDSGD | 92.3% |
2 | USDCZK - USDCAD | 86.7% |
3 | USDCZK - USDJPY | 84.3% |
4 | USDCZK - USDPLN | 83.3% |
5 | USDCZK - USDSEK | 82.0% |
6 | USDCZK - USDNOK | 78.9% |
7 | USDCZK - USDCHF | 78.1% |
8 | USDCZK - SGDJPY | 72.5% |
9 | USDCZK - USDCNH | 72.3% |
10 | USDCZK - USDHUF | 72.2% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCZK - EURUSD | -95.6% |
2 | USDCZK - GBPUSD | -93.1% |
3 | USDCZK - AUDUSD | -81.8% |
4 | USDCZK - GBPSGD | -80.0% |
5 | USDCZK - NZDUSD | -76.3% |
6 | USDCZK - EURSGD | -67.1% |
7 | USDCZK - SEKJPY | -60.7% |
8 | USDCZK - EURCAD | -58.3% |
9 | USDCZK - GBPCAD | -58.1% |
10 | USDCZK - CHFSGD | -55.5% |
USDCZKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDCZK theo thời gian thực.
USDCZKDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDCZK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDCZKĐộ biến động - USDCZKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDCZKChỉ số - USDCZKchỉ số theo thời gian thực.
USDCZKMẫu - USDCZKmẫu giá theo thời gian thực.