USDMXNTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 USDMXN - EURMXN 78.8%
2 USDMXN - EURPLN 74.2%
3 USDMXN - GBPMXN 74.2%
4 USDMXN - CHFJPY 74.0%
5 USDMXN - USDPLN 59.9%
6 USDMXN - USDZAR 51.0%
7 USDMXN - EURCZK -50.5%
8 USDMXN - NZDJPY 50.3%
9 USDMXN - AUDUSD -48.5%
10 USDMXN - USDHUF 48.4%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 USDMXN - EURMXN 78.8%
2 USDMXN - EURPLN 74.2%
3 USDMXN - GBPMXN 74.2%
4 USDMXN - CHFJPY 74.0%
5 USDMXN - USDPLN 59.9%
6 USDMXN - USDZAR 51.0%
7 USDMXN - NZDJPY 50.3%
8 USDMXN - USDHUF 48.4%
9 USDMXN - SGDJPY 43.2%
10 USDMXN - USDJPY 42.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 USDMXN - EURCZK -50.5%
2 USDMXN - AUDUSD -48.5%
3 USDMXN - NZDCHF -41.5%
4 USDMXN - EURUSD -37.3%
5 USDMXN - GBPUSD -36.1%
6 USDMXN - GBPCHF -34.7%
7 USDMXN - GBPTRY -28.6%
8 USDMXN - EURCHF -28.3%
9 USDMXN - GBPSGD -27.9%
10 USDMXN - AUDCAD -27.0%

USDMXNPhân tích

USDMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDMXN theo thời gian thực.

USDMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

USDMXNĐộ biến động - USDMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

USDMXNChỉ số - USDMXNchỉ số theo thời gian thực.

USDMXNMẫu - USDMXNmẫu giá theo thời gian thực.