USDMXNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - AUDUSD | -83.4% |
2 | USDMXN - USDCZK | 76.3% |
3 | USDMXN - EURUSD | -75.6% |
4 | USDMXN - USDHUF | 74.6% |
5 | USDMXN - USDZAR | 73.7% |
6 | USDMXN - AUDSGD | -73.5% |
7 | USDMXN - USDPLN | 73.0% |
8 | USDMXN - USDSEK | 72.4% |
9 | USDMXN - USDNOK | 72.3% |
10 | USDMXN - EURSGD | -71.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - USDCZK | 76.3% |
2 | USDMXN - USDHUF | 74.6% |
3 | USDMXN - USDZAR | 73.7% |
4 | USDMXN - USDPLN | 73.0% |
5 | USDMXN - USDSEK | 72.4% |
6 | USDMXN - USDNOK | 72.3% |
7 | USDMXN - USDSGD | 71.4% |
8 | USDMXN - USDCHF | 70.0% |
9 | USDMXN - USDTHB | 68.3% |
10 | USDMXN - EURHUF | 57.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - AUDUSD | -83.4% |
2 | USDMXN - EURUSD | -75.6% |
3 | USDMXN - AUDSGD | -73.5% |
4 | USDMXN - EURSGD | -71.5% |
5 | USDMXN - AUDCAD | -71.4% |
6 | USDMXN - GBPUSD | -68.0% |
7 | USDMXN - AUDJPY | -66.6% |
8 | USDMXN - EURTRY | -66.2% |
9 | USDMXN - XAGUSD | -65.5% |
10 | USDMXN - EURJPY | -63.7% |
USDMXNPhân tích
USDMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDMXN theo thời gian thực.
USDMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDMXNĐộ biến động - USDMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDMXNChỉ số - USDMXNchỉ số theo thời gian thực.
USDMXNMẫu - USDMXNmẫu giá theo thời gian thực.