Advertisement
USDMXNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - CHFSGD | -91.2% |
2 | USDMXN - USDCZK | 90.2% |
3 | USDMXN - EURTRY | -89.4% |
4 | USDMXN - USDCHF | 88.6% |
5 | USDMXN - EURSGD | -88.2% |
6 | USDMXN - USDHUF | 87.9% |
7 | USDMXN - EURHUF | 87.7% |
8 | USDMXN - EURCZK | 85.5% |
9 | USDMXN - CADCHF | 85.5% |
10 | USDMXN - CHFJPY | -83.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - USDCZK | 90.2% |
2 | USDMXN - USDCHF | 88.6% |
3 | USDMXN - USDHUF | 87.9% |
4 | USDMXN - EURHUF | 87.7% |
5 | USDMXN - EURCZK | 85.5% |
6 | USDMXN - CADCHF | 85.5% |
7 | USDMXN - GBPCHF | 83.0% |
8 | USDMXN - NZDCHF | 81.2% |
9 | USDMXN - USDPLN | 81.0% |
10 | USDMXN - AUDCHF | 75.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - CHFSGD | -91.2% |
2 | USDMXN - EURTRY | -89.4% |
3 | USDMXN - EURSGD | -88.2% |
4 | USDMXN - CHFJPY | -83.4% |
5 | USDMXN - EURJPY | -82.4% |
6 | USDMXN - XPTUSD | -81.7% |
7 | USDMXN - EURGBP | -81.6% |
8 | USDMXN - GBPTRY | -81.4% |
9 | USDMXN - EURUSD | -80.4% |
10 | USDMXN - EURCAD | -80.4% |
USDMXNPhân tích
USDMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDMXN theo thời gian thực.
USDMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDMXNĐộ biến động - USDMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDMXNChỉ số - USDMXNchỉ số theo thời gian thực.
USDMXNMẫu - USDMXNmẫu giá theo thời gian thực.