Advertisement
USDPLNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - EURUSD | -98.9% |
2 | USDPLN - USDHUF | 97.3% |
3 | USDPLN - USDCZK | 95.9% |
4 | USDPLN - USDCHF | 94.5% |
5 | USDPLN - EURSGD | -93.7% |
6 | USDPLN - GBPTRY | -90.3% |
7 | USDPLN - EURCAD | -90.1% |
8 | USDPLN - EURPLN | 88.4% |
9 | USDPLN - USDSGD | 85.1% |
10 | USDPLN - CADCHF | 82.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - USDHUF | 97.3% |
2 | USDPLN - USDCZK | 95.9% |
3 | USDPLN - USDCHF | 94.5% |
4 | USDPLN - EURPLN | 88.4% |
5 | USDPLN - USDSGD | 85.1% |
6 | USDPLN - CADCHF | 82.4% |
7 | USDPLN - USDMXN | 79.8% |
8 | USDPLN - AUDCHF | 78.9% |
9 | USDPLN - USDCNH | 75.4% |
10 | USDPLN - EURHUF | 73.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - EURUSD | -98.9% |
2 | USDPLN - EURSGD | -93.7% |
3 | USDPLN - GBPTRY | -90.3% |
4 | USDPLN - EURCAD | -90.1% |
5 | USDPLN - CHFSGD | -82.2% |
6 | USDPLN - EURTRY | -82.0% |
7 | USDPLN - EURAUD | -81.3% |
8 | USDPLN - XPTUSD | -76.8% |
9 | USDPLN - EURNOK | -74.8% |
10 | USDPLN - AUDUSD | -74.4% |
USDPLNPhân tích
USDPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDPLN theo thời gian thực.
USDPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDPLNĐộ biến động - USDPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDPLNChỉ số - USDPLNchỉ số theo thời gian thực.
USDPLNMẫu - USDPLNmẫu giá theo thời gian thực.