USDPLNTương quan hàng đầu
| Tiền tệ | Tương quan | |
|---|---|---|
| 1 | USDPLN - USDCZK | 93.2% |
| 2 | USDPLN - USDCHF | 92.6% |
| 3 | USDPLN - EURUSD | -92.1% |
| 4 | USDPLN - USDSEK | 90.3% |
| 5 | USDPLN - USDNOK | 87.7% |
| 6 | USDPLN - USDSGD | 86.3% |
| 7 | USDPLN - EURSGD | -85.0% |
| 8 | USDPLN - GBPUSD | -80.7% |
| 9 | USDPLN - USDHUF | 77.8% |
| 10 | USDPLN - GBPTRY | -76.7% |
| Tiền tệ | Tương quan | |
|---|---|---|
| 1 | USDPLN - USDCZK | 93.2% |
| 2 | USDPLN - USDCHF | 92.6% |
| 3 | USDPLN - USDSEK | 90.3% |
| 4 | USDPLN - USDNOK | 87.7% |
| 5 | USDPLN - USDSGD | 86.3% |
| 6 | USDPLN - USDHUF | 77.8% |
| 7 | USDPLN - USDJPY | 73.9% |
| 8 | USDPLN - USDMXN | 73.5% |
| 9 | USDPLN - USDCAD | 73.3% |
| 10 | USDPLN - SGDJPY | 64.2% |
| Tiền tệ | Tương quan | |
|---|---|---|
| 1 | USDPLN - EURUSD | -92.1% |
| 2 | USDPLN - EURSGD | -85.0% |
| 3 | USDPLN - GBPUSD | -80.7% |
| 4 | USDPLN - GBPTRY | -76.7% |
| 5 | USDPLN - NZDUSD | -74.7% |
| 6 | USDPLN - GBPSGD | -65.2% |
| 7 | USDPLN - EURTRY | -63.4% |
| 8 | USDPLN - NZDCAD | -62.6% |
| 9 | USDPLN - AUDUSD | -61.3% |
| 10 | USDPLN - EURCAD | -59.5% |
USDPLNPhân tích
USDPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDPLN theo thời gian thực.
USDPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDPLNĐộ biến động - USDPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDPLNChỉ số - USDPLNchỉ số theo thời gian thực.
USDPLNMẫu - USDPLNmẫu giá theo thời gian thực.