Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - EURUSD | -91.5% |
2 | USDPLN - AUDUSD | -89.9% |
3 | USDPLN - USDSGD | 89.0% |
4 | USDPLN - GBPUSD | -89.0% |
5 | USDPLN - USDHUF | 87.0% |
6 | USDPLN - USDCAD | 84.5% |
7 | USDPLN - USDCZK | 82.9% |
8 | USDPLN - USDNOK | 80.8% |
9 | USDPLN - USDJPY | 80.3% |
10 | USDPLN - NZDUSD | -79.5% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - USDSGD | 89.0% |
2 | USDPLN - USDHUF | 87.0% |
3 | USDPLN - USDCAD | 84.5% |
4 | USDPLN - USDCZK | 82.9% |
5 | USDPLN - USDNOK | 80.8% |
6 | USDPLN - USDJPY | 80.3% |
7 | USDPLN - USDSEK | 75.4% |
8 | USDPLN - USDCHF | 68.7% |
9 | USDPLN - GBPSEK | 68.4% |
10 | USDPLN - SGDJPY | 68.3% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - EURUSD | -91.5% |
2 | USDPLN - AUDUSD | -89.9% |
3 | USDPLN - GBPUSD | -89.0% |
4 | USDPLN - NZDUSD | -79.5% |
5 | USDPLN - GBPSGD | -72.8% |
6 | USDPLN - EURSGD | -61.4% |
7 | USDPLN - EURCAD | -60.4% |
8 | USDPLN - NZDCAD | -58.4% |
9 | USDPLN - GBPCAD | -57.0% |
10 | USDPLN - SEKJPY | -47.4% |
USDPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDPLN theo thời gian thực.
USDPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDPLNĐộ biến động - USDPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDPLNChỉ số - USDPLNchỉ số theo thời gian thực.
USDPLNMẫu - USDPLNmẫu giá theo thời gian thực.