Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - XAUUSD | 80.5% |
2 | USDRUB - XAUAUD | 79.7% |
3 | USDRUB - XAUEUR | 78.9% |
4 | USDRUB - XAUGBP | 78.5% |
5 | USDRUB - XAGUSD | 77.5% |
6 | USDRUB - XAGAUD | 77.3% |
7 | USDRUB - USDTRY | 76.8% |
8 | USDRUB - XAGEUR | 76.6% |
9 | USDRUB - XAUJPY | 76.5% |
10 | USDRUB - GBPNOK | 64.0% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - XAUUSD | 80.5% |
2 | USDRUB - XAUAUD | 79.7% |
3 | USDRUB - XAUEUR | 78.9% |
4 | USDRUB - XAUGBP | 78.5% |
5 | USDRUB - XAGUSD | 77.5% |
6 | USDRUB - XAGAUD | 77.3% |
7 | USDRUB - USDTRY | 76.8% |
8 | USDRUB - XAGEUR | 76.6% |
9 | USDRUB - XAUJPY | 76.5% |
10 | USDRUB - GBPNOK | 64.0% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - SEKJPY | -62.6% |
2 | USDRUB - NZDUSD | -60.7% |
3 | USDRUB - CHFSGD | -58.1% |
4 | USDRUB - EURZAR | -55.8% |
5 | USDRUB - NZDCAD | -51.0% |
6 | USDRUB - NOKJPY | -50.5% |
7 | USDRUB - EURUSD | -45.3% |
8 | USDRUB - GBPMXN | -43.8% |
9 | USDRUB - GBPUSD | -43.7% |
10 | USDRUB - NZDJPY | -42.9% |
USDRUBTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDRUB theo thời gian thực.
USDRUBDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDRUB dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDRUBĐộ biến động - USDRUBphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDRUBChỉ số - USDRUBchỉ số theo thời gian thực.
USDRUBMẫu - USDRUBmẫu giá theo thời gian thực.