Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - EURZAR | -83.1% |
2 | USDRUB - USDTRY | 82.5% |
3 | USDRUB - XAUJPY | 81.9% |
4 | USDRUB - XAUEUR | 81.4% |
5 | USDRUB - XAUUSD | 81.1% |
6 | USDRUB - XAGEUR | 80.6% |
7 | USDRUB - XAGUSD | 79.0% |
8 | USDRUB - EURAUD | -78.9% |
9 | USDRUB - XAGAUD | 75.6% |
10 | USDRUB - AUDCAD | 75.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - USDTRY | 82.5% |
2 | USDRUB - XAUJPY | 81.9% |
3 | USDRUB - XAUEUR | 81.4% |
4 | USDRUB - XAUUSD | 81.1% |
5 | USDRUB - XAGEUR | 80.6% |
6 | USDRUB - XAGUSD | 79.0% |
7 | USDRUB - XAGAUD | 75.6% |
8 | USDRUB - AUDCAD | 75.0% |
9 | USDRUB - XAUGBP | 74.6% |
10 | USDRUB - ZARJPY | 73.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - EURZAR | -83.1% |
2 | USDRUB - EURAUD | -78.9% |
3 | USDRUB - XPDUSD | -72.7% |
4 | USDRUB - USDZAR | -71.1% |
5 | USDRUB - EURGBP | -68.7% |
6 | USDRUB - USDTHB | -67.7% |
7 | USDRUB - EURSGD | -63.1% |
8 | USDRUB - EURNZD | -62.9% |
9 | USDRUB - USDSGD | -56.9% |
10 | USDRUB - EURNOK | -47.7% |
USDRUBTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDRUB theo thời gian thực.
USDRUBDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDRUB dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDRUBĐộ biến động - USDRUBphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDRUBChỉ số - USDRUBchỉ số theo thời gian thực.
USDRUBMẫu - USDRUBmẫu giá theo thời gian thực.