USDRUBTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - USDTRY | -82.4% |
2 | USDRUB - EURCZK | 73.9% |
3 | USDRUB - GBPMXN | 73.4% |
4 | USDRUB - GBPUSD | 70.3% |
5 | USDRUB - GBPSEK | 68.9% |
6 | USDRUB - GBPSGD | 68.8% |
7 | USDRUB - EURMXN | 68.1% |
8 | USDRUB - USDNOK | -66.4% |
9 | USDRUB - NZDUSD | 66.3% |
10 | USDRUB - USDCAD | -66.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - EURCZK | 73.9% |
2 | USDRUB - GBPMXN | 73.4% |
3 | USDRUB - GBPUSD | 70.3% |
4 | USDRUB - GBPSEK | 68.9% |
5 | USDRUB - GBPSGD | 68.8% |
6 | USDRUB - EURMXN | 68.1% |
7 | USDRUB - NZDUSD | 66.3% |
8 | USDRUB - GBPAUD | 62.0% |
9 | USDRUB - EURHUF | 59.2% |
10 | USDRUB - GBPCAD | 56.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - USDTRY | -82.4% |
2 | USDRUB - USDNOK | -66.4% |
3 | USDRUB - USDCAD | -66.3% |
4 | USDRUB - EURGBP | -62.6% |
5 | USDRUB - USDJPY | -61.8% |
6 | USDRUB - AUDNZD | -61.6% |
7 | USDRUB - USDSGD | -61.5% |
8 | USDRUB - XAUJPY | -59.2% |
9 | USDRUB - XAUGBP | -57.9% |
10 | USDRUB - XAGAUD | -53.6% |
USDRUBPhân tích
USDRUBTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDRUB theo thời gian thực.
USDRUBDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDRUB dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDRUBĐộ biến động - USDRUBphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDRUBChỉ số - USDRUBchỉ số theo thời gian thực.
USDRUBMẫu - USDRUBmẫu giá theo thời gian thực.