Advertisement
USDRUBTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - EURSEK | -56.3% |
2 | USDRUB - EURGBP | -53.2% |
3 | USDRUB - EURJPY | -51.2% |
4 | USDRUB - EURUSD | -50.4% |
5 | USDRUB - EURSGD | -49.5% |
6 | USDRUB - USDCZK | 46.6% |
7 | USDRUB - CHFJPY | -45.9% |
8 | USDRUB - EURAUD | -43.9% |
9 | USDRUB - USDHUF | 42.3% |
10 | USDRUB - CHFSGD | -41.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - USDCZK | 46.6% |
2 | USDRUB - USDHUF | 42.3% |
3 | USDRUB - GBPCAD | 40.9% |
4 | USDRUB - USDPLN | 40.3% |
5 | USDRUB - USDCHF | 40.2% |
6 | USDRUB - USDCAD | 38.4% |
7 | USDRUB - GBPCHF | 37.5% |
8 | USDRUB - AUDNZD | 36.8% |
9 | USDRUB - AUDCAD | 36.6% |
10 | USDRUB - GBPNZD | 36.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - EURSEK | -56.3% |
2 | USDRUB - EURGBP | -53.2% |
3 | USDRUB - EURJPY | -51.2% |
4 | USDRUB - EURUSD | -50.4% |
5 | USDRUB - EURSGD | -49.5% |
6 | USDRUB - CHFJPY | -45.9% |
7 | USDRUB - EURAUD | -43.9% |
8 | USDRUB - CHFSGD | -41.8% |
9 | USDRUB - XAGAUD | -40.7% |
10 | USDRUB - EURZAR | -40.4% |
USDRUBPhân tích
USDRUBTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDRUB theo thời gian thực.
USDRUBDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDRUB dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDRUBĐộ biến động - USDRUBphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDRUBChỉ số - USDRUBchỉ số theo thời gian thực.
USDRUBMẫu - USDRUBmẫu giá theo thời gian thực.