USDRUBTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - GBPSGD | -72.9% |
2 | USDRUB - XPDUSD | 70.2% |
3 | USDRUB - GBPCAD | -68.8% |
4 | USDRUB - GBPUSD | -68.1% |
5 | USDRUB - GBPNZD | -64.8% |
6 | USDRUB - GBPCHF | -61.9% |
7 | USDRUB - EURPLN | 60.1% |
8 | USDRUB - GBPJPY | -59.6% |
9 | USDRUB - EURCHF | -59.0% |
10 | USDRUB - GBPTRY | -56.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - XPDUSD | 70.2% |
2 | USDRUB - EURPLN | 60.1% |
3 | USDRUB - USDPLN | 54.0% |
4 | USDRUB - USDZAR | 49.7% |
5 | USDRUB - USDSGD | 47.1% |
6 | USDRUB - EURGBP | 43.8% |
7 | USDRUB - EURZAR | 41.4% |
8 | USDRUB - USDHUF | 40.8% |
9 | USDRUB - NOKSEK | 40.5% |
10 | USDRUB - USDCZK | 39.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - GBPSGD | -72.9% |
2 | USDRUB - GBPCAD | -68.8% |
3 | USDRUB - GBPUSD | -68.1% |
4 | USDRUB - GBPNZD | -64.8% |
5 | USDRUB - GBPCHF | -61.9% |
6 | USDRUB - GBPJPY | -59.6% |
7 | USDRUB - EURCHF | -59.0% |
8 | USDRUB - GBPTRY | -56.4% |
9 | USDRUB - GBPMXN | -47.6% |
10 | USDRUB - GBPAUD | -47.6% |
USDRUBPhân tích
USDRUBTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDRUB theo thời gian thực.
USDRUBDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDRUB dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDRUBĐộ biến động - USDRUBphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDRUBChỉ số - USDRUBchỉ số theo thời gian thực.
USDRUBMẫu - USDRUBmẫu giá theo thời gian thực.