Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - USDSEK | 91.3% |
2 | USDTHB - USDNOK | 90.1% |
3 | USDTHB - USDCHF | 88.2% |
4 | USDTHB - USDJPY | 85.8% |
5 | USDTHB - EURNOK | 85.6% |
6 | USDTHB - USDSGD | 85.5% |
7 | USDTHB - NZDUSD | -85.2% |
8 | USDTHB - USDCNH | 84.7% |
9 | USDTHB - GBPSEK | 83.6% |
10 | USDTHB - CADJPY | 83.0% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - USDSEK | 91.3% |
2 | USDTHB - USDNOK | 90.1% |
3 | USDTHB - USDCHF | 88.2% |
4 | USDTHB - USDJPY | 85.8% |
5 | USDTHB - EURNOK | 85.6% |
6 | USDTHB - USDSGD | 85.5% |
7 | USDTHB - USDCNH | 84.7% |
8 | USDTHB - GBPSEK | 83.6% |
9 | USDTHB - CADJPY | 83.0% |
10 | USDTHB - CADCHF | 82.0% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - NZDUSD | -85.2% |
2 | USDTHB - GBPUSD | -82.3% |
3 | USDTHB - NZDCAD | -81.3% |
4 | USDTHB - EURUSD | -75.5% |
5 | USDTHB - CHFSGD | -75.3% |
6 | USDTHB - GBPSGD | -59.8% |
7 | USDTHB - GBPCAD | -58.3% |
8 | USDTHB - EURCAD | -56.4% |
9 | USDTHB - GBPMXN | -54.0% |
10 | USDTHB - GBPAUD | -52.2% |
USDTHBTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDTHB theo thời gian thực.
USDTHBDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDTHB dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDTHBĐộ biến động - USDTHBphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDTHBChỉ số - USDTHBchỉ số theo thời gian thực.
USDTHBMẫu - USDTHBmẫu giá theo thời gian thực.