Advertisement
USDTHBTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - USDSGD | 97.0% |
2 | USDTHB - USDNOK | 92.1% |
3 | USDTHB - EURTRY | -91.9% |
4 | USDTHB - AUDUSD | -91.7% |
5 | USDTHB - GBPTRY | -90.2% |
6 | USDTHB - GBPUSD | -89.9% |
7 | USDTHB - USDZAR | 87.2% |
8 | USDTHB - NZDUSD | -85.8% |
9 | USDTHB - USDMXN | 85.2% |
10 | USDTHB - USDCAD | 84.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - USDSGD | 97.0% |
2 | USDTHB - USDNOK | 92.1% |
3 | USDTHB - USDZAR | 87.2% |
4 | USDTHB - USDMXN | 85.2% |
5 | USDTHB - USDCAD | 84.7% |
6 | USDTHB - USDHUF | 84.7% |
7 | USDTHB - USDSEK | 84.6% |
8 | USDTHB - EURNZD | 82.0% |
9 | USDTHB - USDCNH | 81.9% |
10 | USDTHB - EURCZK | 81.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - EURTRY | -91.9% |
2 | USDTHB - AUDUSD | -91.7% |
3 | USDTHB - GBPTRY | -90.2% |
4 | USDTHB - GBPUSD | -89.9% |
5 | USDTHB - NZDUSD | -85.8% |
6 | USDTHB - AUDCAD | -83.7% |
7 | USDTHB - XAUJPY | -81.3% |
8 | USDTHB - XPDUSD | -80.3% |
9 | USDTHB - XPTUSD | -79.7% |
10 | USDTHB - XAGUSD | -79.7% |
USDTHBPhân tích
USDTHBTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDTHB theo thời gian thực.
USDTHBDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDTHB dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDTHBĐộ biến động - USDTHBphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDTHBChỉ số - USDTHBchỉ số theo thời gian thực.
USDTHBMẫu - USDTHBmẫu giá theo thời gian thực.