XAGAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGAUD - XAGEUR | 99.3% |
2 | XAGAUD - XAGUSD | 99.2% |
3 | XAGAUD - XAUAUD | 96.2% |
4 | XAGAUD - XAUJPY | 95.9% |
5 | XAGAUD - XAUUSD | 95.6% |
6 | XAGAUD - AUDNZD | 94.9% |
7 | XAGAUD - XAUEUR | 94.6% |
8 | XAGAUD - XAUGBP | 94.1% |
9 | XAGAUD - USDTRY | 91.7% |
10 | XAGAUD - XPTUSD | 91.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGAUD - XAGEUR | 99.3% |
2 | XAGAUD - XAGUSD | 99.2% |
3 | XAGAUD - XAUAUD | 96.2% |
4 | XAGAUD - XAUJPY | 95.9% |
5 | XAGAUD - XAUUSD | 95.6% |
6 | XAGAUD - AUDNZD | 94.9% |
7 | XAGAUD - XAUEUR | 94.6% |
8 | XAGAUD - XAUGBP | 94.1% |
9 | XAGAUD - USDTRY | 91.7% |
10 | XAGAUD - XPTUSD | 91.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGAUD - GBPSEK | -88.0% |
2 | XAGAUD - USDNOK | -87.6% |
3 | XAGAUD - USDCNH | -86.1% |
4 | XAGAUD - EURCZK | -85.8% |
5 | XAGAUD - USDSEK | -84.6% |
6 | XAGAUD - GBPNOK | -84.2% |
7 | XAGAUD - CADCHF | -84.1% |
8 | XAGAUD - EURHUF | -83.4% |
9 | XAGAUD - USDCHF | -82.9% |
10 | XAGAUD - USDCZK | -81.2% |
XAGAUDPhân tích
XAGAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGAUD theo thời gian thực.
XAGAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGAUDĐộ biến động - XAGAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGAUDChỉ số - XAGAUDchỉ số theo thời gian thực.
XAGAUDMẫu - XAGAUDmẫu giá theo thời gian thực.