XAUAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUEUR | 95.9% |
2 | XAUAUD - XAUUSD | 88.1% |
3 | XAUAUD - XAUGBP | 87.2% |
4 | XAUAUD - XAUJPY | 69.1% |
5 | XAUAUD - CADCHF | 66.7% |
6 | XAUAUD - USDCHF | 64.6% |
7 | XAUAUD - EURCAD | -60.9% |
8 | XAUAUD - GBPNOK | -60.5% |
9 | XAUAUD - AUDCAD | -60.5% |
10 | XAUAUD - CHFSGD | -59.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUEUR | 95.9% |
2 | XAUAUD - XAUUSD | 88.1% |
3 | XAUAUD - XAUGBP | 87.2% |
4 | XAUAUD - XAUJPY | 69.1% |
5 | XAUAUD - CADCHF | 66.7% |
6 | XAUAUD - USDCHF | 64.6% |
7 | XAUAUD - USDPLN | 58.1% |
8 | XAUAUD - EURPLN | 55.3% |
9 | XAUAUD - USDHUF | 52.5% |
10 | XAUAUD - USDCZK | 50.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - EURCAD | -60.9% |
2 | XAUAUD - AUDCAD | -60.5% |
3 | XAUAUD - GBPNOK | -60.5% |
4 | XAUAUD - CHFSGD | -59.5% |
5 | XAUAUD - NZDCAD | -56.9% |
6 | XAUAUD - EURUSD | -55.8% |
7 | XAUAUD - GBPTRY | -54.9% |
8 | XAUAUD - GBPJPY | -54.4% |
9 | XAUAUD - AUDUSD | -54.1% |
10 | XAUAUD - GBPCAD | -53.3% |
XAUAUDPhân tích
XAUAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUAUD theo thời gian thực.
XAUAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUAUDĐộ biến động - XAUAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUAUDChỉ số - XAUAUDchỉ số theo thời gian thực.
XAUAUDMẫu - XAUAUDmẫu giá theo thời gian thực.