XAUAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUGBP | 99.6% |
2 | XAUAUD - XAUJPY | 99.4% |
3 | XAUAUD - XAUEUR | 99.3% |
4 | XAUAUD - XAUUSD | 98.9% |
5 | XAUAUD - XAGUSD | 97.8% |
6 | XAUAUD - XAGEUR | 97.5% |
7 | XAUAUD - XAGAUD | 96.9% |
8 | XAUAUD - AUDNZD | 94.5% |
9 | XAUAUD - CHFSGD | 91.0% |
10 | XAUAUD - CHFJPY | 89.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUGBP | 99.6% |
2 | XAUAUD - XAUJPY | 99.4% |
3 | XAUAUD - XAUEUR | 99.3% |
4 | XAUAUD - XAUUSD | 98.9% |
5 | XAUAUD - XAGUSD | 97.8% |
6 | XAUAUD - XAGEUR | 97.5% |
7 | XAUAUD - XAGAUD | 96.9% |
8 | XAUAUD - AUDNZD | 94.5% |
9 | XAUAUD - CHFSGD | 91.0% |
10 | XAUAUD - CHFJPY | 89.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - GBPSEK | -89.4% |
2 | XAUAUD - CADCHF | -87.3% |
3 | XAUAUD - GBPCHF | -86.9% |
4 | XAUAUD - GBPNOK | -86.1% |
5 | XAUAUD - EURCZK | -84.5% |
6 | XAUAUD - GBPAUD | -82.6% |
7 | XAUAUD - NZDCHF | -81.8% |
8 | XAUAUD - EURHUF | -81.8% |
9 | XAUAUD - USDZAR | -77.0% |
10 | XAUAUD - USDMXN | -76.9% |
XAUAUDPhân tích
XAUAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUAUD theo thời gian thực.
XAUAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUAUDĐộ biến động - XAUAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUAUDChỉ số - XAUAUDchỉ số theo thời gian thực.
XAUAUDMẫu - XAUAUDmẫu giá theo thời gian thực.