Advertisement
XAUAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUGBP | 91.7% |
2 | XAUAUD - XAUUSD | 82.2% |
3 | XAUAUD - XAUEUR | 76.8% |
4 | XAUAUD - EURUSD | 74.1% |
5 | XAUAUD - USDJPY | -72.1% |
6 | XAUAUD - USDPLN | -67.9% |
7 | XAUAUD - USDCZK | -67.7% |
8 | XAUAUD - AUDNZD | -66.0% |
9 | XAUAUD - USDCHF | -65.4% |
10 | XAUAUD - XAUJPY | 64.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUGBP | 91.7% |
2 | XAUAUD - XAUUSD | 82.2% |
3 | XAUAUD - XAUEUR | 76.8% |
4 | XAUAUD - EURUSD | 74.1% |
5 | XAUAUD - XAUJPY | 64.4% |
6 | XAUAUD - NZDUSD | 57.9% |
7 | XAUAUD - XAGAUD | 56.3% |
8 | XAUAUD - XAGUSD | 54.8% |
9 | XAUAUD - EURCAD | 53.0% |
10 | XAUAUD - NZDCAD | 47.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - USDJPY | -72.1% |
2 | XAUAUD - USDPLN | -67.9% |
3 | XAUAUD - USDCZK | -67.7% |
4 | XAUAUD - AUDNZD | -66.0% |
5 | XAUAUD - USDCHF | -65.4% |
6 | XAUAUD - USDSEK | -63.5% |
7 | XAUAUD - USDCAD | -57.3% |
8 | XAUAUD - USDHUF | -55.9% |
9 | XAUAUD - GBPNZD | -49.1% |
10 | XAUAUD - CADJPY | -42.6% |
XAUAUDPhân tích
XAUAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUAUD theo thời gian thực.
XAUAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUAUDĐộ biến động - XAUAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUAUDChỉ số - XAUAUDchỉ số theo thời gian thực.
XAUAUDMẫu - XAUAUDmẫu giá theo thời gian thực.