Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUEUR | 99.7% |
2 | XAUAUD - XAUGBP | 99.7% |
3 | XAUAUD - XAUUSD | 98.6% |
4 | XAUAUD - XAGAUD | 98.2% |
5 | XAUAUD - XAGEUR | 98.1% |
6 | XAUAUD - XAUJPY | 98.0% |
7 | XAUAUD - XAGUSD | 96.7% |
8 | XAUAUD - USDCHF | 87.7% |
9 | XAUAUD - USDSEK | 85.1% |
10 | XAUAUD - GBPSEK | 84.6% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUEUR | 99.7% |
2 | XAUAUD - XAUGBP | 99.7% |
3 | XAUAUD - XAUUSD | 98.6% |
4 | XAUAUD - XAGAUD | 98.2% |
5 | XAUAUD - XAGEUR | 98.1% |
6 | XAUAUD - XAUJPY | 98.0% |
7 | XAUAUD - XAGUSD | 96.7% |
8 | XAUAUD - USDCHF | 87.7% |
9 | XAUAUD - USDSEK | 85.1% |
10 | XAUAUD - GBPSEK | 84.6% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - NZDUSD | -83.0% |
2 | XAUAUD - EURUSD | -81.9% |
3 | XAUAUD - GBPUSD | -81.3% |
4 | XAUAUD - CHFSGD | -80.8% |
5 | XAUAUD - EURZAR | -71.4% |
6 | XAUAUD - SEKJPY | -68.8% |
7 | XAUAUD - NZDCAD | -67.7% |
8 | XAUAUD - GBPAUD | -62.7% |
9 | XAUAUD - GBPSGD | -58.0% |
10 | XAUAUD - GBPMXN | -54.0% |
XAUAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUAUD theo thời gian thực.
XAUAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUAUDĐộ biến động - XAUAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUAUDChỉ số - XAUAUDchỉ số theo thời gian thực.
XAUAUDMẫu - XAUAUDmẫu giá theo thời gian thực.