Advertisement
XAUEURTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - XAUAUD | 90.4% |
2 | XAUEUR - EURCAD | -83.4% |
3 | XAUEUR - GBPTRY | -80.3% |
4 | XAUEUR - CADCHF | 80.1% |
5 | XAUEUR - EURNOK | -79.6% |
6 | XAUEUR - USDHUF | 79.0% |
7 | XAUEUR - XAUGBP | 78.9% |
8 | XAUEUR - USDPLN | 77.7% |
9 | XAUEUR - USDCZK | 77.0% |
10 | XAUEUR - XAUUSD | 76.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - XAUAUD | 90.4% |
2 | XAUEUR - CADCHF | 80.1% |
3 | XAUEUR - USDHUF | 79.0% |
4 | XAUEUR - XAUGBP | 78.9% |
5 | XAUEUR - USDPLN | 77.7% |
6 | XAUEUR - USDCZK | 77.0% |
7 | XAUEUR - XAUUSD | 76.5% |
8 | XAUEUR - USDCHF | 75.9% |
9 | XAUEUR - EURPLN | 72.7% |
10 | XAUEUR - EURHUF | 72.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - EURCAD | -83.4% |
2 | XAUEUR - GBPTRY | -80.3% |
3 | XAUEUR - EURNOK | -79.6% |
4 | XAUEUR - EURSGD | -75.8% |
5 | XAUEUR - EURUSD | -75.7% |
6 | XAUEUR - GBPNOK | -72.5% |
7 | XAUEUR - CHFSGD | -72.2% |
8 | XAUEUR - EURTRY | -70.9% |
9 | XAUEUR - GBPJPY | -67.8% |
10 | XAUEUR - EURAUD | -66.3% |
XAUEURPhân tích
XAUEURTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUEUR theo thời gian thực.
XAUEURDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUEUR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUEURĐộ biến động - XAUEURphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUEURChỉ số - XAUEURchỉ số theo thời gian thực.
XAUEURMẫu - XAUEURmẫu giá theo thời gian thực.