XAUEURTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - XAUGBP | 99.2% |
2 | XAUEUR - XAUJPY | 99.1% |
3 | XAUEUR - XAUAUD | 98.3% |
4 | XAUEUR - XAUUSD | 98.2% |
5 | XAUEUR - XAGEUR | 92.6% |
6 | XAUEUR - EURSEK | -92.0% |
7 | XAUEUR - XAGAUD | 90.0% |
8 | XAUEUR - XAGUSD | 89.6% |
9 | XAUEUR - GBPSEK | -88.0% |
10 | XAUEUR - SEKJPY | 84.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - XAUGBP | 99.2% |
2 | XAUEUR - XAUJPY | 99.1% |
3 | XAUEUR - XAUAUD | 98.3% |
4 | XAUEUR - XAUUSD | 98.2% |
5 | XAUEUR - XAGEUR | 92.6% |
6 | XAUEUR - XAGAUD | 90.0% |
7 | XAUEUR - XAGUSD | 89.6% |
8 | XAUEUR - SEKJPY | 84.8% |
9 | XAUEUR - NOKJPY | 80.8% |
10 | XAUEUR - AUDNZD | 79.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - EURSEK | -92.0% |
2 | XAUEUR - GBPSEK | -88.0% |
3 | XAUEUR - USDTHB | -83.8% |
4 | XAUEUR - EURNOK | -80.8% |
5 | XAUEUR - USDCNH | -79.8% |
6 | XAUEUR - GBPNOK | -79.4% |
7 | XAUEUR - USDNOK | -79.3% |
8 | XAUEUR - USDSEK | -77.8% |
9 | XAUEUR - EURCZK | -70.5% |
10 | XAUEUR - CADCHF | -67.1% |
XAUEURPhân tích
XAUEURTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUEUR theo thời gian thực.
XAUEURDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUEUR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUEURĐộ biến động - XAUEURphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUEURChỉ số - XAUEURchỉ số theo thời gian thực.
XAUEURMẫu - XAUEURmẫu giá theo thời gian thực.