XAUGBPTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUEUR | 98.6% |
2 | XAUGBP - XAUAUD | 98.0% |
3 | XAUGBP - XAUUSD | 97.0% |
4 | XAUGBP - XAUJPY | 95.8% |
5 | XAUGBP - USDTRY | 94.6% |
6 | XAUGBP - XAGEUR | 94.6% |
7 | XAUGBP - XAGUSD | 93.8% |
8 | XAUGBP - XAGAUD | 93.4% |
9 | XAUGBP - CHFJPY | -90.6% |
10 | XAUGBP - CHFSGD | -89.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUEUR | 98.6% |
2 | XAUGBP - XAUAUD | 98.0% |
3 | XAUGBP - XAUUSD | 97.0% |
4 | XAUGBP - XAUJPY | 95.8% |
5 | XAUGBP - USDTRY | 94.6% |
6 | XAUGBP - XAGEUR | 94.6% |
7 | XAUGBP - XAGUSD | 93.8% |
8 | XAUGBP - XAGAUD | 93.4% |
9 | XAUGBP - XPTUSD | 85.0% |
10 | XAUGBP - XPDUSD | 82.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - CHFJPY | -90.6% |
2 | XAUGBP - CHFSGD | -89.2% |
3 | XAUGBP - GBPJPY | -87.6% |
4 | XAUGBP - GBPSEK | -85.1% |
5 | XAUGBP - EURSGD | -85.0% |
6 | XAUGBP - EURPLN | -83.9% |
7 | XAUGBP - EURJPY | -79.4% |
8 | XAUGBP - EURHUF | -78.3% |
9 | XAUGBP - USDJPY | -78.2% |
10 | XAUGBP - GBPNOK | -77.3% |
XAUGBPPhân tích
XAUGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUGBP theo thời gian thực.
XAUGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUGBPĐộ biến động - XAUGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUGBPChỉ số - XAUGBPchỉ số theo thời gian thực.
XAUGBPMẫu - XAUGBPmẫu giá theo thời gian thực.