Advertisement
XAUGBPTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUAUD | 94.8% |
2 | XAUGBP - GBPNOK | -86.1% |
3 | XAUGBP - XAUEUR | 83.5% |
4 | XAUGBP - XAUUSD | 82.3% |
5 | XAUGBP - XAUJPY | 81.1% |
6 | XAUGBP - NOKSEK | 71.4% |
7 | XAUGBP - GBPCAD | -70.9% |
8 | XAUGBP - AUDCAD | -69.8% |
9 | XAUGBP - EURNOK | -60.6% |
10 | XAUGBP - EURPLN | 56.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUAUD | 94.8% |
2 | XAUGBP - XAUEUR | 83.5% |
3 | XAUGBP - XAUUSD | 82.3% |
4 | XAUGBP - XAUJPY | 81.1% |
5 | XAUGBP - NOKSEK | 71.4% |
6 | XAUGBP - EURPLN | 56.8% |
7 | XAUGBP - NOKJPY | 45.4% |
8 | XAUGBP - EURHUF | 43.1% |
9 | XAUGBP - XAGEUR | 40.5% |
10 | XAUGBP - CADCHF | 37.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - GBPNOK | -86.1% |
2 | XAUGBP - GBPCAD | -70.9% |
3 | XAUGBP - AUDCAD | -69.8% |
4 | XAUGBP - EURNOK | -60.6% |
5 | XAUGBP - USDNOK | -54.0% |
6 | XAUGBP - GBPSEK | -43.4% |
7 | XAUGBP - GBPNZD | -42.9% |
8 | XAUGBP - NZDCAD | -41.1% |
9 | XAUGBP - AUDNZD | -37.9% |
10 | XAUGBP - USDCAD | -34.5% |
XAUGBPPhân tích
XAUGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUGBP theo thời gian thực.
XAUGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUGBPĐộ biến động - XAUGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUGBPChỉ số - XAUGBPchỉ số theo thời gian thực.
XAUGBPMẫu - XAUGBPmẫu giá theo thời gian thực.