Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUEUR | 99.9% |
2 | XAUGBP - XAUAUD | 99.3% |
3 | XAUGBP - XAUUSD | 99.1% |
4 | XAUGBP - XAUJPY | 98.5% |
5 | XAUGBP - XAGEUR | 97.6% |
6 | XAUGBP - XAGAUD | 96.9% |
7 | XAUGBP - XAGUSD | 96.0% |
8 | XAUGBP - USDCHF | 87.7% |
9 | XAUGBP - GBPUSD | -87.4% |
10 | XAUGBP - USDSGD | 87.0% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUEUR | 99.9% |
2 | XAUGBP - XAUAUD | 99.3% |
3 | XAUGBP - XAUUSD | 99.1% |
4 | XAUGBP - XAUJPY | 98.5% |
5 | XAUGBP - XAGEUR | 97.6% |
6 | XAUGBP - XAGAUD | 96.9% |
7 | XAUGBP - XAGUSD | 96.0% |
8 | XAUGBP - USDCHF | 87.7% |
9 | XAUGBP - USDSGD | 87.0% |
10 | XAUGBP - USDSEK | 84.6% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - GBPUSD | -87.4% |
2 | XAUGBP - EURUSD | -87.0% |
3 | XAUGBP - NZDUSD | -82.4% |
4 | XAUGBP - CHFSGD | -78.1% |
5 | XAUGBP - GBPSGD | -63.8% |
6 | XAUGBP - NZDCAD | -61.9% |
7 | XAUGBP - EURZAR | -61.2% |
8 | XAUGBP - SEKJPY | -60.5% |
9 | XAUGBP - GBPAUD | -59.4% |
10 | XAUGBP - GBPCAD | -54.6% |
XAUGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUGBP theo thời gian thực.
XAUGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUGBPĐộ biến động - XAUGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUGBPChỉ số - XAUGBPchỉ số theo thời gian thực.
XAUGBPMẫu - XAUGBPmẫu giá theo thời gian thực.