Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUJPY - XAUGBP | 98.5% |
2 | XAUJPY - XAUEUR | 98.4% |
3 | XAUJPY - XAUUSD | 97.4% |
4 | XAUJPY - XAUAUD | 97.2% |
5 | XAUJPY - XAGEUR | 95.4% |
6 | XAUJPY - XAGAUD | 94.2% |
7 | XAUJPY - XAGUSD | 93.5% |
8 | XAUJPY - USDCHF | 90.7% |
9 | XAUJPY - USDSGD | 90.0% |
10 | XAUJPY - USDJPY | 87.5% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUJPY - XAUGBP | 98.5% |
2 | XAUJPY - XAUEUR | 98.4% |
3 | XAUJPY - XAUUSD | 97.4% |
4 | XAUJPY - XAUAUD | 97.2% |
5 | XAUJPY - XAGEUR | 95.4% |
6 | XAUJPY - XAGAUD | 94.2% |
7 | XAUJPY - XAGUSD | 93.5% |
8 | XAUJPY - USDCHF | 90.7% |
9 | XAUJPY - USDSGD | 90.0% |
10 | XAUJPY - USDJPY | 87.5% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUJPY - EURUSD | -87.1% |
2 | XAUJPY - GBPUSD | -87.0% |
3 | XAUJPY - NZDUSD | -83.8% |
4 | XAUJPY - CHFSGD | -80.7% |
5 | XAUJPY - NZDCAD | -64.3% |
6 | XAUJPY - EURZAR | -63.6% |
7 | XAUJPY - GBPAUD | -62.8% |
8 | XAUJPY - XPDUSD | -62.5% |
9 | XAUJPY - GBPSGD | -56.5% |
10 | XAUJPY - EURCAD | -54.3% |
XAUJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUJPY theo thời gian thực.
XAUJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUJPYĐộ biến động - XAUJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUJPYChỉ số - XAUJPYchỉ số theo thời gian thực.
XAUJPYMẫu - XAUJPYmẫu giá theo thời gian thực.