Advertisement
XPDUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - XPTUSD | 94.6% |
2 | XPDUSD - USDHUF | -94.4% |
3 | XPDUSD - USDCZK | -93.8% |
4 | XPDUSD - EURSGD | 93.2% |
5 | XPDUSD - EURCZK | -92.7% |
6 | XPDUSD - EURUSD | 92.7% |
7 | XPDUSD - EURTRY | 92.5% |
8 | XPDUSD - USDMXN | -92.3% |
9 | XPDUSD - USDPLN | -91.0% |
10 | XPDUSD - USDCHF | -90.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - XPTUSD | 94.6% |
2 | XPDUSD - EURSGD | 93.2% |
3 | XPDUSD - EURUSD | 92.7% |
4 | XPDUSD - EURTRY | 92.5% |
5 | XPDUSD - CHFSGD | 90.6% |
6 | XPDUSD - CHFJPY | 89.0% |
7 | XPDUSD - GBPTRY | 88.7% |
8 | XPDUSD - USDTRY | 88.1% |
9 | XPDUSD - EURJPY | 87.4% |
10 | XPDUSD - EURCAD | 87.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - USDHUF | -94.4% |
2 | XPDUSD - USDCZK | -93.8% |
3 | XPDUSD - EURCZK | -92.7% |
4 | XPDUSD - USDMXN | -92.3% |
5 | XPDUSD - USDPLN | -91.0% |
6 | XPDUSD - USDCHF | -90.7% |
7 | XPDUSD - USDSGD | -86.6% |
8 | XPDUSD - EURHUF | -85.0% |
9 | XPDUSD - GBPCHF | -84.7% |
10 | XPDUSD - CADCHF | -83.1% |
XPDUSDPhân tích
XPDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XPDUSD theo thời gian thực.
XPDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XPDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XPDUSDĐộ biến động - XPDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XPDUSDChỉ số - XPDUSDchỉ số theo thời gian thực.
XPDUSDMẫu - XPDUSDmẫu giá theo thời gian thực.