XPDUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - GBPCAD | -75.0% |
2 | XPDUSD - GBPAUD | -73.4% |
3 | XPDUSD - GBPCHF | -73.4% |
4 | XPDUSD - CADJPY | 71.2% |
5 | XPDUSD - CHFJPY | 67.0% |
6 | XPDUSD - EURAUD | -62.6% |
7 | XPDUSD - GBPNZD | -62.1% |
8 | XPDUSD - EURCAD | -61.9% |
9 | XPDUSD - EURCHF | -61.9% |
10 | XPDUSD - GBPSGD | -61.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - CADJPY | 71.2% |
2 | XPDUSD - CHFJPY | 67.0% |
3 | XPDUSD - AUDJPY | 60.8% |
4 | XPDUSD - XPTUSD | 60.8% |
5 | XPDUSD - NZDJPY | 60.5% |
6 | XPDUSD - XAGEUR | 50.3% |
7 | XPDUSD - EURGBP | 49.8% |
8 | XPDUSD - USDHUF | 48.9% |
9 | XPDUSD - SGDJPY | 47.7% |
10 | XPDUSD - XAUGBP | 47.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - GBPCAD | -75.0% |
2 | XPDUSD - GBPCHF | -73.4% |
3 | XPDUSD - GBPAUD | -73.4% |
4 | XPDUSD - EURAUD | -62.6% |
5 | XPDUSD - GBPNZD | -62.1% |
6 | XPDUSD - EURCHF | -61.9% |
7 | XPDUSD - EURCAD | -61.9% |
8 | XPDUSD - GBPSGD | -61.7% |
9 | XPDUSD - GBPTRY | -57.8% |
10 | XPDUSD - GBPNOK | -50.8% |
XPDUSDPhân tích
XPDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XPDUSD theo thời gian thực.
XPDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XPDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XPDUSDĐộ biến động - XPDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XPDUSDChỉ số - XPDUSDchỉ số theo thời gian thực.
XPDUSDMẫu - XPDUSDmẫu giá theo thời gian thực.