Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - XAUEUR | -87.0% |
2 | XPDUSD - XAUAUD | -86.1% |
3 | XPDUSD - XAUUSD | -86.0% |
4 | XPDUSD - XAGEUR | -85.8% |
5 | XPDUSD - XAUGBP | -85.0% |
6 | XPDUSD - XAGUSD | -84.7% |
7 | XPDUSD - XAGAUD | -84.6% |
8 | XPDUSD - EURZAR | 81.5% |
9 | XPDUSD - USDTHB | 77.4% |
10 | XPDUSD - USDSGD | 75.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - EURZAR | 81.5% |
2 | XPDUSD - USDTHB | 77.4% |
3 | XPDUSD - USDSGD | 75.8% |
4 | XPDUSD - EURSGD | 73.8% |
5 | XPDUSD - EURGBP | 66.5% |
6 | XPDUSD - EURNZD | 64.0% |
7 | XPDUSD - EURAUD | 63.5% |
8 | XPDUSD - USDZAR | 61.3% |
9 | XPDUSD - XPTUSD | 60.4% |
10 | XPDUSD - USDJPY | 50.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - XAUEUR | -87.0% |
2 | XPDUSD - XAUAUD | -86.1% |
3 | XPDUSD - XAUUSD | -86.0% |
4 | XPDUSD - XAGEUR | -85.8% |
5 | XPDUSD - XAUGBP | -85.0% |
6 | XPDUSD - XAGUSD | -84.7% |
7 | XPDUSD - XAGAUD | -84.6% |
8 | XPDUSD - AUDCAD | -74.8% |
9 | XPDUSD - NZDCAD | -71.5% |
10 | XPDUSD - XAUJPY | -70.6% |
XPDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XPDUSD theo thời gian thực.
XPDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XPDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XPDUSDĐộ biến động - XPDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XPDUSDChỉ số - XPDUSDchỉ số theo thời gian thực.
XPDUSDMẫu - XPDUSDmẫu giá theo thời gian thực.