ZARJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | ZARJPY - EURJPY | 81.6% |
2 | ZARJPY - XAGAUD | 80.0% |
3 | ZARJPY - XAGEUR | 77.5% |
4 | ZARJPY - SGDJPY | 76.6% |
5 | ZARJPY - XAGUSD | 76.4% |
6 | ZARJPY - AUDNZD | 74.2% |
7 | ZARJPY - USDTRY | 72.3% |
8 | ZARJPY - AUDJPY | 72.1% |
9 | ZARJPY - EURZAR | -70.1% |
10 | ZARJPY - EURCZK | -70.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | ZARJPY - EURJPY | 81.6% |
2 | ZARJPY - XAGAUD | 80.0% |
3 | ZARJPY - XAGEUR | 77.5% |
4 | ZARJPY - SGDJPY | 76.6% |
5 | ZARJPY - XAGUSD | 76.4% |
6 | ZARJPY - AUDNZD | 74.2% |
7 | ZARJPY - USDTRY | 72.3% |
8 | ZARJPY - AUDJPY | 72.1% |
9 | ZARJPY - XAUJPY | 68.9% |
10 | ZARJPY - USDJPY | 67.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | ZARJPY - EURZAR | -70.1% |
2 | ZARJPY - EURCZK | -70.0% |
3 | ZARJPY - EURHUF | -58.6% |
4 | ZARJPY - EURMXN | -56.9% |
5 | ZARJPY - GBPMXN | -56.1% |
6 | ZARJPY - NZDCAD | -53.7% |
7 | ZARJPY - NZDUSD | -52.6% |
8 | ZARJPY - USDRUB | -49.7% |
9 | ZARJPY - NZDCHF | -44.3% |
10 | ZARJPY - GBPAUD | -41.2% |
ZARJPYPhân tích
ZARJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ ZARJPY theo thời gian thực.
ZARJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử ZARJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
ZARJPYĐộ biến động - ZARJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
ZARJPYChỉ số - ZARJPYchỉ số theo thời gian thực.
ZARJPYMẫu - ZARJPYmẫu giá theo thời gian thực.