ZARJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - AUDJPY 94.5%
2 ZARJPY - GBPJPY 88.8%
3 ZARJPY - SGDJPY 88.1%
4 ZARJPY - AUDNZD 88.0%
5 ZARJPY - EURJPY 87.5%
6 ZARJPY - AUDCHF 86.4%
7 ZARJPY - CADJPY 85.7%
8 ZARJPY - GBPSEK 84.8%
9 ZARJPY - USDJPY 84.7%
10 ZARJPY - XAUJPY 83.4%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - AUDJPY 94.5%
2 ZARJPY - GBPJPY 88.8%
3 ZARJPY - SGDJPY 88.1%
4 ZARJPY - AUDNZD 88.0%
5 ZARJPY - EURJPY 87.5%
6 ZARJPY - AUDCHF 86.4%
7 ZARJPY - CADJPY 85.7%
8 ZARJPY - GBPSEK 84.8%
9 ZARJPY - USDJPY 84.7%
10 ZARJPY - XAUJPY 83.4%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - EURZAR -83.1%
2 ZARJPY - CHFSGD -77.8%
3 ZARJPY - GBPAUD -72.0%
4 ZARJPY - EURAUD -68.8%
5 ZARJPY - NZDUSD -67.5%
6 ZARJPY - NZDCAD -60.4%
7 ZARJPY - EURUSD -60.1%
8 ZARJPY - GBPUSD -56.8%
9 ZARJPY - EURHUF -56.6%
10 ZARJPY - EURCZK -42.9%

ZARJPYPhân tích

ZARJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ ZARJPY theo thời gian thực.

ZARJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử ZARJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

ZARJPYĐộ biến động - ZARJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

ZARJPYChỉ số - ZARJPYchỉ số theo thời gian thực.

ZARJPYMẫu - ZARJPYmẫu giá theo thời gian thực.