McEwandemo1

User Image
Demo (AUD), ThinkMarkets , 1:400 , MetaTrader 4
+203.22%
+203.22%

0.04%
15.64%
Mức sụt vốn: 42.50%

Số dư: A$30,322.25
Vốn chủ sở hữu: (70.00%) A$21,224.77
Cao nhất: (Jun 01) A$30,322.25
Lợi nhuận: A$20,322.25
Tiền lãi: -A$1,363.36

Khoản tiền nạp: A$10,000.00
Khoản tiền rút: A$0.00

Đã cập nhật Jun 03, 2018 at 14:40
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 26,779
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 16,996.1
Thắng trung bình: 7.66 pips / A$2.11
Mức lỗ trung bình: -36.09 pips / -A$6.28
Lô : 347.58
Hoa hồng: A$0.00
Thắng vị thế mua: (11,922/14,274) 83%
Thắng vị thế bán: (10,556/12,505) 84%
Giao dịch tốt nhất (A$): (Nov 02) 457.04
Giao dịch tệ nhất (A$): (Nov 02) -150.70
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Nov 02) 312.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Nov 02) -501.5
T.bình Thời lượng giao dịch: 17h 8m
Yếu tố lợi nhuận: 1.75
Độ lệch tiêu chuẩn: A$10.792
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -15.14 (99.99%)
Mức kỳ vọng 0.6 Pip / A$0.76
AHPR: 0.00%
GHPR: 0.00%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Forecast Mới

$
% Hàng năm
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(AUD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
04.12.2018 13:57 AUDNZD Bán 0.01 1.05048 - - -30.27 -327.9 0.0 -0.10%
04.13.2018 05:20 AUDNZD Bán 0.02 1.05347 - - -55.02 -298.0 0.07 -0.18%
04.13.2018 15:01 NZDJPY Mua 0.01 79.44 - - -35.68 -295.7 1.43 -0.11%
04.13.2018 15:25 AUDNZD Bán 0.04 1.05769 - - -94.45 -255.8 0.43 -0.31%
04.13.2018 18:50 NZDJPY Mua 0.02 79.007 - - -60.91 -252.4 2.5 -0.19%
04.17.2018 07:35 NZDJPY Mua 0.04 78.622 - - -103.24 -213.9 4.84 -0.32%
04.17.2018 11:05 GBPUSD Mua 0.01 1.43651 - - -134.32 -1,016.4 -6.11 -0.46%
04.17.2018 19:05 GBPUSD Mua 0.02 1.42964 - - -250.47 -947.7 -12.0 -0.87%
04.18.2018 11:36 GBPUSD Mua 0.04 1.42169 - - -458.91 -868.2 -23.57 -1.59%
04.19.2018 09:26 NZDUSD Mua 0.01 0.73256 - - -45.00 -340.5 -0.82 -0.15%
04.19.2018 11:14 EURUSD Mua 0.01 1.23824 - - -95.49 -722.6 -6.86 -0.34%
04.19.2018 13:30 NZDUSD Mua 0.02 0.73044 - - -84.39 -319.3 -1.66 -0.28%
04.19.2018 13:45 AUDNZD Bán 0.08 1.06694 - - -120.60 -163.3 0.45 -0.40%
04.19.2018 17:50 USDCHF Bán 0.01 0.96812 - - -26.51 -198.3 -5.78 -0.11%
04.19.2018 18:14 USDCHF Bán 0.02 0.97016 - - -47.58 -177.9 -11.72 -0.20%
04.19.2018 18:25 EURUSD Mua 0.02 1.23531 - - -183.23 -693.3 -13.66 -0.65%
04.19.2018 20:45 GBPUSD Mua 0.08 1.41085 - - -803.23 -759.8 -44.28 -2.80%
04.20.2018 02:40 NZDUSD Mua 0.04 0.72615 - - -146.10 -276.4 -3.01 -0.49%
04.20.2018 12:10 EURUSD Mua 0.04 1.23091 - - -343.21 -649.3 -26.74 -1.22%
04.20.2018 12:33 NZDJPY Mua 0.08 77.716 - - -119.03 -123.3 8.7 -0.36%
04.23.2018 02:40 USDCHF Bán 0.04 0.97565 - - -65.79 -123.0 -22.34 -0.29%
04.23.2018 12:15 NZDUSD Mua 0.08 0.71801 - - -206.15 -195.0 -5.9 -0.70%
04.23.2018 12:50 EURUSD Mua 0.08 1.22285 - - -601.21 -568.7 -52.24 -2.16%
04.23.2018 20:45 GBPUSD Mua 0.16 1.39303 - - -1229.70 -581.6 -84.56 -4.33%
04.25.2018 07:45 NZDUSD Mua 0.16 0.70955 - - -233.43 -110.4 -11.25 -0.81%
04.25.2018 14:51 USDCHF Bán 0.08 0.98372 - - -45.25 -42.3 -42.55 -0.29%
04.27.2018 10:45 EURUSD Mua 0.16 1.20732 - - -874.07 -413.4 -89.63 -3.18%
04.30.2018 21:30 NZDJPY Mua 0.16 76.878 - - -76.26 -39.5 14.32 -0.20%
05.01.2018 08:15 USDCHF Bán 0.16 0.99181 - - 82.59 38.6 -72.24 +0.03%
05.10.2018 00:25 AUDNZD Bán 0.16 1.07501 - - -122.00 -82.6 0.49 -0.40%
05.14.2018 13:19 EURCHF Mua 0.01 1.19695 - - -60.49 -452.1 0.0 -0.20%
05.14.2018 23:40 EURCHF Mua 0.02 1.19369 - - -112.26 -419.5 0.0 -0.37%
05.15.2018 15:40 EURCHF Mua 0.04 1.18946 - - -201.88 -377.2 -0.03 -0.67%
05.16.2018 12:26 EURAUD Mua 0.01 1.57836 - - -37.72 -377.2 -2.82 -0.13%
05.16.2018 14:45 EURCHF Mua 0.08 1.17866 - - -288.16 -269.2 -0.16 -0.95%
05.17.2018 23:44 NZDCAD Bán 0.01 0.88011 - - -26.19 -257.0 -0.82 -0.09%
05.18.2018 00:05 EURAUD Mua 0.02 1.57029 - - -59.30 -296.5 -4.35 -0.21%
05.18.2018 02:00 NZDCAD Bán 0.02 0.88274 - - -47.03 -230.7 -1.52 -0.16%
05.18.2018 18:01 EURAUD Mua 0.04 1.56595 - - -101.24 -253.1 -8.7 -0.36%
05.21.2018 14:30 NZDCAD Bán 0.04 0.88802 - - -72.53 -177.9 -2.92 -0.25%
05.21.2018 17:45 EURAUD Mua 0.08 1.55461 - - -111.76 -139.7 -16.24 -0.42%
05.22.2018 17:48 EURCHF Mua 0.16 1.16895 - - -368.43 -172.1 -0.13 -1.22%
05.25.2018 15:51 AUDNZD Mua 0.01 1.09413 - - -10.25 -111.0 -0.17 -0.03%
05.25.2018 16:01 NZDCAD Bán 0.08 0.89719 - - -70.28 -86.2 -3.29 -0.24%
05.25.2018 18:25 AUDNZD Mua 0.02 1.09146 - - -15.57 -84.3 -0.4 -0.05%
05.28.2018 12:15 EURAUD Mua 0.16 1.54173 - - -17.44 -10.9 -16.25 -0.11%
05.28.2018 14:25 AUDNZD Mua 0.04 1.08739 - - -16.10 -43.6 -0.7 -0.06%
05.29.2018 22:05 NZDCHF Bán 0.01 0.6817 - - -11.50 -86.0 -0.66 -0.04%
05.30.2018 03:26 NZDUSD Bán 0.01 0.68967 - - -11.96 -90.5 -0.24 -0.04%
05.30.2018 06:35 NZDCHF Bán 0.02 0.68615 - - -11.10 -41.5 -1.11 -0.04%
05.30.2018 09:15 NZDUSD Bán 0.02 0.69211 - - -17.46 -66.1 -0.49 -0.06%
05.30.2018 14:08 NZDCHF Bán 0.04 0.69077 - - 2.52 4.7 -2.21 +0.00%
05.30.2018 18:41 NZDUSD Bán 0.04 0.69835 - - -1.95 -3.7 -0.96 -0.01%
05.30.2018 19:33 CADCHF Mua 0.01 0.76948 - - -10.17 -76.0 0.14 -0.03%
05.31.2018 14:40 AUDCAD Bán 0.01 0.97418 - - -7.13 -70.0 -0.08 -0.02%
05.31.2018 14:41 USDCAD Bán 0.01 1.28365 - - -12.94 -126.9 -0.28 -0.04%
05.31.2018 15:45 USDCAD Bán 0.02 1.28802 - - -16.96 -83.2 -0.55 -0.06%
05.31.2018 15:50 AUDCAD Bán 0.02 0.97753 - - -7.44 -36.5 -0.16 -0.03%
05.31.2018 16:05 CADCHF Mua 0.02 0.76413 - - -6.02 -22.5 0.1 -0.02%
05.31.2018 16:07 NZDCAD Bán 0.16 0.9055 - - -5.06 -3.1 -1.64 -0.02%
05.31.2018 18:30 USDCAD Bán 0.04 1.29817 - - 7.46 18.3 -1.11 +0.02%
05.31.2018 19:51 EURCHF Bán 0.01 1.14871 - - -4.45 -33.3 -0.06 -0.01%
05.31.2018 22:41 EURJPY Bán 0.01 127.087 - - -7.60 -63.0 0.0 -0.03%
05.31.2018 22:45 EURCHF Bán 0.02 1.15178 - - -0.69 -2.6 -0.14 +0.00%
05.31.2018 22:50 USDJPY Bán 0.01 108.748 - - -9.37 -77.6 -0.24 -0.03%
05.31.2018 22:52 GBPJPY Bán 0.01 144.532 - - -20.35 -168.7 -0.2 -0.07%
05.31.2018 22:53 CADJPY Bán 0.01 83.935 - - -6.82 -56.5 -0.1 -0.02%
05.31.2018 22:55 CADCHF Bán 0.01 0.76046 - - -2.42 -18.1 -0.16 -0.01%
05.31.2018 23:17 CHFJPY Bán 0.01 110.384 - - -6.02 -49.9 0.02 -0.02%
06.01.2018 03:40 GBPCHF Bán 0.01 1.30938 - - -12.71 -95.0 -0.11 -0.04%
06.01.2018 03:50 CADJPY Bán 0.02 84.137 - - -8.76 -36.3 -0.11 -0.03%
06.01.2018 04:20 USDJPY Bán 0.02 109.115 - - -9.87 -40.9 -0.25 -0.03%
06.01.2018 08:52 USDSGD Mua 0.01 1.33882 - - -0.17 -1.7 0.02 +0.00%
06.01.2018 10:40 EURJPY Bán 0.02 127.716 - - -0.03 -0.1 0.01 +0.00%
06.01.2018 11:22 GBPNZD Bán 0.01 1.90061 - - -10.18 -110.3 0.05 -0.03%
06.01.2018 12:11 CHFJPY Bán 0.02 110.685 - - -4.78 -19.8 0.02 -0.02%
06.01.2018 12:45 GBPNZD Bán 0.02 1.90488 - - -12.48 -67.6 0.1 -0.04%
06.01.2018 12:50 GBPJPY Bán 0.02 145.323 - - -21.62 -89.6 -0.19 -0.07%
06.01.2018 14:38 EURGBP Mua 0.01 0.87755 - - -7.35 -41.7 -0.07 -0.02%
06.01.2018 14:40 GBPNZD Bán 0.04 1.90994 - - -6.28 -17.0 0.2 -0.02%
06.01.2018 14:43 USDSGD Bán 0.01 1.33817 - - -0.87 -8.8 -0.06 +0.00%
06.01.2018 14:45 GBPJPY Bán 0.04 145.731 - - -23.55 -48.8 -0.39 -0.08%
06.01.2018 14:45 GBPCHF Bán 0.02 1.31646 - - -6.47 -24.2 -0.23 -0.02%
06.01.2018 15:35 USDJPY Bán 0.04 109.54 - - 0.77 1.6 -0.49 +0.00%
06.01.2018 17:58 AUDUSD Bán 0.01 0.75584 - - -1.39 -10.5 -0.05 +0.00%
06.01.2018 18:16 GBPUSD Bán 0.01 1.33432 - - -1.08 -8.2 0.02 +0.00%
06.01.2018 19:49 CHFJPY Mua 0.01 110.837 - - 0.16 1.3 -0.05 +0.00%
06.01.2018 19:58 GBPAUD Mua 0.01 1.76491 - - -1.09 -10.9 -0.1 +0.00%
06.01.2018 19:59 AUDCHF Bán 0.01 0.74743 - - -0.51 -3.8 -0.1 +0.00%
06.01.2018 21:00 AUDCAD Bán 0.04 0.98156 - - 1.55 3.8 -0.15 +0.00%
06.01.2018 22:50 USDCAD Mua 0.01 1.29655 - - -0.42 -4.1 -0.01 +0.00%
06.01.2018 22:53 GBPNZD Mua 0.01 1.91081 - - -0.34 -3.7 -0.13 +0.00%
06.01.2018 23:19 GBPCHF Mua 0.01 1.31885 - - -0.40 -3.0 0.03 +0.00%
06.01.2018 23:19 USDCHF Mua 0.01 0.98817 - - -0.60 -4.5 0.05 +0.00%
06.01.2018 23:25 NZDCHF Mua 0.01 0.69011 - - -0.45 -3.4 0.05 +0.00%
06.01.2018 23:39 EURGBP Bán 0.01 0.87369 - - 0.11 0.6 0.02 +0.00%
06.01.2018 23:56 AUDCHF Mua 0.01 0.74777 - - -0.52 -3.9 0.04 +0.00%
06.01.2018 23:57 AUDCAD Mua 0.01 0.98099 - - -0.15 -1.5 0.01 +0.00%
06.01.2018 23:57 GBPAUD Bán 0.01 1.76389 - - -0.37 -3.7 0.04 +0.00%
06.01.2018 23:58 AUDUSD Mua 0.01 0.75709 - - -0.46 -3.5 -0.05 +0.00%
Tổng: 3.72 -A$8523.28 -16,588.0 -574.20 -29.96%

Các hệ thống khác theo McEwan02

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
McEwandemo2 435.09% 74.33% 59,412.5 - 1:400 Demo
McEwandemo3 484.78% 69.17% 74,462.7 - 1:400 Demo
McEwandemo4 212.47% 50.69% 33,740.5 - 1:400 Demo
McEwandemo5 374.38% 52.50% 53,838.7 - 1:400 Demo
McEwandemo6 -89.42% 99.97% 93,062.7 - 1:400 Demo
McEwandemo7 -91.25% 99.63% 42,914.4 - 1:400 Demo
McEwandemo9 253.58% 82.76% 23,817.0 - 1:400 Demo
McEwandemo10 391.51% 99.96% 44,463.0 - 1:400 Demo
McEwanLive2dollar -49.78% 62.55% -3,913.1 - 1:30 Thực
Account USV