Power pip 0.01

User Image
Thực (USD), GOFX , 1:2000 , MetaTrader 4
+178.78%
+127.12%

0.11%
4.76%
Mức sụt vốn: 38.88%

Số dư: $0.00
Vốn chủ sở hữu: (0%) $0.00
Cao nhất: (Jun 01) $5,270.23
Lợi nhuận: $3,813.50
Tiền lãi: -$14.90

Khoản tiền nạp: $3,000.00
Khoản tiền rút: $6,813.50

Đã cập nhật Sep 12, 2024 at 05:33
Theo dõi 1
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Dữ liệu là riêng tư.
Giao dịch: 2,785
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 15,422.8
Thắng trung bình: 21.43 pips / $3.32
Mức lỗ trung bình: -43.37 pips / -$4.63
Lô : 33.46
Hoa hồng: $0.00
Thắng vị thế mua: (1,018/1,332) 76%
Thắng vị thế bán: (1,084/1,453) 74%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jan 31) 138.00
Giao dịch tệ nhất ($): (Feb 05) -47.28
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Feb 08) 339.1
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jan 31) -271.6
T.bình Thời lượng giao dịch: 2d
Yếu tố lợi nhuận: 2.21
Độ lệch tiêu chuẩn: $8.886
Hệ số Sharpe 0.21
Điểm số Z (Xác suất): -25.11 (99.99%)
Mức kỳ vọng 5.5 Pip / $1.37
AHPR: 0.04%
GHPR: 0.03%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Forecast Mới

$
% Hàng năm
Giao dịch mở là riêng tư.

Các hệ thống khác theo SigCat

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
F CAT ROBOT 446.18% 38.46% 28,084.7 - 1:3000 Thực
CAT F0.02 112.82% 25.09% 18,754.7 - 1:2000 Thực
Power God Together 225.69% 64.85% 2,948,735.0 - 1:2000 Thực
Power Pip WTI 231.77% 47.91% 180.0 - 1:2000 Thực
Power pip xauusd (Cent) 114.33% 27.87% -3,084,560.0 - 1:500 Thực
M.ASURA GBP 186.58% 39.76% 2,672.3 - 1:2000 Thực
Power pip 0.03 155.30% 45.20% 10,242.7 - 1:2000 Thực
ETH 200$ Copy Trade 341.77% 81.28% 680,145.0 - 1:2000 Thực
Power Pip MT5 109.28% 30.69% 3,324.3 - 1:3000 Thực
Xauusd Cent 17.41% 19.18% -1,006,124.0 - 1:500 Thực
xauusd v4 197.09% 66.09% 40,555.0 - 1:3000 Thực
GLALADO EU 66.84% 19.61% 3,221.3 - 1:2000 Thực
Power pip WTI 2K 47.00% 49.72% 71.0 - 1:999 Thực
Power Pip EU 2K Copy 177.60% 78.49% 19,419.7 - 1:1000 Thực
White Grid XAU3k 114.78% 46.59% 283,851.0 - 1:500 Thực
PP_EU_10K_Invest 98.54% 56.62% 34,099.3 - 1:500 Thực
Account USV