Anson S10 1008 Demo

User Image
Demo (USD), Alpari INT , 1:500 , MetaTrader 4
+0.00%
+0.00%

0.00%
0.00%
Mức sụt vốn: 3.08%

Số dư: $100,000.00
Vốn chủ sở hữu: (96.92%) $96,923.36
Cao nhất: (Aug 10) $100,000.00
Lợi nhuận: $0.00
Tiền lãi: $0.00

Khoản tiền nạp: $100,000.00
Khoản tiền rút: $0.00

Đã cập nhật Sep 11, 2020 at 04:45
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Không có dữ liệu hiển thị
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Không có dữ liệu hiển thị

Forecast Mới

$
% Hàng năm
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(USD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
08.10.2020 17:33 GBPNZD Mua 0.01 1.98532 - - -41.05 -616.1 -1.96 -0.04%
08.11.2020 09:27 GBPNZD Mua 0.01 1.97735 - - -35.74 -536.4 -1.9 -0.04%
08.11.2020 09:39 GBPNZD Mua 0.01 1.97892 - - -36.79 -552.1 -1.9 -0.04%
08.11.2020 10:53 GBPNZD Mua 0.01 1.98013 - - -37.59 -564.2 -1.9 -0.04%
08.11.2020 12:00 CADJPY Mua 0.01 79.77 - - 7.69 81.6 0.21 +0.01%
08.11.2020 12:17 GBPNZD Mua 0.01 1.98144 - - -38.46 -577.3 -1.9 -0.04%
08.11.2020 12:25 GBPNZD Mua 0.01 1.98403 - - -40.19 -603.2 -1.9 -0.04%
08.11.2020 12:29 GBPNZD Mua 0.01 1.98648 - - -41.82 -627.7 -1.9 -0.04%
08.11.2020 12:32 GBPNZD Mua 0.01 1.98288 - - -39.42 -591.7 -1.9 -0.04%
08.11.2020 14:02 CADJPY Mua 0.01 79.87 - - 6.75 71.6 0.21 +0.01%
08.11.2020 14:41 GBPJPY Mua 0.01 139.188 - - -28.81 -305.9 -0.41 -0.03%
08.11.2020 16:38 GBPJPY Mua 0.01 139.291 - - -29.78 -316.2 -0.41 -0.03%
08.11.2020 16:41 CADJPY Mua 0.01 79.97 - - 5.81 61.6 0.21 +0.01%
08.11.2020 16:44 GBPJPY Mua 0.01 139.39 - - -30.71 -326.1 -0.41 -0.03%
08.11.2020 16:45 GBPNZD Mua 0.01 1.988 - - -42.83 -642.9 -1.9 -0.04%
08.11.2020 16:46 GBPJPY Mua 0.01 139.49 - - -31.66 -336.1 -0.41 -0.03%
08.11.2020 16:48 GBPNZD Mua 0.01 1.98922 - - -43.65 -655.1 -1.9 -0.05%
08.11.2020 17:59 CADJPY Mua 0.01 80.07 - - 4.86 51.6 0.21 +0.01%
08.11.2020 19:00 CADJPY Mua 0.01 80.17 - - 3.92 41.6 0.21 +0.00%
08.11.2020 20:02 CADJPY Mua 0.01 80.27 - - 2.98 31.6 0.21 +0.00%
08.12.2020 09:21 GBPNZD Mua 0.01 1.99191 - - -45.44 -682.0 -1.84 -0.05%
08.12.2020 09:35 GBPNZD Mua 0.01 1.99314 - - -46.26 -694.3 -1.84 -0.05%
08.12.2020 10:50 GBPNZD Mua 0.01 1.99417 - - -46.95 -704.6 -1.84 -0.05%
08.12.2020 11:02 GBPNZD Mua 0.01 1.99579 - - -48.03 -720.8 -1.84 -0.05%
08.12.2020 13:09 CADJPY Mua 0.01 80.37 - - 2.04 21.6 0.2 +0.00%
08.12.2020 13:27 GBPNZD Mua 0.01 1.99022 - - -44.31 -665.1 -1.84 -0.05%
08.12.2020 14:16 CADJPY Mua 0.01 80.47 - - 1.10 11.6 0.2 +0.00%
08.12.2020 15:44 CADJPY Mua 0.01 80.579 - - 0.07 0.7 0.2 +0.00%
08.12.2020 17:31 CADJPY Mua 0.01 80.679 - - -0.87 -9.3 0.2 +0.00%
08.12.2020 17:57 CADJPY Mua 0.01 80.78 - - -1.82 -19.4 0.2 +0.00%
08.12.2020 17:59 GBPJPY Mua 0.01 139.592 - - -32.62 -346.3 -0.4 -0.03%
08.13.2020 11:36 GBPJPY Mua 0.01 139.694 - - -33.58 -356.5 -0.37 -0.03%
08.13.2020 12:58 GBPJPY Mua 0.01 139.794 - - -34.52 -366.5 -0.37 -0.03%
08.13.2020 13:16 GBPJPY Mua 0.01 139.894 - - -35.46 -376.5 -0.37 -0.04%
08.13.2020 13:47 GBPJPY Mua 0.01 139.994 - - -36.40 -386.5 -0.37 -0.04%
08.13.2020 14:03 GBPJPY Mua 0.01 140.099 - - -37.39 -397.0 -0.37 -0.04%
08.13.2020 14:08 CADJPY Mua 0.01 80.881 - - -2.78 -29.5 0.16 +0.00%
08.13.2020 14:17 GBPJPY Mua 0.01 140.203 - - -38.37 -407.4 -0.37 -0.04%
08.13.2020 14:33 GBPNZD Mua 0.01 1.99715 - - -48.93 -734.4 -1.66 -0.05%
08.13.2020 15:41 CADJPY Mua 0.01 80.982 - - -3.73 -39.6 0.16 +0.00%
08.14.2020 07:43 GBPNZD Mua 0.01 1.99857 - - -49.88 -748.6 -1.6 -0.05%
08.14.2020 11:40 GBPNZD Mua 0.01 1.99987 - - -50.74 -761.6 -1.6 -0.05%
08.14.2020 12:27 GBPNZD Mua 0.01 2.00098 - - -51.48 -772.7 -1.6 -0.05%
08.14.2020 13:02 GBPNZD Mua 0.01 2.00332 - - -53.04 -796.1 -1.6 -0.05%
08.14.2020 13:42 GBPNZD Mua 0.01 2.00512 - - -54.24 -814.1 -1.6 -0.06%
08.14.2020 15:36 GBPNZD Mua 0.01 2.00623 - - -54.98 -825.2 -1.6 -0.06%
08.14.2020 17:38 GBPNZD Mua 0.01 2.00216 - - -52.27 -784.5 -1.6 -0.05%
08.17.2020 13:22 GBPNZD Mua 0.01 2.00845 - - -56.46 -847.4 -1.54 -0.06%
08.17.2020 20:24 GBPJPY Mua 0.01 138.96 - - -26.66 -283.1 -0.35 -0.03%
08.18.2020 09:32 GBPNZD Mua 0.01 2.00975 - - -57.33 -860.4 -1.48 -0.06%
08.18.2020 10:06 GBPNZD Mua 0.01 2.01109 - - -58.22 -873.8 -1.48 -0.06%
08.18.2020 11:54 GBPJPY Mua 0.01 139.056 - - -27.57 -292.7 -0.34 -0.03%
08.18.2020 13:39 GBPNZD Mua 0.01 2.00723 - - -55.65 -835.2 -1.48 -0.06%
08.20.2020 14:35 GBPNZD Mua 0.01 2.01239 - - -59.08 -886.8 -1.24 -0.06%
08.20.2020 15:15 GBPNZD Mua 0.01 2.01388 - - -60.08 -901.7 -1.24 -0.06%
08.20.2020 15:24 GBPNZD Mua 0.01 2.01671 - - -61.96 -930.0 -1.24 -0.06%
08.20.2020 15:40 GBPNZD Mua 0.01 2.01527 - - -61.00 -915.6 -1.24 -0.06%
08.20.2020 17:02 GBPNZD Mua 0.01 2.01914 - - -63.58 -954.3 -1.24 -0.06%
08.20.2020 17:07 GBPNZD Mua 0.01 2.02043 - - -64.44 -967.2 -1.24 -0.07%
08.20.2020 18:16 GBPNZD Mua 0.01 2.02213 - - -65.57 -984.2 -1.24 -0.07%
08.20.2020 19:01 GBPNZD Mua 0.01 2.02477 - - -67.33 -1,010.6 -1.24 -0.07%
08.20.2020 19:05 GBPNZD Mua 0.01 2.02334 - - -66.38 -996.3 -1.24 -0.07%
08.20.2020 19:36 GBPNZD Mua 0.01 2.02593 - - -68.11 -1,022.2 -1.24 -0.07%
08.21.2020 18:14 GBPJPY Mua 0.01 138.643 - - -23.68 -251.4 -0.29 -0.02%
08.21.2020 18:39 GBPJPY Mua 0.01 138.744 - - -24.63 -261.5 -0.29 -0.02%
08.24.2020 12:42 GBPJPY Mua 0.01 138.845 - - -25.58 -271.6 -0.28 -0.03%
08.26.2020 17:30 GBPJPY Mua 0.01 140.301 - - -39.29 -417.2 -0.26 -0.04%
08.27.2020 16:08 GBPJPY Mua 0.01 140.414 - - -40.36 -428.5 -0.23 -0.04%
08.27.2020 18:10 GBPJPY Mua 0.01 140.515 - - -41.31 -438.6 -0.23 -0.04%
08.27.2020 18:15 CADJPY Mua 0.01 81.09 - - -4.74 -50.4 0.0 +0.00%
08.27.2020 18:27 GBPJPY Mua 0.01 140.615 - - -42.25 -448.6 -0.23 -0.04%
08.27.2020 18:35 CADJPY Mua 0.01 81.188 - - -5.67 -60.2 0.0 -0.01%
08.27.2020 18:39 GBPJPY Mua 0.01 140.725 - - -43.29 -459.6 -0.23 -0.04%
08.27.2020 19:17 GBPJPY Mua 0.01 140.826 - - -44.24 -469.7 -0.23 -0.04%
08.27.2020 21:15 CADJPY Mua 0.01 81.288 - - -6.61 -70.2 0.0 -0.01%
08.28.2020 04:50 GBPJPY Mua 0.01 140.927 - - -45.19 -479.8 -0.22 -0.05%
08.28.2020 04:54 CADJPY Mua 0.01 81.39 - - -7.57 -80.4 -0.01 -0.01%
08.28.2020 04:54 GBPJPY Mua 0.01 141.028 - - -46.14 -489.9 -0.22 -0.05%
08.28.2020 04:58 GBPJPY Mua 0.01 141.139 - - -47.19 -501.0 -0.22 -0.05%
08.28.2020 05:30 GBPJPY Mua 0.01 141.242 - - -48.16 -511.3 -0.22 -0.05%
08.28.2020 05:30 CADJPY Mua 0.01 81.493 - - -8.54 -90.7 -0.01 -0.01%
08.28.2020 05:58 GBPJPY Mua 0.01 141.342 - - -49.10 -521.3 -0.22 -0.05%
08.28.2020 06:02 GBPJPY Mua 0.01 141.443 - - -50.05 -531.4 -0.22 -0.05%
08.28.2020 06:27 GBPJPY Mua 0.01 141.547 - - -51.03 -541.8 -0.22 -0.05%
08.28.2020 06:45 CADJPY Mua 0.01 81.597 - - -9.52 -101.1 -0.01 -0.01%
Tổng: 0.85 -$3010.93 -40,353.7 -65.71 -3.07%
Bạn chưa thực hiện bất kỳ giao dịch nào nên không có số liệu thống kê để hiển thị.

Các hệ thống khác theo ansonc

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
FF11 Anson Cent 1 -7.97% 20.04% -278.5 - 1:1000 Thực
FF11 Anson Cent 2 -27.59% 10.78% -634.8 - 1:1000 Thực
FF11 Anson Cent 3  -67.37% 68.51% -1,753.5 - 1:1000 Thực
FF11 Anson Cent 4 -1.28% 3.62% -196.0 - 1:1000 Thực
FF11 Anson Cent 5 -2.55% 3.33% -822.1 - 1:1000 Thực
FF11 Anson Cent 6 3.85% 2.62% -626.7 - 1:1000 Thực
FF11 Anson Cent 9 -17.37% 26.26% -85.1 - 1:1000 Thực
FF11 Anson Cent 10 0.46% 5.11% -99.5 - 1:1000 Thực
FF11 Anson Cent 7 FXTM -8.59% 5.12% -64.8 - 1:1000 Thực
FF11 Anson Cent 8 FXTM 10.12% 14.10% -23.1 - 1:1000 Thực
Anson S10 1007 Demo -0.03% 0.40% -1,443.9 - 1:500 Demo
FF11 Anson Exam II Cent 1 -20.45% 1.80% -792.9 - 1:500 Thực
FF11 Anson Exam II Cent 2 10.66% 0.30% 531.5 - 1:500 Thực
FF11 Anson Exam II Cent 3 -25.48% 25.50% -16.6 - 1:500 Thực
FF11 Anson Exam II Cent 4 -58.23% 58.23% -2,426.8 - 1:500 Thực
FF11 Anson Exam II Cent 5 -11.72% 6.27% 247.5 - 1:500 Thực
FF11 Anson Exam II Cent 6 10.32% 3.45% 611.2 - 1:500 Thực
FF11 Anson Exam II Cent 7 24.77% 9.00% 1,492.6 - 1:500 Thực
FF11 Anson Exam II Cent 8 19.25% 4.27% 1,405.3 - 1:500 Thực
FF11 Anson Exam II Cent 9 -99.79% 6.01% -1,228.7 - 1:500 Thực
FF11 Anson Exam II Cent 10 -22.13% 22.13% -503.9 - 1:500 Thực
FLS Vol top 5 and S10 BU SD 2pips 0.00% 0.00% 0.0 - 1:500 Demo
Flash BURST 14.82% 16.89% 99.3 - 1:500 Demo
inf Vol top 10, D1 -9.13% 10.03% -1,194.6 - 1:500 Demo
inf 1002 Vol top 10 D1 CCY ?1 -99.90% 99.90% -1,093.7 - 1:500 Demo
inf 1003 vol top5 d1 -4.90% 7.18% -556.7 - 1:500 Demo
Inf 1005 eddy mock up -9.52% 9.73% -1,151.6 - 1:500 Demo
Account USV