Manual Technical Peak channel triangle trendline H4 D1 rev
User Image
Demo (AUD), IC Markets , Kỹ thuật , Thủ công , 1:500 , MetaTrader 4
+161.70%
+161.70%

0.03%
137.26%
Mức sụt vốn: 73.39%

Số dư: A$2,616.96
Vốn chủ sở hữu: (42.92%) A$1,123.25
Cao nhất: (Mar 03) A$2,879.09
Lợi nhuận: A$1,616.96
Tiền lãi: -A$36.25

Khoản tiền nạp: A$1,000.00
Khoản tiền rút: A$0.00

Đã cập nhật Mar 09, 2016 at 10:31
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 334
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 52,691.5
Thắng trung bình: 501.59 pips / A$15.64
Mức lỗ trung bình: -1009.45 pips / -A$31.81
Lô : 3.34
Hoa hồng: -A$23.38
Thắng vị thế mua: (151/201) 75%
Thắng vị thế bán: (107/133) 80%
Giao dịch tốt nhất (A$): (Feb 29) 120.76
Giao dịch tệ nhất (A$): (Mar 01) -139.10
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Feb 29) 7,677.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Mar 01) -9,011.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 7d
Yếu tố lợi nhuận: 1.67
Độ lệch tiêu chuẩn: A$28.154
Hệ số Sharpe 0.22
Điểm số Z (Xác suất): -3.42 (99.99%)
Mức kỳ vọng 157.8 Pip / A$4.84
AHPR: 0.30%
GHPR: 0.29%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(AUD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
02.08.2016 13:21 GBPNZD Mua 0.01 2.17457 -68.16 -753.1 -4.95 -2.79%
02.08.2016 13:31 USDHUF Bán 0.01 279.11 -17.91 -379.0 0.05 -0.68%
02.09.2016 01:22 USDJPY Mua 0.01 115.495 -38.39 -322.8 0.47 -1.45%
02.09.2016 01:37 GBPNZD Mua 0.01 2.18031 -73.35 -810.5 -4.78 -2.99%
02.09.2016 01:37 GBPSEK Mua 0.01 12.18715 -20.00 -1,269.1 0.55 -0.74%
02.09.2016 14:32 EURJPY Mua 0.01 128.962 -68.70 -577.6 -0.34 -2.64%
02.10.2016 12:43 USDCHF Bán 0.01 0.97501 -32.20 -241.0 -1.73 -1.30%
02.11.2016 01:09 USDHUF Bán 0.01 275.98 -32.68 -692.0 0.14 -1.24%
02.15.2016 16:25 AUDNZD Bán 0.01 1.07318 -28.80 -318.2 0.39 -1.09%
02.15.2016 16:31 EURPLN Mua 0.01 4.39447 -25.23 -743.8 -2.13 -1.05%
02.15.2016 16:38 GBPNZD Mua 0.01 2.17066 -64.62 -714.0 -3.77 -2.61%
02.15.2016 16:40 NZDCHF Bán 0.01 0.65787 -25.95 -194.2 -2.45 -1.09%
02.16.2016 11:31 CHFSGD Mua 0.01 1.42083 -36.51 -377.8 -1.54 -1.45%
02.16.2016 11:34 EURPLN Mua 0.01 4.4063 -29.24 -862.1 -2.03 -1.19%
02.16.2016 11:35 EURZAR Mua 0.01 17.5686 -55.94 -6,461.0 -8.24 -2.45%
02.16.2016 11:38 GBPNOK Mua 0.01 12.46858 -46.00 -2,947.8 -0.7 -1.78%
02.16.2016 18:42 GBPSEK Mua 0.01 12.14784 -13.80 -876.0 0.5 -0.51%
02.16.2016 18:46 USDSGD Mua 0.01 1.40535 -22.68 -234.8 -0.39 -0.88%
02.17.2016 11:57 AUDNZD Bán 0.01 1.07891 -23.61 -260.9 0.37 -0.89%
02.17.2016 12:07 EURPLN Mua 0.01 4.3914 -24.19 -713.1 -1.93 -1.00%
02.18.2016 10:35 AUDNZD Bán 0.01 1.07632 -25.95 -286.8 0.3 -0.98%
02.18.2016 10:36 CHFSGD Mua 0.01 1.41678 -32.59 -337.3 -1.24 -1.29%
02.18.2016 22:41 EURSGD Mua 0.01 1.55723 -39.66 -410.4 -0.96 -1.55%
02.18.2016 22:43 GBPNOK Mua 0.01 12.3142 -21.91 -1,404.0 -0.56 -0.86%
02.19.2016 14:29 CADJPY Bán 0.01 81.951 -22.43 -188.6 -0.59 -0.88%
02.19.2016 14:30 CHFSGD Mua 0.01 1.41798 -33.75 -349.3 -1.17 -1.33%
02.19.2016 14:39 XAUEUR Bán 0.01 1,106.56 -59.70 -4,075.0 -1.2 -2.33%
02.22.2016 14:24 EURNOK Mua 0.01 9.50835 -18.94 -1,213.5 -1.02 -0.76%
02.22.2016 14:32 EURPLN Mua 0.01 4.36396 -14.88 -438.7 -1.43 -0.62%
02.23.2016 12:41 AUDNZD Bán 0.01 1.08195 -20.86 -230.5 0.24 -0.79%
02.24.2016 14:44 EURNOK Mua 0.01 9.5776 -29.75 -1,906.0 -0.86 -1.17%
02.26.2016 12:12 AUDNZD Bán 0.01 1.06821 -33.29 -367.9 0.15 -1.27%
02.26.2016 12:13 CHFSGD Mua 0.01 1.41189 -27.87 -288.4 -0.69 -1.09%
02.29.2016 09:55 USDCAD Mua 0.01 1.35313 -13.94 -139.8 -0.08 -0.54%
02.29.2016 21:09 CHFSGD Mua 0.01 1.40863 -24.72 -255.8 -0.62 -0.97%
02.29.2016 21:17 EURZAR Mua 0.01 17.259 -29.14 -3,365.0 -3.3 -1.24%
02.29.2016 21:20 USDSGD Mua 0.01 1.40651 -23.81 -246.4 -0.1 -0.91%
02.29.2016 21:21 USDZAR Mua 0.01 15.867 -38.51 -4,448.0 -2.46 -1.57%
02.29.2016 21:22 XAUUSD Bán 0.01 1,237.42 -28.17 -2,110.0 -0.24 -1.09%
03.01.2016 12:17 CHFSGD Mua 0.01 1.40173 -18.05 -186.8 -0.55 -0.71%
03.01.2016 12:20 EURTRY Mua 0.01 3.20398 -5.03 -109.5 -3.68 -0.33%
03.01.2016 12:22 EURZAR Mua 0.01 17.1126 -16.46 -1,901.0 -2.94 -0.74%
03.02.2016 00:06 CHFSGD Mua 0.01 1.40438 -20.61 -213.3 -0.48 -0.81%
03.02.2016 10:18 EURPLN Mua 0.01 4.3338 -4.65 -137.1 -0.61 -0.20%
03.02.2016 10:20 NOKSEK Mua 0.01 0.993 -0.48 -0.3 0.01 -0.02%
03.03.2016 00:52 AUDUSD Bán 0.01 0.72844 -27.46 -205.7 -0.2 -1.06%
03.03.2016 00:54 AUDCAD Bán 0.01 0.97819 -24.82 -249.0 -0.2 -0.96%
03.03.2016 00:56 EURNZD Mua 0.01 1.63022 -10.54 -116.4 -0.58 -0.42%
03.03.2016 00:56 EURPLN Bán 0.01 4.31566 -1.78 -52.4 0.12 -0.06%
03.03.2016 00:57 EURSGD Mua 0.01 1.51958 -3.28 -33.9 -0.2 -0.13%
03.03.2016 00:57 EURTRY Mua 0.01 3.18567 3.37 73.6 -2.01 +0.05%
03.03.2016 00:58 EURZAR Mua 0.01 16.908 1.25 145.0 -1.48 -0.01%
03.03.2016 01:19 NOKSEK Mua 0.01 0.995 -0.68 -0.5 0.0 -0.03%
03.03.2016 13:06 EURNZD Mua 0.01 1.62414 -5.04 -55.6 -0.58 -0.21%
03.03.2016 13:07 EURTRY Mua 0.01 3.1827 4.74 103.3 -2.01 +0.10%
03.03.2016 13:07 EURZAR Mua 0.01 17.0407 -10.24 -1,182.0 -1.48 -0.45%
03.03.2016 13:09 SEKJPY Bán 0.01 13.232 -0.19 -1.6 -1.42 -0.06%
03.03.2016 23:11 EURTRY Mua 0.01 3.19227 0.34 7.6 -2.01 -0.06%
03.03.2016 23:12 EURZAR Mua 0.01 17.1652 -21.02 -2,427.0 -1.48 -0.86%
03.03.2016 23:20 USDNOK Mua 0.01 8.5758 -3.28 -210.0 -0.08 -0.13%
03.07.2016 01:37 CHFJPY Bán 0.01 114.503 25.27 212.5 0.04 +0.97%
03.07.2016 01:38 EURHKD Bán 0.01 8.53167 1.86 108.1 -0.11 +0.07%
03.07.2016 01:41 USDNOK Mua 0.01 8.4974 8.96 574.0 -0.04 +0.34%
03.07.2016 01:42 XAGUSD Mua 0.01 15.58 -2.91 -22.0 -0.02 -0.11%
03.07.2016 18:13 EURZAR Mua 0.01 16.803 10.34 1,195.0 -0.74 +0.37%
03.07.2016 18:16 USDNOK Mua 0.01 8.51806 5.73 367.4 -0.04 +0.22%
03.07.2016 18:17 XAGUSD Mua 0.01 15.63 -3.63 -27.0 -0.02 -0.14%
03.08.2016 01:40 USDJPY Mua 0.01 113.362 -13.02 -109.5 0.01 -0.50%
03.08.2016 01:42 EURHKD Bán 0.01 8.55215 5.38 312.9 -0.06 +0.20%
03.08.2016 01:48 USDTRY Bán 0.01 2.91549 2.53 55.2 0.26 +0.11%
03.09.2016 09:37 GBPUSD Mua 0.01 1.41856 6.11 45.8 0.0 +0.23%
03.09.2016 09:40 USDCHF Bán 0.01 0.99733 -2.37 -17.8 0.0 -0.09%
03.09.2016 09:41 CADJPY Mua 0.01 83.851 -0.26 -2.2 0.0 -0.01%
03.09.2016 09:43 EURNOK Mua 0.01 9.4296 -6.65 -426.0 0.0 -0.25%
03.09.2016 09:47 USDHUF Bán 0.01 282.24 -3.14 -66.0 0.0 -0.12%
03.09.2016 09:48 XAGUSD Mua 0.01 15.35 0.07 1.0 0.0 +0.00%
Tổng: 0.76 -A$1417.47 -46,361.4 -70.92 -56.87%

Các hệ thống khác theo fxproeadotcom

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
Manual Technical currency strength heatmap D1 291.65% 62.47% 76,796.5 Thủ công 1:500 Demo
Manual Technical Peak support resistance H1 41.71% 22.26% 415.4 Thủ công 1:500 Demo
Account USV