VB 28 Pairs Demo
User Image
Demo (USD), Vantage Markets , Kỹ thuật , Tự động , 1:500 , MetaTrader 4
+30.40%
+30.40%

0.02%
26.98%
Mức sụt vốn: 4.75%

Số dư: $32,599.22
Vốn chủ sở hữu: (99.31%) $32,374.55
Cao nhất: (Jan 05) $32,599.22
Lợi nhuận: $7,599.22
Tiền lãi: -$142.52

Khoản tiền nạp: $25,000.00
Khoản tiền rút: $0.00

Đã cập nhật Jan 05, 2021 at 06:05
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 4,349
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 17,356.4
Thắng trung bình: 18.40 pips / $4.85
Mức lỗ trung bình: -23.77 pips / -$4.24
Lô : 101.10
Hoa hồng: -$606.60
Thắng vị thế mua: (1,432/2,176) 65%
Thắng vị thế bán: (1,431/2,173) 65%
Giao dịch tốt nhất ($): (Dec 18) 180.40
Giao dịch tệ nhất ($): (Dec 18) -61.27
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Dec 14) 133.3
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Dec 21) -231.3
T.bình Thời lượng giao dịch: 10h 41m
Yếu tố lợi nhuận: 2.21
Độ lệch tiêu chuẩn: $9.333
Hệ số Sharpe 0.31
Điểm số Z (Xác suất): -12.20 (99.99%)
Mức kỳ vọng 4.0 Pip / $1.75
AHPR: 0.01%
GHPR: 0.01%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(USD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
01.04.2021 03:24 GBPCHF Mua 0.01 1.20934 - - -14.42 -127.0 0.01 -0.04%
01.04.2021 09:46 USDJPY Bán 0.01 102.867 - - -2.54 -26.2 -0.03 -0.01%
01.04.2021 10:07 GBPCHF Mua 0.02 1.20735 - - -24.32 -107.1 0.02 -0.07%
01.04.2021 10:25 GBPCHF Mua 0.03 1.20521 - - -29.19 -85.7 0.02 -0.09%
01.04.2021 11:03 USDCAD Bán 0.01 1.26844 - - -5.53 -70.5 -0.02 -0.02%
01.04.2021 11:22 EURUSD Mua 0.01 1.2295 - - -2.81 -28.1 -0.05 -0.01%
01.04.2021 11:27 GBPCHF Mua 0.04 1.20326 - - -30.07 -66.2 0.03 -0.09%
01.04.2021 12:15 GBPUSD Mua 0.01 1.36846 - - -9.83 -98.3 -0.04 -0.03%
01.04.2021 12:53 EURGBP Bán 0.01 0.89752 - - -7.31 -53.8 0.0 -0.02%
01.04.2021 13:02 GBPJPY Mua 0.01 140.846 - - -7.15 -73.7 -0.01 -0.02%
01.04.2021 13:40 GBPJPY Mua 0.02 140.654 - - -10.57 -54.5 -0.03 -0.03%
01.04.2021 14:00 GBPUSD Mua 0.02 1.36643 - - -15.60 -78.0 -0.07 -0.05%
01.04.2021 14:01 EURGBP Bán 0.02 0.89958 - - -9.03 -33.2 0.0 -0.03%
01.04.2021 14:05 GBPCHF Mua 0.05 1.2011 - - -25.32 -44.6 0.04 -0.08%
01.04.2021 14:05 GBPJPY Mua 0.03 140.45 - - -9.92 -34.1 -0.04 -0.03%
01.04.2021 14:46 USDCAD Bán 0.02 1.26997 - - -8.66 -55.2 -0.05 -0.03%
01.04.2021 15:06 EURGBP Bán 0.03 0.90162 - - -5.22 -12.8 0.0 -0.02%
01.04.2021 15:06 GBPUSD Mua 0.03 1.36413 - - -16.50 -55.0 -0.11 -0.05%
01.04.2021 15:15 GBPCHF Mua 0.06 1.19909 - - -16.69 -24.5 0.05 -0.05%
01.04.2021 15:19 GBPUSD Mua 0.04 1.36211 - - -13.92 -34.8 -0.15 -0.04%
01.04.2021 15:24 GBPJPY Mua 0.04 140.241 - - -5.12 -13.2 -0.05 -0.02%
01.04.2021 15:55 USDJPY Bán 0.02 103.021 - - -2.09 -10.8 -0.06 -0.01%
01.04.2021 16:36 USDCAD Bán 0.03 1.2715 - - -9.38 -39.9 -0.07 -0.03%
01.04.2021 17:01 GBPUSD Mua 0.05 1.3601 - - -7.35 -14.7 -0.19 -0.02%
01.04.2021 17:01 EURGBP Bán 0.04 0.90371 - - 4.40 8.1 0.0 +0.01%
01.04.2021 17:04 GBPCHF Mua 0.07 1.19703 - - -3.10 -3.9 0.05 -0.01%
01.04.2021 17:04 GBPJPY Mua 0.05 140.044 - - 3.16 6.5 -0.06 +0.01%
01.04.2021 17:08 GBPUSD Mua 0.06 1.35809 - - 3.24 5.4 -0.22 +0.01%
01.04.2021 17:09 EURUSD Mua 0.02 1.22745 - - -1.52 -7.6 -0.11 -0.01%
01.04.2021 17:25 USDCAD Bán 0.04 1.27309 - - -7.53 -24.0 -0.1 -0.02%
01.04.2021 17:26 USDJPY Bán 0.03 103.173 - - 1.28 4.4 -0.09 +0.00%
01.04.2021 17:55 EURCHF Mua 0.01 1.08015 - - 0.34 3.0 -0.01 +0.00%
01.04.2021 17:55 CHFJPY Mua 0.01 117.185 - - -1.06 -10.9 -0.04 +0.00%
01.04.2021 17:59 GBPCHF Mua 0.08 1.19501 - - 14.81 16.3 0.06 +0.05%
01.04.2021 17:59 USDCHF Bán 0.01 0.87973 - - -1.28 -11.3 -0.06 +0.00%
01.04.2021 18:04 USDCAD Bán 0.05 1.27511 - - -1.49 -3.8 -0.12 +0.00%
01.04.2021 18:10 CADCHF Bán 0.01 0.68937 - - -1.46 -12.9 -0.05 +0.00%
01.04.2021 18:33 AUDNZD Mua 0.01 1.06838 - - 0.64 8.9 -0.03 +0.00%
01.04.2021 18:45 GBPUSD Mua 0.07 1.35608 - - 17.85 25.5 -0.26 +0.05%
01.04.2021 18:47 USDCAD Bán 0.06 1.27667 - - 5.55 11.8 -0.15 +0.02%
01.04.2021 18:55 USDCHF Bán 0.02 0.88126 - - 0.91 4.0 -0.11 +0.00%
01.04.2021 18:57 EURUSD Mua 0.03 1.22545 - - 3.72 12.4 -0.16 +0.01%
01.04.2021 18:57 GBPJPY Mua 0.06 139.842 - - 15.53 26.7 -0.08 +0.05%
01.04.2021 18:59 USDCAD Bán 0.07 1.27821 - - 14.93 27.2 -0.17 +0.05%
01.04.2021 19:14 CHFJPY Mua 0.02 117.035 - - 0.80 4.1 -0.08 +0.00%
01.04.2021 21:59 NZDUSD Mua 0.01 0.71824 - - 1.47 14.7 -0.02 +0.00%
01.05.2021 01:01 GBPCAD Mua 0.01 1.73608 - - -2.58 -32.9 0.0 -0.01%
01.05.2021 01:13 EURCAD Mua 0.01 1.56691 - - -1.86 -23.7 0.0 -0.01%
01.05.2021 02:03 GBPCAD Mua 0.02 1.73419 - - -2.20 -14.0 0.0 -0.01%
01.05.2021 03:07 AUDCAD Mua 0.01 0.98071 - - 0.71 9.0 0.0 +0.00%
01.05.2021 03:15 AUDJPY Mua 0.01 79.221 - - 1.45 14.9 0.0 +0.00%
01.05.2021 03:42 EURCAD Mua 0.02 1.56543 - - -1.40 -8.9 0.0 +0.00%
01.05.2021 04:11 EURAUD Bán 0.01 1.5958 - - 1.46 18.9 0.0 +0.00%
01.05.2021 04:12 AUDCHF Mua 0.01 0.67729 - - 0.67 5.9 0.0 +0.00%
01.05.2021 04:13 AUDUSD Mua 0.01 0.76859 - - 1.03 10.3 0.0 +0.00%
01.05.2021 04:15 CADJPY Mua 0.01 80.8 - - 0.51 5.2 0.0 +0.00%
01.05.2021 04:17 NZDJPY Mua 0.01 74.135 - - 0.81 8.4 0.0 +0.00%
01.05.2021 04:17 EURNZD Bán 0.01 1.70584 - - 0.97 13.5 0.0 +0.00%
01.05.2021 04:29 GBPAUD Bán 0.01 1.76513 - - -0.18 -2.4 0.0 +0.00%
01.05.2021 04:31 NZDCAD Mua 0.01 0.91806 - - -0.09 -1.2 0.0 +0.00%
01.05.2021 04:35 EURJPY Mua 0.01 126.528 - - -0.22 -2.3 0.0 +0.00%
01.05.2021 04:39 NZDCHF Mua 0.01 0.63391 - - -0.03 -0.2 0.0 +0.00%
01.05.2021 04:39 GBPNZD Bán 0.01 1.88687 - - -0.67 -9.4 0.0 +0.00%
Tổng: 1.64 -$218.97 -1,146.2 -2.61 -0.70%

Các hệ thống khác theo sudden90

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
GearBox Live Sniper ES AB 29.82% 23.19% 1,919.9 - 1:500 Thực
VikingLive ES 126.56% 41.69% -118,092.9 - 1:500 Thực
GB Live ES 21.47% 33.25% 1,427.4 - 1:500 Thực
SM GearBox 23.16% 20.77% 2,095.6 - 1:500 Thực
SM Veribull 84.70% 34.77% 6,092.9 - 1:500 Thực
JL Veribull 63.77% 60.73% 4,525.2 - 1:500 Thực
FTMO? VB 100k 9.30% 4.64% 54,352.9 - 1:100 Demo
EA2 1k 2.55% 5.53% -68.3 - 1:500 Demo
EA2 2,5k Aggressive Default 26.07% 11.98% 982.2 - 1:500 Demo
EA2 10k 6.50% 1.04% 910.5 - 1:500 Demo
EA2 25k 0.95% 1.42% -22.6 - 1:500 Demo
Neo The Legend ES AB 7.98% 21.33% 339.1 - 1:500 Thực
SM Neo -2.83% 15.03% 251.7 - 1:500 Thực
EA13 5k Beta Demo 7.32% 1.64% 796.6 - 1:500 Demo
EA13 25k Beta Demo 11.17% 43.41% 3,360.4 - 1:500 Demo
Viking Live 2k 50.80% 46.81% 11,683.7 - 1:500 Thực
Flash Moderate Low ES AB 6.19% 2.61% 4,577.2 - 1:500 Thực
SM Flash Mod Low 6.14% 39.36% 2,111.5 - 1:500 Thực
Aithena ESAB -96.19% 98.21% -2,306.4 - 1:500 Thực
VK SM 42.06% 31.39% 38,012.4 - 1:500 Thực
Aithena SM 28.75% 50.69% 3,229.1 - 1:500 Thực
Aithena EOS -99.90% 99.94% -1,167.3 - 1:500 Thực
Valhalla EA -2.10% 12.41% 5,737.2 - 1:500 Thực
Account USV