CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

+17.05%

0.05%
1.46%
Mức sụt vốn: 4.34%

Số dư: $11,705.47
Cao nhất: (Nov 24) $11,705.47
Lợi nhuận: $1,705.47
Khoản tiền nạp: $10,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 03, 2025
Kiểm định kết thúc: Nov 24, 2025
Khung thời gian: -

Loại mô hình: n/a
Đã thêm: 17 giờ trước
Loading, please wait...
Giao dịch: 49
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 1,658.6
Thắng trung bình: 35.59 pips / $36.62
Mức lỗ trung bình: -7.05 pips / -$7.76
Lô: 5.18
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (47/49) 95%
Thắng vị thế bán: (0/0) 0%
Giao dịch tốt nhất ($): (Mar 05) 302.90
Giao dịch tệ nhất ($): (Nov 06) -10.12
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Mar 05) 302.9
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Nov 06) -9.2
T.bình Thời lượng giao dịch: 3d
Yếu tố lợi nhuận: 110.96
Độ lệch tiêu chuẩn: $54.62
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): 1.39 (83.54%)
Mức kỳ vọng 33.8 Pip / $34.81
AHPR: 0.32%
GHPR: 0.32%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 1508 1357 1207 1056 905 754 603 452 302 151
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (49)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
11.21.2025 02:01 11.24.2025 12:24 EURUSD Buy 0.11 1.2 - 1.15324 1.15344 2.0 2.20 3d 0.02%
11.20.2025 15:33 11.24.2025 12:13 EURUSD Buy 0.11 - - 1.15229 1.15396 16.7 18.37 3d 0.16%
11.05.2025 14:04 11.11.2025 21:54 EURUSD Buy 0.11 1.2 - 1.14894 1.1585 95.6 105.16 6d 0.91%
11.03.2025 20:12 11.06.2025 14:58 EURUSD Buy 0.11 1.2 - 1.15286 1.15306 2.0 2.20 2d 0.02%
11.04.2025 18:25 11.06.2025 10:57 EURUSD Buy 0.11 - - 1.14933 1.15201 26.8 29.48 1d 0.26%
11.03.2025 18:27 11.06.2025 10:57 EURUSD Buy 0.11 - - 1.15293 1.15201 -9.2 -10.12 2d -0.09%
10.22.2025 19:35 10.24.2025 10:43 EURUSD Buy 0.11 1.2 - 1.16199 1.16219 2.0 2.20 1d 0.02%
10.21.2025 19:11 10.23.2025 17:36 EURUSD Buy 0.11 - - 1.16191 1.16192 0.1 0.11 1d 0.00%
10.09.2025 03:01 10.15.2025 09:15 EURUSD Buy 0.11 1.2 - 1.16288 1.16308 2.0 2.20 6d 0.02%
10.10.2025 11:00 10.13.2025 14:33 EURUSD Buy 0.11 1.2 - 1.15783 1.15803 2.0 2.20 3d 0.02%
10.08.2025 10:50 10.10.2025 18:28 EURUSD Buy 0.11 - - 1.16313 1.16264 -4.9 -5.39 2d -0.05%
10.10.2025 04:00 10.10.2025 18:28 EURUSD Buy 0.11 1.2 - 1.1567 1.16264 59.4 65.34 14h 28m 0.57%
09.26.2025 20:08 10.02.2025 18:17 EURUSD Buy 0.11 1.2 - 1.16924 1.16944 2.0 2.20 5d 0.02%
09.25.2025 04:12 09.29.2025 15:53 EURUSD Buy 0.11 - - 1.1746 1.17461 0.1 0.11 4d 0.00%
09.19.2025 17:43 09.22.2025 20:00 EURUSD Buy 0.11 - - 1.17663 1.17875 21.2 23.32 3d 0.20%
08.27.2025 16:53 08.28.2025 02:37 EURUSD Buy 0.11 - - 1.16006 1.16465 45.9 50.49 9h 44m 0.44%
08.22.2025 15:23 08.25.2025 20:43 EURUSD Buy 0.11 1.2 - 1.16122 1.16422 30.0 33.00 3d 0.29%
08.20.2025 16:53 08.22.2025 17:04 EURUSD Buy 0.11 1.2 - 1.16594 1.16614 2.0 2.20 2d 0.02%
08.22.2025 04:03 08.22.2025 17:01 EURUSD Buy 0.11 - - 1.16152 1.16552 40.0 44.00 12h 58m 0.39%
08.20.2025 08:43 08.22.2025 17:01 EURUSD Buy 0.11 - - 1.16391 1.16552 16.1 17.71 2d 0.16%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.