CSV  Thảo luận (1)

Cài đặt chiến lược

MagicNumber
10001
Lots
1
StopLoss
0
TakeProfit
0
TrailingStop
40
Slippage
3
+875.15%

1.16%
41.46%
Mức sụt vốn: 33.26%

Số dư: $9,751.47
Cao nhất: (Jul 27) $9,751.47
Lợi nhuận: $8,751.47
Khoản tiền nạp: $1,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 11, 2018
Kiểm định kết thúc: Jul 27, 2018
Khung thời gian: 4 Hours

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Jul 31, 2018 at 14:58
Loading, please wait...
Giao dịch: 17
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 896.8
Thắng trung bình: 55.78 pips / $549.71
Mức lỗ trung bình: 4.30 pips / -$43.85
Lô: 17.00
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (9/10) 90%
Thắng vị thế bán: (7/7) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jan 15) 2,492.19
Giao dịch tệ nhất ($): (Mar 05) -43.85
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jan 15) 251.7
Giao dịch tệ nhất (Pip): -
T.bình Thời lượng giao dịch: 3d
Yếu tố lợi nhuận: 200.58
Độ lệch tiêu chuẩn: $658.53
Hệ số Sharpe 0.36
Điểm số Z (Xác suất): 1.92 (94.51%)
Mức kỳ vọng 52.8 Pip / $514.79
AHPR: 21.30%
GHPR: 14.34%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% 0.03% 0.68% 9.48%
Giao dịch lỗ liên tiếp 222 200 178 156 133 111 89 67 44 22
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (17)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
07.25.2018 04:00 07.27.2018 18:12 EURUSD Sell 1.00 1.2 - 1.16843 1.16608 23.5 252.19 2d 2.65%
07.04.2018 16:00 07.19.2018 18:09 EURUSD Sell 1.00 1.2 - 1.16376 1.16151 22.5 298.06 15d 3.24%
06.27.2018 12:00 06.28.2018 11:39 EURUSD Sell 1.00 1.2 - 1.16542 1.15675 86.7 879.89 23h 39m 10.57%
06.05.2018 20:00 06.15.2018 11:49 EURUSD Sell 1.00 1.2 - 1.16717 1.15836 88.1 932.57 9d 12.62%
05.23.2018 12:00 05.28.2018 01:00 EURUSD Sell 1.00 1.2 - 1.17112 1.16863 24.9 270.49 4d 3.80%
05.15.2018 18:52 05.16.2018 17:30 EURUSD Sell 1.00 1.2 - 1.18608 1.18038 57.0 574.30 22h 38m 8.78%
05.15.2018 16:00 05.15.2018 18:52 EURUSD Sell 1.00 1.2 - 1.18781 1.18605 17.6 176.00 2h 52m 2.76%
04.16.2018 16:00 04.17.2018 13:48 EURUSD Buy 1.00 1.2 - 1.23699 1.23736 3.7 24.59 21h 48m 0.39%
04.02.2018 16:00 04.11.2018 22:06 EURUSD Buy 1.00 1.2 - 1.23419 1.23564 14.5 33.33 9d 0.53%
03.20.2018 04:00 03.22.2018 13:06 EURUSD Buy 1.00 1.2 - 1.2337 1.23484 11.4 64.37 2d 1.03%
03.13.2018 18:19 03.14.2018 12:14 EURUSD Buy 1.00 1.2 - 1.23457 1.23725 26.8 255.59 17h 55m 4.27%
03.13.2018 16:00 03.13.2018 18:19 EURUSD Buy 1.00 1.2 - 1.23374 1.23452 7.8 78.00 2h 19m 1.32%
02.26.2018 12:00 03.05.2018 02:19 EURUSD Buy 1.00 1.2 - 1.23198 1.23241 4.3 -43.85 6d -0.74%
02.12.2018 20:00 02.14.2018 12:57 EURUSD Buy 1.00 1.2 - 1.22673 1.23522 84.9 824.19 1d 16.06%
01.31.2018 08:00 01.31.2018 19:50 EURUSD Buy 1.00 1.2 - 1.24199 1.24348 14.9 149.00 11h 50m 2.99%
01.19.2018 08:00 01.25.2018 10:01 EURUSD Buy 1.00 1.2 - 1.22628 1.24193 156.5 1,490.56 6d 42.68%
01.11.2018 16:00 01.15.2018 14:47 EURUSD Buy 1.00 1.2 - 1.20047 1.22564 251.7 2,492.19 3d 249.22%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.