CSV  Thảo luận (1)
+10.67%

0.08%
2.37%
Mức sụt vốn: 8.91%

Số dư: $2,213.34
Cao nhất: (Jun 06) $2,213.34
Lợi nhuận: $213.34
Khoản tiền nạp: $2,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 27, 2014
Kiểm định kết thúc: Jun 06, 2014
Khung thời gian: 15 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Jun 09, 2014 at 09:59
Loading, please wait...
Giao dịch: 164
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 487.4
Thắng trung bình: 15.09 pips / $3.02
Mức lỗ trung bình: -32.23 pips / -$3.70
Lô: 2.30
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (61/78) 78%
Thắng vị thế bán: (61/86) 70%
Giao dịch tốt nhất ($): (Apr 14) 64.80
Giao dịch tệ nhất ($): (Apr 14) -12.86
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Mar 07) 42.7
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Apr 14) -128.6
T.bình Thời lượng giao dịch: 1d
Yếu tố lợi nhuận: 2.37
Độ lệch tiêu chuẩn: $7.21
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): 0.41 (31.81%)
Mức kỳ vọng 3.0 Pip / $1.30
AHPR: 0.06%
GHPR: 0.06%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 598 538 478 419 359 299 239 179 120 60
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (164)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
06.05.2014 20:53 06.06.2014 11:27 EURUSD Sell 0.01 - 1.4 1.36635 1.36352 28.3 2.83 14h 34m 0.13%
06.05.2014 19:15 06.06.2014 11:27 EURUSD Sell 0.01 - 1.4 1.36268 1.36352 -8.4 -0.84 16h 12m -0.04%
06.05.2014 17:24 06.05.2014 17:31 EURUSD Sell 0.01 - 1.4 1.36285 1.36185 10.0 1.00 7m 0.05%
06.05.2014 16:56 06.05.2014 17:18 EURUSD Buy 0.01 - 1.4 1.35903 1.36003 10.0 1.00 22m 0.05%
06.05.2014 16:52 06.05.2014 16:53 EURUSD Buy 0.01 - 1.4 1.35823 1.35923 10.0 1.00 1m 0.05%
06.05.2014 14:48 06.05.2014 15:54 EURUSD Buy 0.01 - 1.4 1.35834 1.3548 -35.4 -3.54 1h 6m -0.16%
06.05.2014 15:31 06.05.2014 15:54 EURUSD Buy 0.01 - 1.4 1.35451 1.3548 2.9 0.29 23m 0.01%
06.05.2014 15:37 06.05.2014 15:54 EURUSD Buy 0.02 - 1.4 1.35117 1.3548 36.3 7.26 17m 0.33%
06.04.2014 21:34 06.05.2014 09:08 EURUSD Buy 0.01 - 1.4 1.36006 1.36106 10.0 1.00 11h 34m 0.05%
06.04.2014 15:16 06.04.2014 16:23 EURUSD Sell 0.01 - 1.4 1.36318 1.36218 10.0 1.00 1h 7m 0.05%
06.03.2014 14:40 06.04.2014 04:11 EURUSD Sell 0.01 - 1.4 1.36227 1.36127 10.0 1.00 13h 31m 0.05%
06.02.2014 10:30 06.02.2014 15:38 EURUSD Buy 0.01 - 1.4 1.36087 1.36187 10.0 1.00 5h 8m 0.05%
05.30.2014 16:11 06.02.2014 10:25 EURUSD Sell 0.01 - 1.4 1.36213 1.36113 10.0 1.00 2d 0.05%
05.28.2014 16:26 05.30.2014 16:10 EURUSD Buy 0.01 - 1.4 1.35966 1.36251 28.5 2.85 1d 0.13%
05.27.2014 15:23 05.30.2014 16:10 EURUSD Buy 0.01 - 1.4 1.36335 1.36251 -8.4 -0.84 3d -0.04%
05.27.2014 03:32 05.27.2014 08:12 EURUSD Sell 0.01 - 1.4 1.36625 1.36525 10.0 1.00 4h 40m 0.05%
05.22.2014 16:22 05.27.2014 03:06 EURUSD Buy 0.01 - 1.4 1.36524 1.36541 1.7 0.17 4d 0.01%
05.23.2014 11:37 05.27.2014 03:06 EURUSD Buy 0.02 - 1.4 1.36191 1.36541 35.0 7.00 3d 0.32%
05.21.2014 21:40 05.27.2014 03:06 EURUSD Buy 0.01 - 1.4 1.36856 1.36541 -31.5 -3.15 5d -0.14%
05.21.2014 13:54 05.21.2014 21:39 EURUSD Buy 0.01 - 1.4 1.36883 1.36817 -6.6 -0.66 7h 45m -0.03%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.