CSV  Thảo luận (0)
+155.53%

0.26%
8.09%
Mức sụt vốn: 22.39%

Số dư: $25,553.24
Cao nhất: (Jun 03) $25,553.24
Lợi nhuận: $15,553.24
Khoản tiền nạp: $10,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jun 06, 2013
Kiểm định kết thúc: Jun 03, 2014
Khung thời gian: 1 Hour

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Jun 04, 2014 at 22:08
Loading, please wait...
Giao dịch: 85
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 3,933.0
Thắng trung bình: 54.66 pips / $214.79
Mức lỗ trung bình: -24.56 pips / -$85.67
Lô: 18.87
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (32/36) 88%
Thắng vị thế bán: (44/49) 89%
Giao dịch tốt nhất ($): (Mar 28) 713.39
Giao dịch tệ nhất ($): (Mar 28) -176.55
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Oct 11) 134.7
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Mar 28) -53.9
T.bình Thời lượng giao dịch: 10d
Yếu tố lợi nhuận: 21.17
Độ lệch tiêu chuẩn: $165.55
Hệ số Sharpe 1.11
Điểm số Z (Xác suất): -0.94 (-65.29%)
Mức kỳ vọng 46.3 Pip / $182.98
AHPR: 1.11%
GHPR: 1.11%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 298 268 239 209 179 149 119 89 60 30
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (85)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
05.20.2014 12:00 06.03.2014 09:45 EURGBP Sell 0.20 - 0.8 0.81301 0.81241 6.0 21.97 13d 0.09%
05.08.2014 17:00 05.20.2014 11:08 EURGBP Sell 0.20 - 0.8 0.81762 0.81262 50.0 168.74 11d 0.67%
04.29.2014 12:00 05.08.2014 16:44 EURGBP Sell 0.22 - 0.8 0.82511 0.81862 64.9 240.63 9d 0.96%
04.17.2014 04:00 05.08.2014 16:44 EURGBP Sell 0.20 - 0.8 0.82198 0.81862 33.6 115.31 21d 0.46%
03.31.2014 13:00 04.17.2014 03:18 EURGBP Sell 0.22 - 0.8 0.82864 0.82185 67.9 252.86 16d 1.02%
03.28.2014 11:00 04.17.2014 03:18 EURGBP Sell 0.20 - 0.8 0.82489 0.82185 30.4 104.46 19d 0.42%
03.06.2014 17:00 03.28.2014 10:00 EURGBP Sell 0.24 - 0.8 0.82783 0.82608 17.5 73.85 21d 0.32%
02.27.2014 05:00 03.28.2014 10:00 EURGBP Sell 0.20 - 0.8 0.82069 0.82608 -53.9 -176.55 29d -0.76%
03.10.2014 10:00 03.28.2014 10:00 EURGBP Sell 0.27 - 0.8 0.83171 0.82608 56.3 258.08 18d 1.11%
03.18.2014 18:00 03.28.2014 10:00 EURGBP Sell 0.32 - 0.8 0.83935 0.82608 132.7 713.39 9d 2.98%
02.28.2014 13:00 03.28.2014 10:00 EURGBP Sell 0.22 - 0.8 0.82466 0.82608 -14.2 -48.15 27d -0.21%
03.12.2014 13:00 03.28.2014 10:00 EURGBP Sell 0.29 - 0.8 0.8361 0.82608 100.2 489.92 15d 2.09%
02.24.2014 11:00 02.27.2014 04:08 EURGBP Sell 0.20 - 0.8 0.82591 0.82091 50.0 168.06 2d 0.73%
02.12.2014 13:00 02.24.2014 10:10 EURGBP Buy 0.22 - 0.8 0.82476 0.82837 36.1 128.48 11d 0.58%
02.13.2014 01:00 02.24.2014 10:10 EURGBP Buy 0.27 - 0.8 0.81862 0.82837 97.5 436.51 11d 1.92%
02.11.2014 17:00 02.24.2014 10:10 EURGBP Buy 0.20 - 0.8 0.83031 0.82837 -19.4 -69.31 12d -0.31%
02.12.2014 14:00 02.24.2014 10:10 EURGBP Buy 0.24 - 0.8 0.82165 0.82837 67.2 265.08 11d 1.18%
02.06.2014 17:00 02.11.2014 16:20 EURGBP Sell 0.20 - 0.8 0.83373 0.82873 50.0 167.79 4d 0.75%
02.04.2014 09:00 02.06.2014 16:09 EURGBP Buy 0.20 - 0.8 0.83141 0.83436 29.5 97.40 2d 0.44%
02.04.2014 12:00 02.06.2014 16:09 EURGBP Buy 0.22 - 0.8 0.82749 0.83436 68.7 251.48 2d 1.14%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.