CSV  Thảo luận (8)

Cài đặt chiến lược

ÔÊÐí×î´óµã²î
5
ÔÊÐí×î´ó»¬µã
5
ĬÈϽ»Ò×ÊÖÊý
0.01
·çÏÕϵÊý
5
×îС½»Ò×ÊÖÊý
0.01
×î´ó½»Ò×ÊÖÊý
100
Ö¹Ëð
55
Ö¹Ó¯
20
Æô¶¯Òƶ¯Ö¹ËðÐèÓ¯Àûµ...
50
Òƶ¯Ö¹ËðµãÊý
20
¶à¶©µ¥ÏµÍ³
""
¶à¶©µ¥
false
×î´ó³Ö¶©µ¥ÊýÁ¿
1
¿ª²ÖÏÂÒ»¸ö¶©µ¥ÖÁÉÙN...
15
ÉÏÒ»¸ö¶©µ¥Ó¯Àû»ò¿÷Ë...
31
+1173.17%

0.87%
29.53%
Mức sụt vốn: 61.41%

Số dư: $127,317.49
Cao nhất: (Apr 10) $127,317.49
Lợi nhuận: $117,317.49
Khoản tiền nạp: $10,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jun 19, 2014
Kiểm định kết thúc: Apr 10, 2015
Khung thời gian: -

Loại mô hình: n/a
Đã thêm: Apr 12, 2015 at 17:52
Loading, please wait...
Giao dịch: 155
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 971.0
Thắng trung bình: 20.01 pips / $1,626.16
Mức lỗ trung bình: -18.04 pips / -$779.86
Lô: 1,063.32
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (28/46) 60%
Thắng vị thế bán: (71/109) 65%
Giao dịch tốt nhất ($): (Apr 06) 22,395.72
Giao dịch tệ nhất ($): (Apr 06) -5,386.19
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Mar 09) 20.2
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jan 26) -55.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 5h 45m
Yếu tố lợi nhuận: 3.69
Độ lệch tiêu chuẩn: $2,732.17
Hệ số Sharpe 0.35
Điểm số Z (Xác suất): 1.74 (91.81%)
Mức kỳ vọng 6.3 Pip / $756.89
AHPR: 1.77%
GHPR: 1.65%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% 0.01% 0.33% 6.78%
Giao dịch lỗ liên tiếp 163 147 131 114 98 82 65 49 33 16
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (155)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
04.10.2015 04:00 04.10.2015 09:52 EURUSD Sell 11.37 1.1 1.1 1.06744 1.06544 20.0 2,194.41 5h 52m 1.75%
04.08.2015 04:30 04.08.2015 11:47 EURUSD Sell 10.91 1.1 1.1 1.0841 1.08515 -10.5 -1,221.92 7h 17m -1.02%
04.08.2015 10:12 04.08.2015 11:47 EURUSD Sell 32.73 - - 1.08715 1.08515 20.0 6,316.89 1h 35m 5.32%
04.06.2015 22:06 04.06.2015 22:48 EURUSD Buy 29.01 - - 1.09456 1.09349 -10.7 -3,307.14 42m -3.28%
04.06.2015 22:17 04.06.2015 22:48 EURUSD Buy 116.04 - - 1.09149 1.09349 20.0 22,395.72 31m 22.94%
04.06.2015 22:01 04.06.2015 22:06 EURUSD Buy 9.67 1.1 1.1 1.09765 1.09215 -55.0 -5,386.19 5m -5.07%
04.03.2015 15:30 04.03.2015 15:30 EURUSD Buy 9.50 1.1 1.1 1.08707 1.08907 20.0 1,833.50 0s 1.75%
04.03.2015 02:30 04.03.2015 13:06 EURUSD Buy 9.34 1.1 1.1 1.08714 1.08914 20.0 1,802.62 10h 36m 1.76%
04.01.2015 03:30 04.01.2015 09:52 EURUSD Sell 8.95 1.1 1.1 1.07556 1.07659 -10.3 -984.50 6h 22m -1.00%
04.01.2015 07:13 04.01.2015 09:52 EURUSD Sell 26.85 - - 1.07861 1.07659 20.2 5,235.75 2h 39m 5.37%
03.27.2015 19:10 03.27.2015 19:30 EURUSD Sell 26.79 - - 1.09216 1.09016 20.0 5,170.47 20m 5.54%
03.27.2015 19:00 03.27.2015 19:16 EURUSD Sell 8.93 1.1 1.1 1.08911 1.09461 -55.0 -4,974.01 16m -5.06%
03.25.2015 10:00 03.25.2015 10:20 EURUSD Buy 8.78 1.1 1.1 1.09084 1.09284 20.0 1,694.54 20m 1.76%
03.24.2015 18:30 03.24.2015 19:13 EURUSD Buy 8.63 1.1 1.1 1.09043 1.09243 20.0 1,665.59 43m 1.76%
03.24.2015 04:30 03.24.2015 09:04 EURUSD Buy 8.48 1.1 1.1 1.09194 1.09394 20.0 1,636.64 4h 34m 1.76%
03.23.2015 05:30 03.23.2015 06:34 EURUSD Buy 8.33 1.1 1.1 1.07881 1.08081 20.0 1,607.69 1h 4m 1.75%
03.19.2015 07:00 03.19.2015 10:00 EURUSD Buy 8.19 1.1 1.1 1.07686 1.07886 20.0 1,580.67 3h 0m 1.76%
03.17.2015 20:30 03.17.2015 22:30 EURUSD Buy 8.20 1.1 1.1 1.05908 1.05893 -1.5 -180.40 2h 0m -0.20%
03.12.2015 11:00 03.12.2015 11:32 EURUSD Sell 8.06 1.1 1.1 1.06353 1.06153 20.0 1,555.58 32m 1.75%
03.09.2015 09:30 03.09.2015 14:57 EURUSD Sell 7.73 1.1 1.1 1.08538 1.08641 -10.3 -850.30 5h 27m -1.00%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.