CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

Keycode
"DVWQ-MCSL...
EZE9Custom
0
UserhookOpen
2
UserhookClose
2
Gap
5
GapFactor
1
Risk
10
RiskType
1
MinLots
0.01
Magic
57001
Slip
5
BasketProfitPercent...
100
EaterProfitPercent
100
EaterLotDivisor
20
LossLimiterPercent
0
+1911.11M%

1.03%
36.05%
Mức sụt vốn: 6.05%

Số dư: $1,911,109,178.02
Cao nhất: (Sep 30) $1,911,109,178.02
Lợi nhuận: $1,911,109,078.02
Khoản tiền nạp: $100.00

Bắt đầu kiểm định: Apr 10, 2007
Kiểm định kết thúc: Sep 30, 2011
Khung thời gian: 15 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: May 02, 2012 at 10:08
Loading, please wait...
Giao dịch: 522
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 10,914.9
Thắng trung bình: 20.91 pips / $3,661,128.50
Mức lỗ trung bình: 0.00 pips / $0.00
Lô: 8,070,058.66
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (245/245) 100%
Thắng vị thế bán: (277/277) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (Apr 21) 49,999,500.00
Giao dịch tệ nhất ($): -
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Aug 13) 50.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): -
T.bình Thời lượng giao dịch: 1h 50m
Yếu tố lợi nhuận: -
Độ lệch tiêu chuẩn: $9,485,031.36
Hệ số Sharpe 1.34
Điểm số Z (Xác suất): 0.00 (0.00%)
Mức kỳ vọng 20.9 Pip / $3,661,128.50
AHPR: 3.29%
GHPR: 3.26%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (522)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
09.30.2011 22:04 09.30.2011 22:57 EURUSD Sell 99999.00 1.3 1.3 1.34602 1.34366 23.6 23,599,764.00 53m 1.25%
09.22.2011 11:31 09.22.2011 11:50 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.3572 1.3522 50.0 49,999,500.00 19m 2.72%
09.20.2011 05:33 09.20.2011 06:56 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.36475 1.36166 30.9 30,899,691.00 1h 23m 1.71%
09.19.2011 19:43 09.19.2011 21:00 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.36537 1.3638 15.7 15,699,843.00 1h 17m 0.88%
09.19.2011 11:36 09.19.2011 12:11 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.3706 1.3693 13.0 12,999,870.00 35m 0.73%
09.09.2011 21:15 09.09.2011 21:43 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.37226 1.36985 24.1 24,099,759.00 28m 1.37%
09.09.2011 16:27 09.09.2011 17:00 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.38387 1.37887 50.0 49,999,500.00 33m 2.93%
09.09.2011 06:37 09.09.2011 10:00 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.39362 1.39066 29.6 29,599,704.00 3h 23m 1.77%
09.06.2011 22:24 09.06.2011 23:48 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.4018 1.39965 21.5 21,499,785.00 1h 24m 1.30%
09.06.2011 05:21 09.06.2011 09:17 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.40824 1.40588 23.6 23,599,764.00 3h 56m 1.45%
09.06.2011 00:56 09.06.2011 02:25 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.40977 1.40759 21.8 21,799,782.00 1h 29m 1.36%
09.05.2011 19:00 09.05.2011 19:59 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.41208 1.41075 13.3 13,299,867.00 59m 0.83%
09.05.2011 12:33 09.05.2011 13:07 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.41616 1.41517 9.9 9,899,901.00 34m 0.62%
09.05.2011 05:41 09.05.2011 11:08 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.41726 1.41226 50.0 49,999,500.00 5h 27m 3.26%
09.01.2011 20:56 09.02.2011 04:10 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.42975 1.42749 22.6 22,259,777.40 7h 14m 1.47%
08.29.2011 05:00 08.29.2011 06:00 EURUSD Buy 99999.00 1.4 1.5 1.44677 1.4482 14.3 14,299,857.00 1h 0m 0.95%
08.15.2011 20:59 08.15.2011 22:24 EURUSD Buy 99999.00 1.4 1.4 1.44346 1.44488 14.2 14,199,858.00 1h 25m 0.96%
08.05.2011 06:22 08.05.2011 08:09 EURUSD Sell 99999.00 1.4 1.4 1.41262 1.41056 20.6 20,599,794.00 1h 47m 1.41%
07.27.2011 03:32 07.27.2011 05:29 EURUSD Buy 99999.00 1.5 1.5 1.44958 1.45173 21.5 21,499,785.00 1h 57m 1.49%
07.26.2011 17:16 07.26.2011 18:59 EURUSD Buy 99999.00 1.4 1.5 1.44579 1.44822 24.3 24,299,757.00 1h 43m 1.71%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.