CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

Overrides
"
SpeedFactor
0
SpeedFactorTickCoun...
1
PauseOptions
"
PauseTester
0
OtherTimeframes
"
offline_M1
false
offline_M5
false
offline_M15
false
offline_M30
false
offline_H1
false
offline_H4
false
offline_D1
false
offline_W1
false
offline_MN1
false
+0.51%

0%
0.02%
Mức sụt vốn: 4.80%

Số dư: $10,050.58
Cao nhất: (Sep 13) $10,059.25
Lợi nhuận: $50.58
Khoản tiền nạp: $10,000.00

Bắt đầu kiểm định: Sep 13, 2017
Kiểm định kết thúc: Jun 03, 2020
Khung thời gian: 1 Hour

Loại mô hình: Open Prices
Đã thêm: Sep 14, 2020 at 00:05
Loading, please wait...
Giao dịch: 16
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 376.0
Thắng trung bình: 97.33 pips / $66.47
Mức lỗ trung bình: -99.55 pips / -$102.36
Lô: 1.60
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (2/4) 50%
Thắng vị thế bán: (8/12) 66%
Giao dịch tốt nhất ($): (Sep 04) 109.90
Giao dịch tệ nhất ($): (Jan 24) -143.02
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jun 03) 400.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jan 24) -142.9
T.bình Thời lượng giao dịch: 6d
Yếu tố lợi nhuận: 1.08
Độ lệch tiêu chuẩn: $88.19
Hệ số Sharpe 0.04
Điểm số Z (Xác suất): -1.66 (-91.31%)
Mức kỳ vọng 23.5 Pip / $3.16
AHPR: 0.04%
GHPR: 0.03%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% 0.01% 0.06% 0.36% 1.58% 5.52% 16.33% 42.51%
Giao dịch lỗ liên tiếp 98 88 79 69 59 49 39 29 20 10
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (16)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
03.24.2020 09:00 06.03.2020 18:00 EURUSD Buy 0.03 1.1 1.1 1.08344 1.12344 400.0 108.50 71d 1.09%
03.12.2020 14:00 03.12.2020 18:00 EURUSD Sell 0.03 1.1 1.1 1.12286 1.11286 100.0 30.00 4h 0m 0.30%
02.05.2019 19:00 02.07.2019 10:00 EURUSD Sell 0.11 - 1.1 1.14044 1.13544 50.0 54.87 1d 0.56%
09.26.2018 16:00 09.28.2018 00:00 EURUSD Sell 0.11 1.2 1.2 1.17301 1.16401 90.0 98.87 1d 1.01%
08.30.2018 17:00 09.04.2018 14:00 EURUSD Sell 0.11 1.2 1.2 1.1651 1.1551 100.0 109.90 4d 1.14%
06.13.2018 22:00 06.14.2018 12:00 EURUSD Sell 0.10 1.2 1.2 1.17263 1.18206 -94.3 -94.39 14h 0m -0.97%
06.01.2018 18:00 06.04.2018 13:00 EURUSD Sell 0.11 1.2 1.2 1.1641 1.17255 -84.5 -92.98 2d -0.95%
05.11.2018 13:00 05.15.2018 17:00 EURUSD Buy 0.08 1.2 1.2 1.19334 1.18228 -110.6 -89.34 4d -0.90%
04.19.2018 19:00 04.20.2018 17:00 EURUSD Sell 0.12 1.2 1.2 1.23361 1.22883 47.8 57.32 22h 0m 0.58%
03.28.2018 17:00 03.28.2018 22:00 EURUSD Sell 0.09 1.2 1.2 1.23708 1.23069 63.9 57.51 5h 0m 0.59%
03.15.2018 14:00 03.15.2018 21:00 EURUSD Sell 0.14 1.2 1.2 1.23471 1.23062 40.9 57.26 7h 0m 0.59%
01.31.2018 10:00 02.02.2018 08:00 EURUSD Buy 0.08 1.2 1.3 1.24546 1.24958 41.2 31.23 1d 0.32%
01.18.2018 02:00 01.24.2018 07:00 EURUSD Sell 0.10 1.2 1.2 1.21803 1.23232 -142.9 -143.02 6d -1.45%
11.30.2017 12:00 11.30.2017 18:00 EURUSD Sell 0.10 1.2 1.2 1.18266 1.192 -93.4 -93.40 6h 0m -0.94%
09.19.2017 09:00 09.20.2017 22:00 EURUSD Buy 0.14 1.2 1.2 1.19867 1.19151 -71.6 -101.00 1d -1.00%
09.13.2017 18:00 09.13.2017 22:00 EURUSD Sell 0.15 1.2 1.2 1.19135 1.1874 39.5 59.25 4h 0m 0.59%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.