CSV  Thảo luận (11)

Cài đặt chiến lược

MinPips
5
MaxPips
43
TakeProfit
45
StopLoss
300
Lots
0.01
Slippage
3
MapPath
"rl.txt"
EAName
"Modified"...
+5.05M%

47.22%
10945530.97%
Mức sụt vốn: 11.54%

Số dư: $5,050,000.43
Cao nhất: (Jan 30) $5,050,000.43
Lợi nhuận: $5,049,900.43
Khoản tiền nạp: $100.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 02, 2013
Kiểm định kết thúc: Jan 30, 2013
Khung thời gian: 1 Hour

Loại mô hình: n/a
Đã thêm: Aug 26, 2013 at 08:10
Loading, please wait...
Giao dịch: 354
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 5,596.0
Thắng trung bình: 15.81 pips / $14,265.26
Mức lỗ trung bình: 0.00 pips / $0.00
Lô: 353,537.40
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (197/197) 100%
Thắng vị thế bán: (157/157) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jan 29) 297,951.99
Giao dịch tệ nhất ($): -
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jan 04) 45.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): -
T.bình Thời lượng giao dịch: 1h 22m
Yếu tố lợi nhuận: -
Độ lệch tiêu chuẩn: $35,402.86
Hệ số Sharpe 1.28
Điểm số Z (Xác suất): 0.00 (0.00%)
Mức kỳ vọng 15.8 Pip / $14,265.26
AHPR: 3.14%
GHPR: 3.11%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (354)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
01.30.2013 22:00 01.30.2013 23:00 EURJPY Sell 9820.90 126.7 123.3 123.72 123.58 14.0 139,529.73 1h 0m 2.84%
01.30.2013 21:00 01.30.2013 22:00 EURJPY Buy 9568.40 120.6 124.0 123.59 123.72 13.0 126,270.63 1h 0m 2.64%
01.30.2013 19:00 01.30.2013 20:00 EURJPY Buy 9453.20 120.5 124.0 123.54 123.6 6.0 57,577.10 1h 0m 1.22%
01.30.2013 18:00 01.30.2013 19:00 EURJPY Sell 9415.00 126.6 123.1 123.56 123.54 2.0 19,108.99 1h 0m 0.41%
01.30.2013 15:00 01.30.2013 16:00 EURJPY Sell 9301.70 126.5 123.1 123.54 123.48 6.0 56,637.10 1h 0m 1.22%
01.30.2013 14:00 01.30.2013 15:00 EURJPY Sell 9189.80 126.6 123.2 123.63 123.57 6.0 55,955.75 1h 0m 1.22%
01.30.2013 13:00 01.30.2013 14:00 EURJPY Sell 9007.00 126.8 123.3 123.76 123.66 10.0 91,404.51 1h 0m 2.03%
01.30.2013 12:00 01.30.2013 13:00 EURJPY Buy 8775.40 120.6 124.1 123.63 123.76 13.0 115,805.70 1h 0m 2.64%
01.30.2013 10:00 01.30.2013 11:00 EURJPY Buy 8617.90 120.0 123.5 123.04 123.13 9.0 78,734.24 1h 0m 1.83%
01.30.2013 09:00 01.30.2013 10:00 EURJPY Buy 8061.40 119.7 123.1 122.67 123.01 34.0 278,233.27 1h 0m 6.90%
01.30.2013 06:00 01.30.2013 07:00 EURJPY Buy 7964.40 119.6 123.0 122.59 122.65 6.0 48,509.19 1h 0m 1.22%
01.30.2013 05:00 01.30.2013 06:00 EURJPY Sell 7806.00 125.7 122.2 122.69 122.59 10.0 79,216.57 1h 0m 2.03%
01.30.2013 03:00 01.30.2013 04:00 EURJPY Buy 7516.10 119.5 123.0 122.54 122.73 19.0 144,965.89 1h 0m 3.86%
01.30.2013 02:00 01.30.2013 03:00 EURJPY Buy 7455.50 119.5 122.9 122.47 122.51 4.0 30,273.06 1h 0m 0.81%
01.30.2013 01:00 01.30.2013 02:00 EURJPY Buy 7425.40 119.4 122.9 122.42 122.44 2.0 15,075.42 1h 0m 0.41%
01.29.2013 22:00 01.29.2013 23:00 EURJPY Buy 7380.40 119.4 122.8 122.35 122.38 3.0 22,476.09 1h 0m 0.61%
01.29.2013 20:00 01.29.2013 21:00 EURJPY Buy 7190.60 119.2 122.6 122.17 122.3 13.0 94,891.69 1h 0m 2.64%
01.29.2013 19:00 01.29.2013 20:00 EURJPY Sell 7118.40 125.2 121.8 122.22 122.17 5.0 36,119.34 1h 0m 1.01%
01.29.2013 16:00 01.29.2013 16:37 EURJPY Buy 6522.50 118.8 122.3 121.82 122.27 45.0 297,951.99 37m 9.14%
01.29.2013 15:00 01.29.2013 16:00 EURJPY Buy 6171.60 118.5 122.0 121.51 121.79 28.0 175,418.53 1h 0m 5.68%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.