CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

Note0
"****** Gr...
Note0a
"--Increme...
Increment
20
IncrementAdjustForT...
10
Levels
3
Note1
"****** Mo...
Note1a
"--Percent...
PercentToRisk
1
Note1b
"--Set neg...
OpenLossToCloseTrad...
0
Note1c
"--Used ma...
MaxPercentMarginPro...
0
MaxPercentMarginLiq...
0
Note1d
"--MaxLots...
1
+505.78%

0.23%
7.1%
Mức sụt vốn: 73.97%

Số dư: $18,188.09
Cao nhất: (Oct 03) $18,225.62
Lợi nhuận: $15,188.64
Khoản tiền nạp: $3,000.00

Bắt đầu kiểm định: Aug 06, 2012
Kiểm định kết thúc: Oct 03, 2014
Khung thời gian: 5 Minutes

Loại mô hình: Open Prices
Đã thêm: Oct 06, 2014 at 10:16
Loading, please wait...
Giao dịch: 3,593
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 10,856.3
Thắng trung bình: 49.01 pips / $31.79
Mức lỗ trung bình: -120.99 pips / -$70.09
Lô: 247.54
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (1,617/1,936) 83%
Thắng vị thế bán: (1,004/1,657) 60%
Giao dịch tốt nhất ($): (Sep 04) 189.81
Giao dịch tệ nhất ($): (Jun 05) -364.03
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Nov 07) 80.7
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Aug 21) -151.7
T.bình Thời lượng giao dịch: 2d
Yếu tố lợi nhuận: 1.22
Độ lệch tiêu chuẩn: $56.11
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -28.48 (99.99%)
Mức kỳ vọng 3.0 Pip / $4.23
AHPR: 0.05%
GHPR: 0.05%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 259 234 208 182 156 130 104 78 52 26
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (3593)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
10.03.2014 17:25 10.03.2014 23:59 EURUSD Sell 0.09 1.3 1.2 1.25053 1.25157 -10.4 -9.36 6h 34m -0.05%
10.03.2014 16:10 10.03.2014 23:59 EURUSD Buy 0.09 1.2 1.3 1.25453 1.2514 -31.3 -28.17 7h 49m -0.15%
10.02.2014 09:10 10.03.2014 15:35 EURUSD Sell 0.09 1.3 1.3 1.26427 1.25744 68.3 61.53 1d 0.34%
10.02.2014 09:50 10.03.2014 15:35 EURUSD Sell 0.09 1.3 1.3 1.26227 1.25744 48.3 43.53 1d 0.24%
10.03.2014 15:30 10.03.2014 15:35 EURUSD Sell 0.27 1.3 1.3 1.26027 1.25744 28.3 76.41 5m 0.42%
10.02.2014 16:15 10.03.2014 15:35 EURUSD Buy 0.09 1.3 1.3 1.26827 1.25727 -110.0 -99.07 23h 20m -0.55%
10.03.2014 12:55 10.03.2014 15:35 EURUSD Sell 0.18 1.3 1.3 1.26227 1.25744 48.3 86.94 2h 40m 0.48%
10.03.2014 15:30 10.03.2014 15:35 EURUSD Sell 0.09 1.3 1.3 1.26027 1.25744 28.3 25.47 5m 0.14%
09.30.2014 17:35 10.02.2014 06:10 EURUSD Buy 0.09 1.2 1.3 1.26356 1.26656 30.0 26.71 1d 0.15%
09.30.2014 16:50 10.02.2014 06:10 EURUSD Buy 0.09 1.2 1.3 1.26156 1.26656 50.0 44.71 1d 0.25%
09.30.2014 14:50 10.02.2014 06:10 EURUSD Buy 0.09 1.2 1.3 1.25956 1.26656 70.0 62.71 1d 0.35%
09.29.2014 10:00 09.30.2014 14:05 EURUSD Buy 0.09 1.3 1.3 1.26927 1.25827 -110.0 -99.07 1d -0.56%
09.30.2014 12:10 09.30.2014 14:05 EURUSD Sell 0.09 1.3 1.3 1.26127 1.25844 28.3 25.47 1h 55m 0.14%
09.30.2014 12:05 09.30.2014 14:05 EURUSD Sell 0.09 1.3 1.3 1.26327 1.25844 48.3 43.47 2h 0m 0.25%
09.29.2014 15:55 09.30.2014 14:05 EURUSD Buy 0.09 1.3 1.3 1.27127 1.25827 -130.0 -117.07 22h 10m -0.66%
09.30.2014 11:55 09.30.2014 14:05 EURUSD Sell 0.09 1.3 1.3 1.26527 1.25844 68.3 61.47 2h 10m 0.35%
09.30.2014 12:05 09.30.2014 14:05 EURUSD Sell 0.18 1.3 1.3 1.26327 1.25844 48.3 86.94 2h 0m 0.49%
09.30.2014 12:10 09.30.2014 14:05 EURUSD Sell 0.27 1.3 1.3 1.26127 1.25844 28.3 76.41 1h 55m 0.43%
09.25.2014 10:55 09.29.2014 01:45 EURUSD Sell 0.09 1.3 1.3 1.27195 1.26712 48.3 43.60 3d 0.25%
09.25.2014 11:10 09.29.2014 01:45 EURUSD Sell 0.09 1.3 1.3 1.26995 1.26712 28.3 25.60 3d 0.14%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.