CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

AnzeigeLong
true
MoneyMangementIntel...
false
MoneyMangementEquit...
false
+516.78%

0.04%
1.06%
Mức sụt vốn: 19.99%

Số dư: $61,677.99
Cao nhất: (Mar 05) $61,825.75
Lợi nhuận: $51,677.85
Khoản tiền nạp: $10,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 04, 2000
Kiểm định kết thúc: Mar 07, 2014
Khung thời gian: 5 Minutes

Loại mô hình: Open Prices
Đã thêm: Mar 08, 2014 at 08:55
Loading, please wait...
Giao dịch: 3,455
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 63,989.2
Thắng trung bình: 155.51 pips / $127.34
Mức lỗ trung bình: -111.89 pips / -$92.03
Lô: 345.50
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (623/1,033) 60%
Thắng vị thế bán: (1,062/2,422) 43%
Giao dịch tốt nhất ($): (Oct 18) 469.72
Giao dịch tệ nhất ($): (Aug 09) -304.56
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Oct 18) 571.8
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Aug 09) -370.9
T.bình Thời lượng giao dịch: 5d
Yếu tố lợi nhuận: 1.32
Độ lệch tiêu chuẩn: $135.04
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -12.63 (99.99%)
Mức kỳ vọng 18.5 Pip / $14.96
AHPR: 0.05%
GHPR: 0.05%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 670 603 536 469 402 335 268 201 134 67
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (3455)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
02.21.2014 17:00 03.07.2014 23:59 USDCHF Buy 0.10 0.9 0.9 0.88828 0.87738 -109.0 -89.40 14d -0.14%
03.03.2014 01:10 03.07.2014 23:59 USDCHF Buy 0.10 0.9 0.9 0.87964 0.87738 -22.6 -18.51 4d -0.03%
02.28.2014 12:45 03.07.2014 23:59 USDCHF Buy 0.10 0.9 0.9 0.88224 0.87738 -48.6 -39.85 7d -0.06%
03.03.2014 18:25 03.05.2014 12:15 USDCHF Buy 0.10 0.9 0.9 0.88145 0.88833 68.8 56.52 1d 0.09%
02.03.2014 02:50 03.03.2014 01:10 USDCHF Sell 0.10 0.9 0.9 0.90684 0.87964 272.0 221.17 27d 0.36%
01.16.2014 11:30 02.28.2014 15:15 USDCHF Buy 0.10 0.9 0.9 0.90744 0.87984 -276.0 -226.29 43d -0.37%
01.09.2014 02:20 02.28.2014 12:45 USDCHF Sell 0.10 0.9 0.9 0.91141 0.88224 291.7 235.72 50d 0.38%
01.31.2014 18:00 02.21.2014 17:00 USDCHF Sell 0.10 0.9 0.9 0.9057 0.88828 174.2 141.42 20d 0.23%
02.11.2014 10:15 02.12.2014 16:05 USDCHF Buy 0.10 0.9 0.9 0.89554 0.90277 72.3 59.38 1d 0.10%
02.03.2014 15:25 02.11.2014 10:15 USDCHF Sell 0.10 0.9 0.9 0.90536 0.89554 98.2 80.01 7d 0.13%
01.28.2014 05:30 02.03.2014 02:50 USDCHF Buy 0.10 0.9 0.9 0.89691 0.90684 99.3 81.59 5d 0.13%
01.20.2014 02:35 01.30.2014 18:55 USDCHF Sell 0.10 0.9 0.9 0.91238 0.90547 69.1 55.82 10d 0.09%
01.20.2014 03:30 01.30.2014 18:55 USDCHF Sell 0.10 0.9 0.9 0.91223 0.90547 67.6 54.59 10d 0.09%
01.15.2014 04:45 01.28.2014 05:30 USDCHF Sell 0.10 0.9 0.9 0.90573 0.89691 88.2 71.42 13d 0.12%
01.21.2014 02:40 01.28.2014 05:30 USDCHF Sell 0.10 0.9 0.9 0.91137 0.89691 144.6 118.15 7d 0.19%
01.06.2014 16:15 01.17.2014 19:30 USDCHF Sell 0.10 0.9 0.9 0.90652 0.91199 -54.7 -45.85 11d -0.08%
01.07.2014 17:35 01.16.2014 11:30 USDCHF Sell 0.10 0.9 0.9 0.90897 0.90744 15.3 11.75 8d 0.02%
01.08.2014 05:40 01.15.2014 17:05 USDCHF Sell 0.10 0.9 0.9 0.90857 0.91099 -24.2 -20.39 7d -0.03%
01.13.2014 03:10 01.15.2014 17:05 USDCHF Sell 0.10 0.9 0.9 0.90236 0.91099 -86.3 -70.98 2d -0.12%
12.30.2013 00:35 01.09.2014 02:20 USDCHF Buy 0.10 0.9 0.9 0.89113 0.91141 202.8 166.63 10d 0.27%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.