CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

Lots
0.01
time_offset
0
TP
50
LRSI
58
URSI
62
TRSI
47
mm
false
sound
false
+1451.93%

0.05%
1.51%
Mức sụt vốn: 28.61%

Số dư: $1,551.95
Cao nhất: (Aug 29) $1,598.80
Lợi nhuận: $1,451.93
Khoản tiền nạp: $100.00

Bắt đầu kiểm định: Sep 28, 1998
Kiểm định kết thúc: Sep 30, 2013
Khung thời gian: 1 Day

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Oct 28, 2014 at 00:34
Loading, please wait...
Giao dịch: 997
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 14,907.0
Thắng trung bình: 60.74 pips / $6.05
Mức lỗ trung bình: -97.22 pips / -$9.79
Lô: 9.97
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (370/521) 71%
Thắng vị thế bán: (338/476) 71%
Giao dịch tốt nhất ($): (Mar 27) 38.63
Giao dịch tệ nhất ($): (Mar 28) -42.13
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Mar 27) 388.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Mar 28) -419.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 2d
Yếu tố lợi nhuận: 1.51
Độ lệch tiêu chuẩn: $9.81
Hệ số Sharpe 0.15
Điểm số Z (Xác suất): 0.85 (60.46%)
Mức kỳ vọng 15.0 Pip / $1.46
AHPR: 0.29%
GHPR: 0.28%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 159 143 127 111 95 79 63 48 32 16
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (997)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
09.30.2013 00:00 09.30.2013 19:11 EURUSD Sell 0.01 - - 1.34935 1.35378 -44.3 -4.43 19h 11m -0.28%
09.27.2013 00:00 09.30.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.34875 1.3491 3.5 0.32 3d 0.02%
09.23.2013 00:01 09.26.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.35472 1.35256 -21.6 -2.31 2d -0.15%
09.18.2013 00:00 09.23.2013 00:01 EURUSD Sell 0.01 - - 1.33578 1.35471 -189.3 -18.93 5d -1.20%
09.13.2013 00:00 09.18.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.32995 1.33591 59.6 5.87 5d 0.37%
09.09.2013 00:00 09.13.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.31619 1.32993 -137.4 -13.75 4d -0.87%
08.29.2013 00:00 09.05.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.334 1.32058 -134.2 -13.62 7d -0.85%
08.28.2013 00:00 08.29.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.33925 1.33398 52.7 5.27 1d 0.33%
08.27.2013 00:00 08.28.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.3369 1.33918 22.8 2.25 1d 0.14%
08.26.2013 00:00 08.27.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.33834 1.33688 14.6 1.46 1d 0.09%
08.22.2013 00:00 08.23.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.33551 1.33549 -0.2 -0.05 1d 0.00%
08.20.2013 00:00 08.22.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.33341 1.33552 -21.1 -2.11 2d -0.13%
08.19.2013 00:00 08.20.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.33333 1.33338 0.5 0.02 1d 0.00%
08.16.2013 00:00 08.19.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.33471 1.33327 14.4 1.44 3d 0.09%
08.12.2013 00:00 08.16.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.33216 1.33472 25.6 2.39 4d 0.15%
08.07.2013 00:00 08.12.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.33045 1.33212 -16.7 -1.67 5d -0.11%
08.06.2013 00:00 08.07.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.32592 1.33043 45.1 4.48 1d 0.28%
08.05.2013 00:00 08.06.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.32809 1.32597 21.2 2.12 1d 0.13%
08.02.2013 00:00 08.05.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.32071 1.32786 71.5 7.12 3d 0.45%
07.30.2013 00:00 08.01.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.32637 1.3302 38.3 3.71 2d 0.24%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.