CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

MagicID
142536
LOTS
0
MM
10
SL
58
TP
16
maxtrades
20
period
5
+52.97M%

3.21%
158.11%
Mức sụt vốn: 32.80%

Số dư: $529,704,219.60
Cao nhất: (Feb 25) $530,250,219.60
Lợi nhuận: $529,703,219.49
Khoản tiền nạp: $1,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 04, 2021
Kiểm định kết thúc: Feb 25, 2022
Khung thời gian: 1 Minute

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Feb 27, 2022 at 22:21
Loading, please wait...
Giao dịch: 8,762
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 72,304.8
Thắng trung bình: 9.53 pips / $70,577.54
Mức lỗ trung bình: -57.30 pips / -$457,381.96
Lô: 6,556,546.28
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (5,152/5,267) 97%
Thắng vị thế bán: (3,442/3,495) 98%
Giao dịch tốt nhất ($): (Apr 22) 160,000.00
Giao dịch tệ nhất ($): (Dec 29) -624,590.00
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jan 04) 16.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jan 27) -58.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 7h 2m
Yếu tố lợi nhuận: 7.89
Độ lệch tiêu chuẩn: $96,690.42
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -58.33 (99.99%)
Mức kỳ vọng 8.3 Pip / $60,454.60
AHPR: 0.15%
GHPR: 0.15%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 1159 1043 927 811 695 579 463 348 232 116
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (8762)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
02.25.2022 20:47 02.25.2022 23:59 EURUSD Sell 1000.00 1.1 1.1 1.12575 1.12677 -10.2 -102,000.00 3h 12m -0.02%
02.25.2022 22:57 02.25.2022 23:59 EURUSD Sell 1000.00 1.1 1.1 1.12689 1.12677 1.2 12,000.00 1h 2m 0.00%
02.25.2022 20:17 02.25.2022 23:59 EURUSD Sell 1000.00 1.1 1.1 1.12451 1.12677 -22.6 -226,000.00 3h 42m -0.04%
02.25.2022 20:04 02.25.2022 23:59 EURUSD Sell 1000.00 1.1 1.1 1.12447 1.12677 -23.0 -230,000.00 3h 55m -0.04%
02.25.2022 17:34 02.25.2022 17:47 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.12383 1.12443 6.0 60,000.00 13m 0.01%
02.25.2022 17:00 02.25.2022 17:11 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.12326 1.12437 11.1 111,000.00 11m 0.02%
02.25.2022 15:12 02.25.2022 15:31 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.1216 1.1222 6.0 60,000.00 19m 0.01%
02.25.2022 15:23 02.25.2022 15:28 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.12147 1.12207 6.0 60,000.00 5m 0.01%
02.25.2022 08:12 02.25.2022 14:53 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.1219 1.1235 16.0 160,000.00 6h 41m 0.03%
02.25.2022 08:33 02.25.2022 14:51 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.12176 1.12237 6.1 61,000.00 6h 18m 0.01%
02.25.2022 14:34 02.25.2022 14:50 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.12052 1.12212 16.0 160,000.00 16m 0.03%
02.25.2022 08:24 02.25.2022 14:50 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.12164 1.12226 6.2 62,000.00 6h 26m 0.01%
02.25.2022 08:41 02.25.2022 14:50 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.12131 1.12193 6.2 62,000.00 6h 9m 0.01%
02.25.2022 10:01 02.25.2022 14:21 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.12067 1.12128 6.1 61,000.00 4h 20m 0.01%
02.25.2022 10:09 02.25.2022 14:21 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.11988 1.12148 16.0 160,000.00 4h 12m 0.03%
02.25.2022 13:32 02.25.2022 14:05 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.11757 1.11917 16.0 160,000.00 33m 0.03%
02.25.2022 12:30 02.25.2022 14:05 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.11745 1.11905 16.0 160,000.00 1h 35m 0.03%
02.25.2022 13:16 02.25.2022 14:00 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.11711 1.11871 16.0 160,000.00 44m 0.03%
02.25.2022 12:37 02.25.2022 12:53 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.11679 1.1174 6.1 61,000.00 16m 0.01%
02.25.2022 08:49 02.25.2022 09:45 EURUSD Buy 1000.00 1.1 1.1 1.12055 1.12169 11.4 114,000.00 56m 0.02%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.