CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

parametersSec1
""
magicNumber
20200311
lots
0.3
percRisk
0.05
iMaxOrders
0
parametersSec1space...
""
parametersSec2
""
stopLoss
0
takeProfit
200
trailingStart
0
trailingStep
0
parametersSec2space...
""
parametersSec3
""
iBullishX
6
iBearishX
1
+17.56%

4.13%
236.47%
Mức sụt vốn: 17.64%

Số dư: $5,877.80
Cao nhất: (May 03) $5,900.00
Lợi nhuận: $877.80
Khoản tiền nạp: $5,000.00

Bắt đầu kiểm định: Apr 29, 2024
Kiểm định kết thúc: May 03, 2024
Khung thời gian: 4 Hours

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: May 06, 2024 at 12:27
Loading, please wait...
Giao dịch: 16
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 292.6
Thắng trung bình: 20.00 pips / $60.00
Mức lỗ trung bình: -7.40 pips / -$22.20
Lô: 4.80
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (14/15) 93%
Thắng vị thế bán: (1/1) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (Apr 29) 60.00
Giao dịch tệ nhất ($): (May 03) -22.20
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Apr 29) 20.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (May 03) -7.4
T.bình Thời lượng giao dịch: 19h 59m
Yếu tố lợi nhuận: 40.54
Độ lệch tiêu chuẩn: $20.55
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -1.13 (-74.22%)
Mức kỳ vọng 18.3 Pip / $54.86
AHPR: 1.02%
GHPR: 1.02%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 265 238 212 185 159 132 106 79 53 26
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (16)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
05.03.2024 20:00 05.03.2024 23:58 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.07684 1.0761 -7.4 -22.20 3h 58m -0.38%
05.03.2024 16:00 05.03.2024 17:04 EURUSD Sell 0.30 - 1.1 1.07933 1.07733 20.0 60.00 1h 4m 1.03%
04.30.2024 00:05 05.03.2024 11:57 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.07239 1.07439 20.0 60.00 3d 1.04%
04.30.2024 04:00 05.03.2024 11:04 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.07199 1.07399 20.0 60.00 3d 1.05%
05.02.2024 12:00 05.02.2024 21:53 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.07091 1.07291 20.0 60.00 9h 53m 1.06%
05.02.2024 16:00 05.02.2024 21:46 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.07061 1.07261 20.0 60.00 5h 46m 1.07%
04.30.2024 16:00 05.01.2024 21:47 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.07053 1.07253 20.0 60.00 1d 1.08%
04.30.2024 20:00 05.01.2024 21:33 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.06839 1.07039 20.0 60.00 1d 1.09%
05.01.2024 20:00 05.01.2024 21:32 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.06764 1.06964 20.0 60.00 1h 32m 1.11%
05.01.2024 00:05 05.01.2024 21:03 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.06701 1.06901 20.0 60.00 20h 58m 1.12%
05.01.2024 04:00 05.01.2024 17:03 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.06666 1.06866 20.0 60.00 13h 3m 1.13%
05.01.2024 08:00 05.01.2024 15:32 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.06606 1.06806 20.0 60.00 7h 32m 1.15%
04.30.2024 08:00 04.30.2024 12:33 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.07106 1.07306 20.0 60.00 4h 33m 1.16%
04.29.2024 12:00 04.30.2024 12:32 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.07095 1.07295 20.0 60.00 1d 1.17%
04.29.2024 16:00 04.29.2024 19:48 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.07082 1.07282 20.0 60.00 3h 48m 1.19%
04.29.2024 00:05 04.29.2024 04:58 EURUSD Buy 0.30 - 1.1 1.06947 1.07147 20.0 60.00 4h 53m 1.20%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.