CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

parametersSec1
""
magicNumber
20200311
lots
1
percRisk
0.5
iMaxOrders
0
parametersSec1space...
""
parametersSec2
""
stopLoss
0
takeProfit
200
trailingStart
0
trailingStep
0
parametersSec2space...
""
parametersSec3
""
iBullishX
9
iBearishX
7
+64.16%

13.19%
4016.28%
Mức sụt vốn: 20.84%

Số dư: $8,208.23
Cao nhất: (Dec 14) $8,295.68
Lợi nhuận: $3,208.23
Khoản tiền nạp: $5,000.00

Bắt đầu kiểm định: Dec 11, 2023
Kiểm định kết thúc: Dec 15, 2023
Khung thời gian: 5 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Dec 18, 2023 at 17:51
Loading, please wait...
Giao dịch: 14
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 253.1
Thắng trung bình: 20.00 pips / $253.51
Mức lỗ trung bình: -6.90 pips / -$87.45
Lô: 14.00
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (9/10) 90%
Thắng vị thế bán: (4/4) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (Dec 11) 253.58
Giao dịch tệ nhất ($): (Dec 15) -87.45
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Dec 11) 20.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Dec 15) -6.9
T.bình Thời lượng giao dịch: 15h 10m
Yếu tố lợi nhuận: 37.69
Độ lệch tiêu chuẩn: $91.13
Hệ số Sharpe 2.56
Điểm số Z (Xác suất): -1.02 (-69.26%)
Mức kỳ vọng 18.1 Pip / $229.16
AHPR: 3.61%
GHPR: 3.60%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 94 84 75 66 56 47 38 28 19 9
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (14)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
12.15.2023 23:45 12.15.2023 23:58 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85984 0.85915 -6.9 -87.45 13m -1.05%
12.14.2023 01:55 12.14.2023 14:25 EURGBP Sell 1.00 - 0.9 0.8621 0.8601 20.0 253.58 12h 30m 3.15%
12.14.2023 02:00 12.14.2023 14:19 EURGBP Sell 1.00 - 0.9 0.86226 0.86026 20.0 253.58 12h 19m 3.26%
12.12.2023 20:30 12.13.2023 16:35 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85988 0.86188 20.0 253.49 20h 5m 3.48%
12.12.2023 20:35 12.13.2023 16:35 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85985 0.86185 20.0 253.48 20h 0m 3.36%
12.12.2023 20:40 12.13.2023 14:37 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85963 0.86163 20.0 253.48 17h 57m 3.61%
12.11.2023 09:25 12.12.2023 16:45 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85853 0.86053 20.0 253.48 1d 3.89%
12.11.2023 09:30 12.12.2023 16:45 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85853 0.86053 20.0 253.48 1d 3.74%
12.11.2023 09:35 12.12.2023 16:39 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85833 0.86033 20.0 253.49 1d 4.04%
12.12.2023 02:55 12.12.2023 10:56 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85742 0.85942 20.0 253.49 8h 1m 4.21%
12.12.2023 07:20 12.12.2023 10:29 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85646 0.85846 20.0 253.49 3h 9m 4.40%
12.12.2023 07:25 12.12.2023 10:28 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85636 0.85836 20.0 253.48 3h 3m 4.60%
12.11.2023 03:00 12.11.2023 13:51 EURGBP Sell 1.00 - 0.9 0.8581 0.8561 20.0 253.58 10h 51m 4.83%
12.11.2023 03:05 12.11.2023 13:50 EURGBP Sell 1.00 - 0.9 0.85811 0.85611 20.0 253.58 10h 45m 5.07%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.