CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

parametersSec1
""
magicNumber
20200311
lots
0.15
percRisk
0.1
iMaxOrders
0
parametersSec1space...
""
parametersSec2
""
stopLoss
0
takeProfit
200
trailingStart
0
trailingStep
0
parametersSec2space...
""
parametersSec3
""
iBullishX
12
iBearishX
2
+32.25%

7.24%
713.71%
Mức sụt vốn: 9.10%

Số dư: $3,968.50
Cao nhất: (Feb 23) $4,035.32
Lợi nhuận: $968.50
Khoản tiền nạp: $3,000.00

Bắt đầu kiểm định: Feb 19, 2024
Kiểm định kết thúc: Feb 23, 2024
Khung thời gian: 30 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Feb 27, 2024 at 10:30
Loading, please wait...
Giao dịch: 59
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 972.9
Thắng trung bình: 19.61 pips / $19.52
Mức lỗ trung bình: -17.16 pips / -$17.09
Lô: 8.85
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (54/59) 91%
Thắng vị thế bán: (0/0) 0%
Giao dịch tốt nhất ($): (Feb 19) 19.91
Giao dịch tệ nhất ($): (Feb 23) -26.09
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Feb 19) 20.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Feb 23) -26.2
T.bình Thời lượng giao dịch: 11h 47m
Yếu tố lợi nhuận: 12.34
Độ lệch tiêu chuẩn: $10.61
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -5.87 (99.99%)
Mức kỳ vọng 16.5 Pip / $16.42
AHPR: 0.48%
GHPR: 0.48%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 232 209 186 163 139 116 93 70 46 23
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (59)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
02.22.2024 11:30 02.23.2024 23:59 EURJPY Buy 0.15 - 163.3 163.134 162.872 -26.2 -26.09 1d -0.65%
02.22.2024 12:00 02.23.2024 23:59 EURJPY Buy 0.15 - 163.2 163.002 162.872 -13.0 -12.94 1d -0.32%
02.23.2024 14:30 02.23.2024 23:59 EURJPY Buy 0.15 - 163.3 163.094 162.872 -22.2 -22.10 9h 29m -0.55%
02.23.2024 15:30 02.23.2024 23:59 EURJPY Buy 0.15 - 163.2 162.976 162.872 -10.4 -10.36 8h 29m -0.26%
02.23.2024 15:00 02.23.2024 23:59 EURJPY Buy 0.15 - 163.2 163.012 162.872 -14.0 -13.94 8h 59m -0.35%
02.23.2024 17:00 02.23.2024 23:59 EURJPY Buy 0.15 - 163.0 162.783 162.872 8.9 8.86 6h 59m 0.22%
02.23.2024 21:30 02.23.2024 23:59 EURJPY Buy 0.15 - 163.0 162.774 162.872 9.8 9.75 2h 29m 0.25%
02.22.2024 12:30 02.23.2024 13:24 EURJPY Buy 0.15 - 163.2 162.994 163.194 20.0 19.91 1d 0.50%
02.22.2024 16:00 02.23.2024 12:23 EURJPY Buy 0.15 - 163.2 162.98 163.18 20.0 19.91 20h 23m 0.50%
02.22.2024 21:30 02.23.2024 12:18 EURJPY Buy 0.15 - 163.2 162.963 163.163 20.0 19.91 14h 48m 0.50%
02.22.2024 22:00 02.23.2024 11:22 EURJPY Buy 0.15 - 163.2 162.954 163.154 20.0 19.91 13h 22m 0.50%
02.22.2024 22:30 02.23.2024 10:17 EURJPY Buy 0.15 - 163.1 162.923 163.123 20.0 19.91 11h 47m 0.51%
02.23.2024 01:00 02.23.2024 10:08 EURJPY Buy 0.15 - 163.1 162.894 163.094 20.0 19.91 9h 8m 0.51%
02.22.2024 23:00 02.23.2024 10:08 EURJPY Buy 0.15 - 163.1 162.888 163.088 20.0 19.91 11h 8m 0.51%
02.23.2024 03:00 02.23.2024 07:30 EURJPY Buy 0.15 - 163.0 162.821 163.021 20.0 19.91 4h 30m 0.51%
02.22.2024 16:30 02.23.2024 07:28 EURJPY Buy 0.15 - 163.0 162.814 163.014 20.0 19.91 14h 58m 0.52%
02.22.2024 17:00 02.22.2024 19:19 EURJPY Buy 0.15 - 163.0 162.752 162.952 20.0 19.91 2h 19m 0.52%
02.22.2024 07:00 02.22.2024 10:01 EURJPY Buy 0.15 - 163.0 162.79 162.99 20.0 19.91 3h 1m 0.52%
02.22.2024 04:00 02.22.2024 09:20 EURJPY Buy 0.15 - 163.0 162.761 162.961 20.0 19.91 5h 20m 0.52%
02.22.2024 04:30 02.22.2024 09:19 EURJPY Buy 0.15 - 163.0 162.758 162.958 20.0 19.91 4h 49m 0.53%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.