CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

parametersSec1
""
magicNumber
20200311
lots
0.35
percRisk
0.1
iMaxOrders
0
parametersSec1space...
""
parametersSec2
""
stopLoss
0
takeProfit
200
trailingStart
0
trailingStep
0
parametersSec2space...
""
parametersSec3
""
iBullishX
2
iBearishX
2
+23.66%

5.45%
391.72%
Mức sụt vốn: 16.73%

Số dư: $3,710.60
Cao nhất: (Jan 26) $3,710.60
Lợi nhuận: $710.60
Khoản tiền nạp: $3,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 22, 2024
Kiểm định kết thúc: Jan 26, 2024
Khung thời gian: 4 Hours

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Feb 06, 2024 at 10:36
Loading, please wait...
Giao dịch: 15
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 300.0
Thắng trung bình: 20.00 pips / $47.37
Mức lỗ trung bình: 0.00 pips / $0.00
Lô: 5.25
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (8/8) 100%
Thắng vị thế bán: (7/7) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jan 24) 47.63
Giao dịch tệ nhất ($): -
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jan 22) 20.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): -
T.bình Thời lượng giao dịch: 7h 22m
Yếu tố lợi nhuận: -
Độ lệch tiêu chuẩn: $0.10
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): 0.00 (0.00%)
Mức kỳ vọng 20.0 Pip / $47.37
AHPR: 1.43%
GHPR: 1.43%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (15)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
01.26.2024 12:00 01.26.2024 13:00 USDJPY Sell 0.35 - 147.6 147.827 147.627 20.0 47.42 1h 0m 1.29%
01.24.2024 08:00 01.26.2024 11:15 USDJPY Buy 0.35 - 148.1 147.871 148.071 20.0 47.27 2d 1.31%
01.26.2024 04:00 01.26.2024 06:13 USDJPY Buy 0.35 - 147.7 147.542 147.742 20.0 47.38 2h 13m 1.33%
01.25.2024 16:00 01.25.2024 17:49 USDJPY Buy 0.35 - 147.6 147.37 147.57 20.0 47.44 1h 49m 1.35%
01.25.2024 00:00 01.25.2024 15:55 USDJPY Sell 0.35 - 147.3 147.498 147.298 20.0 47.52 15h 55m 1.37%
01.25.2024 04:00 01.25.2024 15:32 USDJPY Sell 0.35 - 147.5 147.657 147.457 20.0 47.47 11h 32m 1.39%
01.25.2024 08:00 01.25.2024 09:33 USDJPY Sell 0.35 - 147.6 147.792 147.592 20.0 47.43 1h 33m 1.40%
01.24.2024 12:00 01.25.2024 02:27 USDJPY Buy 0.35 - 147.7 147.525 147.725 20.0 47.39 14h 27m 1.42%
01.24.2024 16:00 01.24.2024 16:45 USDJPY Buy 0.35 - 147.0 146.761 146.961 20.0 47.63 45m 1.45%
01.24.2024 04:00 01.24.2024 04:32 USDJPY Buy 0.35 - 148.2 148.013 148.213 20.0 47.23 32m 1.46%
01.23.2024 20:00 01.23.2024 21:33 USDJPY Sell 0.35 - 148.4 148.589 148.389 20.0 47.17 1h 33m 1.48%
01.23.2024 12:00 01.23.2024 12:50 USDJPY Buy 0.35 - 147.9 147.706 147.906 20.0 47.33 50m 1.51%
01.23.2024 08:00 01.23.2024 08:13 USDJPY Buy 0.35 - 148.1 147.915 148.115 20.0 47.26 13m 1.53%
01.23.2024 00:05 01.23.2024 05:57 USDJPY Sell 0.35 - 147.9 148.101 147.901 20.0 47.33 5h 52m 1.55%
01.22.2024 12:00 01.22.2024 13:13 USDJPY Sell 0.35 - 147.9 148.105 147.905 20.0 47.33 1h 13m 1.58%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.