CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

parametersSec1
""
magicNumber
20200311
lots
1
percRisk
0.5
iMaxOrders
0
parametersSec1space...
""
parametersSec2
""
stopLoss
0
takeProfit
200
trailingStart
0
trailingStep
0
parametersSec2space...
""
parametersSec3
""
iBullishX
9
iBearishX
8
+211.1%

1.21%
43.65%
Mức sụt vốn: 36.52%

Số dư: $15,554.95
Cao nhất: (Oct 06) $15,994.72
Lợi nhuận: $10,554.95
Khoản tiền nạp: $5,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jul 04, 2023
Kiểm định kết thúc: Oct 06, 2023
Khung thời gian: 15 Minutes

Loại mô hình: Open Prices
Đã thêm: Oct 13, 2023 at 01:48
Loading, please wait...
Giao dịch: 46
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 864.0
Thắng trung bình: 20.00 pips / $244.33
Mức lỗ trung bình: -36.00 pips / -$439.77
Lô: 46.00
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (28/29) 96%
Thắng vị thế bán: (17/17) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jul 13) 244.35
Giao dịch tệ nhất ($): (Oct 06) -439.77
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jul 13) 20.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Oct 06) -36.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 2d
Yếu tố lợi nhuận: 25.00
Độ lệch tiêu chuẩn: $100.86
Hệ số Sharpe 2.50
Điểm số Z (Xác suất): -2.24 (-104.02%)
Mức kỳ vọng 18.8 Pip / $229.46
AHPR: 2.50%
GHPR: 2.50%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 35 32 28 25 21 18 14 11 7 4
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (46)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
09.26.2023 20:00 10.06.2023 23:59 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.86839 0.86479 -36.0 -439.77 10d -2.75%
10.05.2023 11:30 10.06.2023 00:00 EURGBP Sell 1.00 - 0.9 0.86665 0.86465 20.0 244.34 12h 30m 1.55%
10.05.2023 11:15 10.06.2023 00:00 EURGBP Sell 1.00 - 0.9 0.86646 0.86446 20.0 244.34 12h 45m 1.58%
10.05.2023 11:45 10.05.2023 19:00 EURGBP Sell 1.00 - 0.9 0.86719 0.86519 20.0 244.35 7h 15m 1.60%
09.26.2023 22:45 09.27.2023 16:30 EURGBP Sell 1.00 - 0.9 0.8694 0.8674 20.0 244.35 17h 45m 1.63%
09.26.2023 22:30 09.27.2023 16:30 EURGBP Sell 1.00 - 0.9 0.8692 0.8672 20.0 244.34 18h 0m 1.65%
09.26.2023 22:15 09.27.2023 16:30 EURGBP Sell 1.00 - 0.9 0.86918 0.86718 20.0 244.35 18h 15m 1.68%
09.26.2023 23:15 09.27.2023 00:15 EURGBP Sell 1.00 - 0.9 0.86966 0.86766 20.0 244.34 1h 0m 1.71%
09.26.2023 23:00 09.27.2023 00:15 EURGBP Sell 1.00 - 0.9 0.86954 0.86754 20.0 244.34 1h 15m 1.74%
09.25.2023 17:30 09.26.2023 11:00 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.86755 0.86955 20.0 244.32 17h 30m 1.77%
09.25.2023 17:45 09.26.2023 10:45 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.86737 0.86937 20.0 244.32 17h 0m 1.80%
09.25.2023 18:00 09.26.2023 10:30 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.86716 0.86916 20.0 244.32 16h 30m 1.84%
09.18.2023 14:00 09.18.2023 18:00 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.86021 0.86221 20.0 244.32 4h 0m 1.87%
09.18.2023 13:45 09.18.2023 18:00 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.86028 0.86228 20.0 244.32 4h 15m 1.91%
09.13.2023 17:15 09.14.2023 14:00 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.8593 0.8613 20.0 244.32 20h 45m 1.94%
08.31.2023 05:45 09.13.2023 00:00 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85851 0.86051 20.0 244.32 12d 1.98%
08.31.2023 06:15 09.12.2023 23:45 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85838 0.86038 20.0 244.32 12d 2.02%
08.31.2023 06:00 09.12.2023 23:45 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85842 0.86042 20.0 244.32 12d 2.06%
09.11.2023 04:00 09.12.2023 12:15 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85799 0.85999 20.0 244.32 1d 2.15%
09.11.2023 04:15 09.12.2023 12:15 EURGBP Buy 1.00 - 0.9 0.85793 0.85993 20.0 244.32 1d 2.11%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.