CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

parametersSec1
""
magicNumber
20200311
lots
1.5
percRisk
0.5
iMaxOrders
0
parametersSec1space...
""
parametersSec2
""
stopLoss
0
takeProfit
200
trailingStart
0
trailingStep
0
parametersSec2space...
""
parametersSec3
""
iBullishX
9
iBearishX
9
+158.24%

0.48%
15.46%
Mức sụt vốn: 36.01%

Số dư: $7,752.00
Cao nhất: (Nov 30) $7,800.00
Lợi nhuận: $4,752.00
Khoản tiền nạp: $3,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jun 07, 2023
Kiểm định kết thúc: Dec 22, 2023
Khung thời gian: 30 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Dec 28, 2023 at 15:37
Loading, please wait...
Giao dịch: 17
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 316.8
Thắng trung bình: 20.00 pips / $300.00
Mức lỗ trung bình: -3.20 pips / -$48.00
Lô: 25.50
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (9/9) 100%
Thắng vị thế bán: (7/8) 87%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jun 07) 300.00
Giao dịch tệ nhất ($): (Dec 22) -48.00
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jun 07) 20.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Dec 22) -3.2
T.bình Thời lượng giao dịch: 2d
Yếu tố lợi nhuận: 100.00
Độ lệch tiêu chuẩn: $84.40
Hệ số Sharpe 2.36
Điểm số Z (Xác suất): -1.19 (-76.70%)
Mức kỳ vọng 18.6 Pip / $279.53
AHPR: 5.77%
GHPR: 5.74%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 161 145 129 113 97 81 65 48 32 16
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (17)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
12.22.2023 00:05 12.22.2023 23:59 EURUSD Sell 1.50 - 1.1 1.10083 1.10115 -3.2 -48.00 23h 54m -0.62%
11.23.2023 05:00 11.30.2023 22:08 EURUSD Sell 1.50 - 1.1 1.09032 1.08832 20.0 300.00 7d 4.00%
10.24.2023 14:00 10.31.2023 11:51 EURUSD Buy 1.50 - 1.1 1.06265 1.06465 20.0 300.00 6d 4.17%
10.13.2023 04:30 10.13.2023 13:33 EURUSD Sell 1.50 - 1.1 1.0541 1.0521 20.0 300.00 9h 3m 4.35%
10.13.2023 05:00 10.13.2023 13:30 EURUSD Sell 1.50 - 1.1 1.05422 1.05222 20.0 300.00 8h 30m 4.55%
09.25.2023 18:00 09.26.2023 12:09 EURUSD Buy 1.50 - 1.1 1.05786 1.05986 20.0 300.00 18h 9m 4.76%
08.25.2023 05:30 08.25.2023 14:06 EURUSD Buy 1.50 - 1.1 1.07883 1.08083 20.0 300.00 8h 36m 5.00%
08.25.2023 06:00 08.25.2023 14:05 EURUSD Buy 1.50 - 1.1 1.07872 1.08072 20.0 300.00 8h 5m 5.26%
08.25.2023 06:30 08.25.2023 14:03 EURUSD Buy 1.50 - 1.1 1.07853 1.08053 20.0 300.00 7h 33m 5.56%
08.25.2023 07:00 08.25.2023 13:49 EURUSD Buy 1.50 - 1.1 1.07819 1.08019 20.0 300.00 6h 49m 6.25%
08.25.2023 07:30 08.25.2023 13:49 EURUSD Buy 1.50 - 1.1 1.07803 1.08003 20.0 300.00 6h 19m 5.88%
08.16.2023 16:00 08.22.2023 10:19 EURUSD Buy 1.50 - 1.1 1.09036 1.09236 20.0 300.00 5d 6.67%
08.07.2023 00:05 08.10.2023 15:30 EURUSD Buy 1.50 - 1.1 1.10123 1.10323 20.0 300.00 3d 7.14%
07.20.2023 05:30 07.20.2023 10:38 EURUSD Sell 1.50 - 1.1 1.12259 1.12059 20.0 300.00 5h 8m 7.69%
07.20.2023 05:00 07.20.2023 10:38 EURUSD Sell 1.50 - 1.1 1.12256 1.12056 20.0 300.00 5h 38m 8.33%
07.13.2023 23:00 07.19.2023 09:41 EURUSD Sell 1.50 - 1.1 1.12262 1.12062 20.0 300.00 5d 9.09%
06.07.2023 14:30 06.07.2023 18:47 EURUSD Sell 1.50 - 1.1 1.07188 1.06988 20.0 300.00 4h 17m 10.00%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.