CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

parametersSec1
""
magicNumber
20200311
lots
1
percRisk
0.03
iMaxOrders
0
parametersSec1space...
""
parametersSec2
""
stopLoss
0
takeProfit
200
trailingStart
0
trailingStep
0
parametersSec2space...
""
parametersSec3
""
iBullishX
2
iBearishX
2
+36.06%

8%
906.88%
Mức sụt vốn: 22.01%

Số dư: $8,159.51
Cao nhất: (Jun 14) $8,159.51
Lợi nhuận: $2,159.51
Khoản tiền nạp: $6,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jun 10, 2024
Kiểm định kết thúc: Jun 14, 2024
Khung thời gian: 4 Hours

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Jun 17, 2024 at 13:40
Loading, please wait...
Giao dịch: 17
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 340.0
Thắng trung bình: 20.00 pips / $127.03
Mức lỗ trung bình: 0.00 pips / $0.00
Lô: 17.00
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (5/5) 100%
Thắng vị thế bán: (12/12) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jun 11) 127.05
Giao dịch tệ nhất ($): -
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jun 10) 20.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): -
T.bình Thời lượng giao dịch: 6h 33m
Yếu tố lợi nhuận: -
Độ lệch tiêu chuẩn: $0.00
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): 0.00 (0.00%)
Mức kỳ vọng 20.0 Pip / $127.03
AHPR: 1.82%
GHPR: 1.82%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (17)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
06.14.2024 16:00 06.14.2024 18:19 EURJPY Buy 1.00 - 168.3 168.1 168.3 20.0 127.05 2h 19m 1.58%
06.14.2024 08:00 06.14.2024 09:37 EURJPY Sell 1.00 - 169.4 169.567 169.367 20.0 127.02 1h 37m 1.61%
06.14.2024 04:00 06.14.2024 06:10 EURJPY Sell 1.00 - 168.6 168.771 168.571 20.0 127.03 2h 10m 1.63%
06.13.2024 20:00 06.13.2024 20:58 EURJPY Buy 1.00 - 168.6 168.391 168.591 20.0 127.04 58m 1.66%
06.12.2024 08:00 06.13.2024 18:53 EURJPY Sell 1.00 - 168.6 168.818 168.618 20.0 127.02 1d 1.69%
06.13.2024 04:00 06.13.2024 15:33 EURJPY Sell 1.00 - 169.3 169.53 169.33 20.0 127.02 11h 33m 1.72%
06.13.2024 08:00 06.13.2024 15:32 EURJPY Sell 1.00 - 169.5 169.664 169.464 20.0 127.02 7h 32m 1.75%
06.13.2024 12:00 06.13.2024 13:52 EURJPY Sell 1.00 - 169.7 169.928 169.728 20.0 127.03 1h 52m 1.78%
06.12.2024 12:00 06.12.2024 16:08 EURJPY Sell 1.00 - 168.8 169.041 168.841 20.0 127.03 4h 8m 1.84%
06.12.2024 16:00 06.12.2024 16:08 EURJPY Sell 1.00 - 168.9 169.064 168.864 20.0 127.02 8m 1.81%
06.11.2024 16:00 06.11.2024 17:08 EURJPY Buy 1.00 - 168.6 168.392 168.592 20.0 127.05 1h 8m 1.88%
06.11.2024 00:05 06.11.2024 13:37 EURJPY Sell 1.00 - 168.8 169.007 168.807 20.0 127.02 13h 32m 1.91%
06.11.2024 04:00 06.11.2024 11:57 EURJPY Sell 1.00 - 169.0 169.215 169.015 20.0 127.03 7h 57m 1.95%
06.11.2024 08:00 06.11.2024 11:51 EURJPY Sell 1.00 - 169.1 169.342 169.142 20.0 127.03 3h 51m 1.99%
06.10.2024 12:00 06.10.2024 21:58 EURJPY Buy 1.00 - 169.0 168.848 169.048 20.0 127.04 9h 58m 2.03%
06.10.2024 16:00 06.10.2024 19:27 EURJPY Buy 1.00 - 168.8 168.627 168.827 20.0 127.04 3h 27m 2.07%
06.10.2024 04:00 06.10.2024 08:26 EURJPY Sell 1.00 - 168.8 169.031 168.831 20.0 127.02 4h 26m 2.12%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.