CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

parametersSec1
""
magicNumber
20200311
lots
1
percRisk
0.1
iMaxOrders
0
parametersSec1space...
""
parametersSec2
""
stopLoss
0
takeProfit
200
trailingStart
0
trailingStep
0
parametersSec2space...
""
parametersSec3
""
iBullishX
3
iBearishX
1
+67.95%

13.84%
4784.84%
Mức sụt vốn: 47.59%

Số dư: $5,040.68
Cao nhất: (Mar 22) $5,040.68
Lợi nhuận: $2,040.68
Khoản tiền nạp: $3,000.00

Bắt đầu kiểm định: Mar 18, 2024
Kiểm định kết thúc: Mar 22, 2024
Khung thời gian: 4 Hours

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Mar 26, 2024 at 23:59
Loading, please wait...
Giao dịch: 17
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 340.0
Thắng trung bình: 20.00 pips / $120.04
Mức lỗ trung bình: 0.00 pips / $0.00
Lô: 17.00
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (15/15) 100%
Thắng vị thế bán: (2/2) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (Mar 18) 120.07
Giao dịch tệ nhất ($): -
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Mar 18) 20.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): -
T.bình Thời lượng giao dịch: 10h 14m
Yếu tố lợi nhuận: -
Độ lệch tiêu chuẩn: $0.00
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): 0.00 (0.00%)
Mức kỳ vọng 20.0 Pip / $120.04
AHPR: 3.10%
GHPR: 3.10%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (17)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
03.22.2024 12:00 03.22.2024 17:52 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.80123 1.80323 20.0 120.04 5h 52m 2.44%
03.22.2024 16:00 03.22.2024 17:48 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.80089 1.80289 20.0 120.03 1h 48m 2.50%
03.20.2024 12:00 03.22.2024 04:08 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.79848 1.80048 20.0 120.04 1d 2.63%
03.20.2024 16:00 03.22.2024 04:08 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.79839 1.80039 20.0 120.04 1d 2.56%
03.22.2024 00:00 03.22.2024 03:48 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.79674 1.79874 20.0 120.04 3h 48m 2.70%
03.21.2024 04:00 03.21.2024 19:53 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.79567 1.79767 20.0 120.04 15h 53m 2.78%
03.21.2024 08:00 03.21.2024 14:53 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.7941 1.7961 20.0 120.04 6h 53m 2.86%
03.21.2024 12:00 03.21.2024 14:38 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.79342 1.79542 20.0 120.04 2h 38m 2.94%
03.20.2024 20:00 03.20.2024 23:58 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.79818 1.80018 20.0 120.03 3h 58m 3.03%
03.19.2024 12:00 03.20.2024 02:03 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.79478 1.79678 20.0 120.03 14h 3m 3.23%
03.19.2024 20:00 03.20.2024 02:03 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.79458 1.79658 20.0 120.04 6h 3m 3.13%
03.20.2024 00:00 03.20.2024 02:02 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.79438 1.79638 20.0 120.03 2h 2m 3.33%
03.18.2024 20:00 03.19.2024 02:41 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.78761 1.78961 20.0 120.03 6h 41m 3.45%
03.19.2024 00:00 03.19.2024 02:13 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.78655 1.78855 20.0 120.03 2h 13m 3.57%
03.18.2024 00:00 03.18.2024 23:11 EURNZD Sell 1.00 - 1.8 1.78757 1.78557 20.0 120.07 23h 11m 3.71%
03.18.2024 08:00 03.18.2024 09:13 EURNZD Buy 1.00 - 1.8 1.78692 1.78892 20.0 120.04 1h 13m 3.85%
03.18.2024 04:00 03.18.2024 05:33 EURNZD Sell 1.00 - 1.8 1.78779 1.78579 20.0 120.07 1h 33m 4.00%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.