CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

parametersSec1
""
magicNumber
20200311
lots
2.5
percRisk
0.5
iMaxOrders
0
parametersSec1space...
""
parametersSec2
""
stopLoss
0
takeProfit
200
trailingStart
0
trailingStep
0
parametersSec2space...
""
parametersSec3
""
iBullishX
6
iBearishX
3
+96.99%

18.47%
16055.91%
Mức sụt vốn: 45.66%

Số dư: $9,849.33
Cao nhất: (Nov 17) $9,885.15
Lợi nhuận: $4,849.33
Khoản tiền nạp: $5,000.00

Bắt đầu kiểm định: Nov 13, 2023
Kiểm định kết thúc: Nov 17, 2023
Khung thời gian: 1 Hour

Loại mô hình: Open Prices
Đã thêm: Nov 20, 2023 at 16:27
Loading, please wait...
Giao dịch: 17
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 297.8
Thắng trung bình: 18.76 pips / $305.53
Mức lỗ trung bình: -2.40 pips / -$39.08
Lô: 42.50
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (14/15) 93%
Thắng vị thế bán: (2/2) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (Nov 14) 325.85
Giao dịch tệ nhất ($): (Nov 17) -39.08
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Nov 14) 20.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Nov 17) -2.4
T.bình Thời lượng giao dịch: 11h 6m
Yếu tố lợi nhuận: 125.09
Độ lệch tiêu chuẩn: $114.35
Hệ số Sharpe 2.36
Điểm số Z (Xác suất): 1.92 (94.51%)
Mức kỳ vọng 17.5 Pip / $285.25
AHPR: 4.08%
GHPR: 4.07%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 252 227 202 176 151 126 101 76 50 25
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (17)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
11.17.2023 22:00 11.17.2023 23:59 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.67479 1.67481 0.2 3.26 1h 59m 0.03%
11.17.2023 11:00 11.17.2023 23:59 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.67505 1.67481 -2.4 -39.08 12h 59m -0.40%
11.17.2023 12:00 11.17.2023 18:00 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.67346 1.67546 20.0 325.65 6h 0m 3.41%
11.17.2023 13:00 11.17.2023 14:00 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.66982 1.67182 20.0 325.65 1h 0m 3.53%
11.16.2023 09:00 11.16.2023 17:00 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.67299 1.67499 20.0 325.65 8h 0m 3.66%
11.16.2023 08:00 11.16.2023 17:00 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.67422 1.67622 20.0 325.65 9h 0m 3.79%
11.15.2023 10:00 11.16.2023 04:00 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.67097 1.67297 20.0 325.65 18h 0m 4.11%
11.15.2023 11:00 11.16.2023 04:00 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.67009 1.67209 20.0 325.65 17h 0m 3.94%
11.15.2023 12:00 11.16.2023 03:00 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.66828 1.67028 20.0 325.65 15h 0m 4.28%
11.15.2023 13:00 11.15.2023 16:00 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.66652 1.66852 20.0 325.65 3h 0m 4.68%
11.15.2023 14:00 11.15.2023 16:00 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.66473 1.66673 20.0 325.65 2h 0m 4.47%
11.14.2023 17:00 11.15.2023 04:00 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.6738 1.6758 20.0 325.65 11h 0m 4.91%
11.14.2023 18:00 11.15.2023 03:00 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.67305 1.67505 20.0 325.65 9h 0m 5.17%
11.14.2023 08:00 11.14.2023 16:00 EURAUD Sell 2.50 - 1.7 1.67988 1.67788 20.0 325.85 8h 0m 5.45%
11.14.2023 01:00 11.14.2023 16:00 EURAUD Sell 2.50 - 1.7 1.6777 1.6757 20.0 325.85 15h 0m 5.77%
11.13.2023 01:00 11.14.2023 11:00 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.67972 1.68172 20.0 325.65 1d 6.11%
11.13.2023 12:00 11.14.2023 06:00 EURAUD Buy 2.50 - 1.7 1.67707 1.67907 20.0 325.65 18h 0m 6.51%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.