CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

parametersSec1
""
magicNumber
20200311
lots
2
percRisk
0.5
iMaxOrders
0
parametersSec1space...
""
parametersSec2
""
stopLoss
0
takeProfit
200
trailingStart
0
trailingStep
0
parametersSec2space...
""
parametersSec3
""
iBullishX
12
iBearishX
5
+99.16%

18.8%
17439.45%
Mức sụt vốn: 40.88%

Số dư: $9,958.14
Cao nhất: (Nov 17) $9,958.14
Lợi nhuận: $4,958.14
Khoản tiền nạp: $5,000.00

Bắt đầu kiểm định: Nov 13, 2023
Kiểm định kết thúc: Nov 17, 2023
Khung thời gian: 5 Minutes

Loại mô hình: Open Prices
Đã thêm: Nov 20, 2023 at 16:31
Loading, please wait...
Giao dịch: 17
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 340.0
Thắng trung bình: 20.00 pips / $291.66
Mức lỗ trung bình: 0.00 pips / $0.00
Lô: 34.00
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (17/17) 100%
Thắng vị thế bán: (0/0) 0%
Giao dịch tốt nhất ($): (Nov 13) 291.66
Giao dịch tệ nhất ($): -
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Nov 13) 20.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): -
T.bình Thời lượng giao dịch: 16h 22m
Yếu tố lợi nhuận: -
Độ lệch tiêu chuẩn: $0.00
Hệ số Sharpe 4.14
Điểm số Z (Xác suất): 0.00 (0.00%)
Mức kỳ vọng 20.0 Pip / $291.66
AHPR: 4.14%
GHPR: 4.14%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (17)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
11.16.2023 20:45 11.17.2023 23:55 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.49467 1.49667 20.0 291.66 1d 3.02%
11.16.2023 22:30 11.17.2023 23:00 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.49402 1.49602 20.0 291.65 1d 3.11%
11.16.2023 18:30 11.17.2023 23:00 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.49401 1.49601 20.0 291.65 1d 3.21%
11.16.2023 21:20 11.17.2023 19:20 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.49353 1.49553 20.0 291.66 22h 0m 3.32%
11.17.2023 02:40 11.17.2023 18:05 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.49297 1.49497 20.0 291.65 15h 25m 3.43%
11.15.2023 09:30 11.16.2023 15:35 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.488 1.49 20.0 291.66 1d 3.68%
11.15.2023 09:35 11.16.2023 15:35 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.48778 1.48978 20.0 291.66 1d 3.55%
11.15.2023 12:40 11.16.2023 14:20 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.48675 1.48875 20.0 291.65 1d 3.82%
11.16.2023 05:10 11.16.2023 13:25 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.48548 1.48748 20.0 291.65 8h 15m 4.52%
11.16.2023 05:25 11.16.2023 13:25 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.48538 1.48738 20.0 291.66 8h 0m 3.98%
11.16.2023 05:20 11.16.2023 13:25 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.48539 1.48739 20.0 291.66 8h 5m 4.14%
11.16.2023 05:15 11.16.2023 13:25 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.48541 1.48741 20.0 291.65 8h 10m 4.32%
11.14.2023 12:55 11.14.2023 15:35 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.48246 1.48446 20.0 291.65 2h 40m 4.73%
11.14.2023 08:40 11.14.2023 11:30 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.47848 1.48048 20.0 291.66 2h 50m 4.96%
11.13.2023 11:15 11.14.2023 05:20 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.47557 1.47757 20.0 291.66 18h 5m 5.22%
11.13.2023 16:40 11.14.2023 05:10 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.47532 1.47732 20.0 291.65 12h 30m 5.51%
11.13.2023 16:45 11.13.2023 23:15 EURCAD Buy 2.00 - 1.5 1.475 1.477 20.0 291.66 6h 30m 5.83%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.