CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

parametersSec1
""
magicNumber
20200311
lots
1
percRisk
0.5
iMaxOrders
0
parametersSec1space...
""
parametersSec2
""
stopLoss
0
takeProfit
200
trailingStart
0
trailingStep
0
parametersSec2space...
""
parametersSec3
""
iBullishX
7
iBearishX
3
+64.38%

13.23%
4057.84%
Mức sụt vốn: 48.02%

Số dư: $8,219.00
Cao nhất: (Nov 03) $8,219.00
Lợi nhuận: $3,219.00
Khoản tiền nạp: $5,000.00

Bắt đầu kiểm định: Oct 30, 2023
Kiểm định kết thúc: Nov 03, 2023
Khung thời gian: 30 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Nov 07, 2023 at 15:57
Loading, please wait...
Giao dịch: 17
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 324.5
Thắng trung bình: 19.09 pips / $189.35
Mức lỗ trung bình: 0.00 pips / $0.00
Lô: 17.00
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (15/15) 100%
Thắng vị thế bán: (2/2) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (Oct 30) 200.00
Giao dịch tệ nhất ($): -
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Oct 30) 20.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): -
T.bình Thời lượng giao dịch: 13h 20m
Yếu tố lợi nhuận: -
Độ lệch tiêu chuẩn: $37.26
Hệ số Sharpe 2.97
Điểm số Z (Xác suất): 0.00 (0.00%)
Mức kỳ vọng 19.1 Pip / $189.35
AHPR: 2.97%
GHPR: 2.97%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (17)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
11.03.2023 20:00 11.03.2023 20:59 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.0725 1.07295 4.5 45.00 59m 0.55%
11.02.2023 14:30 11.03.2023 11:29 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.06316 1.06516 20.0 198.70 20h 59m 2.49%
11.02.2023 16:30 11.03.2023 09:17 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.06153 1.06353 20.0 198.70 16h 47m 2.56%
10.31.2023 14:00 11.02.2023 09:55 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.06038 1.06238 20.0 194.80 1d 2.57%
11.02.2023 05:00 11.02.2023 09:26 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.0596 1.0616 20.0 200.00 4h 26m 2.71%
11.02.2023 02:30 11.02.2023 09:24 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.05945 1.06145 20.0 200.00 6h 54m 2.78%
11.01.2023 01:00 11.02.2023 00:22 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.05735 1.05935 20.0 196.10 23h 22m 2.81%
11.01.2023 00:30 11.02.2023 00:22 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.05735 1.05935 20.0 196.10 23h 52m 2.89%
10.31.2023 21:00 11.02.2023 00:20 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.05723 1.05923 20.0 194.80 1d 2.95%
10.31.2023 16:00 11.02.2023 00:00 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.05673 1.05873 20.0 194.80 1d 3.04%
10.31.2023 16:30 10.31.2023 19:01 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.05624 1.05824 20.0 200.00 2h 31m 3.23%
10.31.2023 08:30 10.31.2023 13:18 EURUSD Sell 1.00 - 1.1 1.06318 1.06118 20.0 200.00 4h 48m 3.33%
10.31.2023 09:00 10.31.2023 12:50 EURUSD Sell 1.00 - 1.1 1.06452 1.06252 20.0 200.00 3h 50m 3.45%
10.31.2023 01:30 10.31.2023 08:16 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.06084 1.06284 20.0 200.00 6h 46m 3.57%
10.31.2023 03:30 10.31.2023 07:42 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.05978 1.06178 20.0 200.00 4h 12m 3.70%
10.31.2023 04:00 10.31.2023 07:38 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.05945 1.06145 20.0 200.00 3h 38m 3.85%
10.30.2023 08:30 10.30.2023 09:04 EURUSD Buy 1.00 - 1.1 1.05481 1.05681 20.0 200.00 34m 4.00%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.