CSV  Thảo luận (0)
+18.44%

0.02%
0.53%
Mức sụt vốn: 11.11%

Số dư: $1,184.30
Cao nhất: (Sep 30) $1,223.23
Lợi nhuận: $184.41
Khoản tiền nạp: $1,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 10, 2011
Kiểm định kết thúc: Aug 19, 2013
Khung thời gian: 1 Day

Loại mô hình: n/a
Đã thêm: Aug 21, 2013 at 16:34
Loading, please wait...
Giao dịch: 130
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 2,781.4
Thắng trung bình: 146.05 pips / $10.93
Mức lỗ trung bình: -124.04 pips / -$9.68
Lô: 1.30
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (37/69) 53%
Thắng vị thế bán: (33/61) 54%
Giao dịch tốt nhất ($): (Sep 23) 37.24
Giao dịch tệ nhất ($): (Mar 18) -35.44
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Sep 23) 522.8
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Mar 18) -511.9
T.bình Thời lượng giao dịch: 3d
Yếu tố lợi nhuận: 1.32
Độ lệch tiêu chuẩn: $13.14
Hệ số Sharpe 0.14
Điểm số Z (Xác suất): -1.26 (-79.39%)
Mức kỳ vọng 21.4 Pip / $1.42
AHPR: 0.14%
GHPR: 0.13%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% 0.01% 0.1% 1.33% 12.99%
Giao dịch lỗ liên tiếp 122 110 98 86 73 61 49 37 24 12
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (130)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
08.19.2013 00:00 08.19.2013 23:59 EURAUD Buy 0.01 - - 1.45146 1.46221 107.5 7.35 23h 59m 0.62%
08.05.2013 00:00 08.09.2013 00:00 EURAUD Sell 0.01 - - 1.48978 1.47049 192.9 13.42 4d 1.15%
07.29.2013 00:00 08.02.2013 00:00 EURAUD Buy 0.01 - - 1.43432 1.47774 434.2 28.75 4d 2.53%
07.22.2013 00:00 07.26.2013 00:00 EURAUD Buy 0.01 - - 1.43125 1.43676 55.1 3.21 4d 0.28%
07.15.2013 00:00 07.19.2013 00:00 EURAUD Buy 0.01 - - 1.43895 1.42903 -99.2 -7.57 4d -0.66%
07.08.2013 00:00 07.12.2013 00:00 EURAUD Sell 0.01 - - 1.41592 1.42684 -109.2 -7.35 4d -0.64%
07.01.2013 00:00 07.05.2013 00:00 EURAUD Buy 0.01 - - 1.42435 1.41186 -124.9 -9.48 4d -0.82%
06.24.2013 00:00 06.28.2013 00:00 EURAUD Buy 0.01 - - 1.41844 1.40403 -144.1 -10.89 4d -0.93%
06.17.2013 00:00 06.21.2013 00:00 EURAUD Sell 0.01 - - 1.39461 1.43656 -419.5 -28.90 4d -2.42%
06.10.2013 00:00 06.14.2013 00:00 EURAUD Sell 0.01 - - 1.40232 1.38521 171.1 12.65 4d 1.07%
05.27.2013 00:00 05.31.2013 00:00 EURAUD Sell 0.01 - - 1.33967 1.35079 -111.2 -7.93 4d -0.67%
05.20.2013 00:00 05.24.2013 00:00 EURAUD Sell 0.01 - - 1.3161 1.32793 -118.3 -8.61 4d -0.72%
05.13.2013 00:00 05.17.2013 00:00 EURAUD Buy 0.01 - - 1.29679 1.31171 149.2 10.74 4d 0.90%
05.06.2013 00:00 05.10.2013 00:00 EURAUD Buy 0.01 - - 1.2728 1.29244 196.4 14.57 4d 1.24%
04.29.2013 00:00 05.03.2013 00:00 EURAUD Buy 0.01 - - 1.26954 1.27449 49.5 3.25 4d 0.28%
04.22.2013 00:00 04.26.2013 00:00 EURAUD Buy 0.01 - - 1.27194 1.26352 -84.2 -7.29 4d -0.62%
04.08.2013 00:00 04.12.2013 00:00 EURAUD Sell 0.01 - - 1.25247 1.24366 88.1 7.38 4d 0.63%
04.01.2013 00:00 04.05.2013 00:00 EURAUD Buy 0.01 - - 1.23066 1.23991 92.5 6.83 4d 0.59%
03.25.2013 00:00 03.29.2013 00:00 EURAUD Sell 0.01 - - 1.24176 1.23085 109.1 9.16 4d 0.79%
03.18.2013 00:00 03.22.2013 00:00 EURAUD Buy 0.01 - - 1.24611 1.23603 -100.8 -8.79 4d -0.76%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.