CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

+25.96%

0.02%
0.73%
Mức sụt vốn: 7.45%

Số dư: $1,259.24
Cao nhất: (Aug 02) $1,267.96
Lợi nhuận: $259.56
Khoản tiền nạp: $1,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 10, 2011
Kiểm định kết thúc: Aug 19, 2013
Khung thời gian: 1 Day

Loại mô hình: n/a
Đã thêm: Aug 21, 2013 at 12:54
Loading, please wait...
Giao dịch: 137
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 3,578.1
Thắng trung bình: 137.53 pips / $10.22
Mức lỗ trung bình: -116.87 pips / -$8.80
Lô: 1.37
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (45/77) 58%
Thắng vị thế bán: (32/60) 53%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jan 14) 33.84
Giao dịch tệ nhất ($): (Oct 14) -28.06
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jan 14) 452.5
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Oct 14) -386.6
T.bình Thời lượng giao dịch: 3d
Yếu tố lợi nhuận: 1.49
Độ lệch tiêu chuẩn: $11.72
Hệ số Sharpe 0.17
Điểm số Z (Xác suất): 0.88 (62.11%)
Mức kỳ vọng 26.1 Pip / $1.89
AHPR: 0.17%
GHPR: 0.17%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% 0.05% 2.64%
Giao dịch lỗ liên tiếp 143 129 114 100 86 72 57 43 29 14
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (137)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
08.19.2013 05:53 08.19.2013 23:59 EURUSD Buy 0.01 - - 1.33347 1.33352 0.5 0.04 18h 6m 0.00%
08.12.2013 00:00 08.16.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.33356 1.33516 -16.0 -1.19 4d -0.09%
08.05.2013 00:00 08.09.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.32813 1.33828 -101.5 -7.57 4d -0.60%
07.29.2013 00:00 08.02.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.32792 1.3211 68.2 5.17 4d 0.41%
07.22.2013 00:00 07.26.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.31379 1.32758 137.9 10.33 4d 0.82%
07.15.2013 00:00 07.19.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.30664 1.31128 -46.4 -3.53 4d -0.28%
07.08.2013 00:00 07.12.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.28217 1.30958 274.1 20.87 4d 1.69%
07.01.2013 00:00 07.05.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.30144 1.29127 101.7 7.89 4d 0.64%
06.24.2013 00:00 06.28.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.31055 1.30369 -68.6 -5.32 4d -0.43%
06.17.2013 00:00 06.21.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.33487 1.32281 120.6 9.13 4d 0.75%
06.10.2013 00:00 06.14.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.32048 1.33734 168.6 12.55 4d 1.04%
06.03.2013 00:00 06.07.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.29935 1.3239 245.5 18.48 4d 1.55%
05.27.2013 00:00 05.31.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.29363 1.30471 -110.8 -8.48 4d -0.71%
05.20.2013 00:00 05.24.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.28446 1.29335 -88.9 -6.86 4d -0.57%
05.13.2013 00:00 05.17.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.29769 1.28835 -93.4 -7.31 4d -0.60%
05.06.2013 00:00 05.10.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.3117 1.30459 71.1 5.46 4d 0.45%
04.29.2013 00:00 05.03.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.30585 1.30633 -4.8 -0.36 4d -0.03%
04.22.2013 00:00 04.26.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.30691 1.30103 58.8 4.53 4d 0.38%
04.15.2013 00:00 04.19.2013 00:00 EURUSD Buy 0.01 - - 1.31038 1.30485 -55.3 -4.30 4d -0.36%
04.08.2013 00:00 04.12.2013 00:00 EURUSD Sell 0.01 - - 1.29937 1.31078 -114.1 -8.69 4d -0.71%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.