CSV  Thảo luận (0)
+35.4%

0.05%
1.5%
Mức sụt vốn: 22.28%

Số dư: $1,354.13
Cao nhất: (Aug 03) $1,382.12
Lợi nhuận: $354.04
Khoản tiền nạp: $1,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 10, 2011
Kiểm định kết thúc: Sep 12, 2012
Khung thời gian: 1 Day

Loại mô hình: n/a
Đã thêm: Aug 21, 2013 at 17:04
Loading, please wait...
Giao dịch: 82
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 49,225.0
Thắng trung bình: 2,825.35 pips / $20.95
Mức lỗ trung bình: -2,703.55 pips / -$20.37
Lô: 0.82
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (24/38) 63%
Thắng vị thế bán: (25/44) 56%
Giao dịch tốt nhất ($): (Dec 16) 104.83
Giao dịch tệ nhất ($): (Oct 28) -78.24
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Dec 16) 14,037.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Oct 28) -10,449.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 4d
Yếu tố lợi nhuận: 1.53
Độ lệch tiêu chuẩn: $29.21
Hệ số Sharpe 0.16
Điểm số Z (Xác suất): 0.25 (19.74%)
Mức kỳ vọng 600.3 Pip / $4.32
AHPR: 0.40%
GHPR: 0.37%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% 0.01% 0.1% 0.79% 4.85% 23.95%
Giao dịch lỗ liên tiếp 66 60 53 47 40 33 27 20 13 7
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (82)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
09.10.2012 00:00 09.12.2012 06:58 GOLD Buy 0.01 - - 1,735.13 1,736.59 146.0 1.02 2d 0.08%
09.03.2012 00:00 09.07.2012 00:00 GOLD Buy 0.01 - - 1,691.15 1,701.12 997.0 7.24 4d 0.54%
08.27.2012 16:00 08.31.2012 00:00 GOLD Sell 0.01 - - 1,671.79 1,656.25 1,554.0 11.50 3d 0.86%
08.20.2012 00:00 08.24.2012 00:00 GOLD Sell 0.01 - - 1,615.87 1,670.49 -5,462.0 -40.96 4d -2.98%
08.13.2012 00:00 08.17.2012 00:00 GOLD Sell 0.01 - - 1,620.66 1,614.94 572.0 4.16 4d 0.30%
08.06.2012 00:00 08.10.2012 00:00 GOLD Sell 0.01 - - 1,603.32 1,617.8 -1,448.0 -10.95 4d -0.79%
07.30.2012 00:00 08.03.2012 00:00 GOLD Sell 0.01 - - 1,623.29 1,589.26 3,403.0 25.32 4d 1.87%
07.23.2012 00:00 07.27.2012 00:00 GOLD Buy 0.01 - - 1,579.55 1,615.5 3,595.0 26.67 4d 2.01%
07.16.2012 00:00 07.20.2012 00:00 GOLD Buy 0.01 - - 1,588.91 1,581.56 -735.0 -5.71 4d -0.43%
07.09.2012 00:00 07.13.2012 00:00 GOLD Buy 0.01 - - 1,581.44 1,571.57 -987.0 -7.59 4d -0.56%
07.02.2012 00:00 07.06.2012 00:00 GOLD Sell 0.01 - - 1,598.13 1,605.1 -697.0 -5.33 4d -0.40%
06.25.2012 00:00 06.29.2012 00:00 GOLD Buy 0.01 - - 1,572.11 1,551.41 -2,070.0 -15.69 4d -1.15%
06.18.2012 00:00 06.22.2012 00:00 GOLD Sell 0.01 - - 1,629.01 1,565.11 6,390.0 47.66 4d 3.62%
06.11.2012 00:00 06.15.2012 00:00 GOLD Sell 0.01 - - 1,599.55 1,622.95 -2,340.0 -17.62 4d -1.32%
06.04.2012 00:00 06.08.2012 00:00 GOLD Sell 0.01 - - 1,624.83 1,589.52 3,531.0 26.28 4d 2.01%
05.28.2012 00:00 06.01.2012 00:00 GOLD Sell 0.01 - - 1,573.83 1,560.48 1,335.0 9.86 4d 0.76%
05.21.2012 00:00 05.25.2012 00:00 GOLD Buy 0.01 - - 1,591.4 1,558.06 -3,334.0 -25.14 4d -1.90%
05.14.2012 00:00 05.18.2012 00:00 GOLD Sell 0.01 - - 1,583.75 1,574.37 938.0 6.89 4d 0.52%
05.07.2012 00:00 05.11.2012 00:00 GOLD Buy 0.01 - - 1,640.58 1,593.35 -4,723.0 -35.52 4d -2.63%
04.30.2012 00:00 05.04.2012 00:00 GOLD Sell 0.01 - - 1,662.7 1,636.2 2,650.0 19.69 4d 1.48%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.