CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

MagicNumber
25042016
Comm
"Generic A...
Max_Spread
4
Slipage
1
Stop_Loss
44
Take_Profit
200
use_dyn_TP
false
TP_perc
80
min_TP
10
use_BE
false
X
7
Y
1
Channel_Period
13
Entry_Break
1
Exit_Distance
2
+20836.81%

0.09%
2.73%
Mức sụt vốn: 3.16%

Số dư: $2,093,681.17
Cao nhất: (Apr 04) $2,096,922.18
Lợi nhuận: $2,083,681.09
Khoản tiền nạp: $10,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 03, 2000
Kiểm định kết thúc: Apr 29, 2016
Khung thời gian: 15 Minutes

Loại mô hình: n/a
Đã thêm: Aug 25, 2016 at 17:51
Loading, please wait...
Giao dịch: 2,611
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 26,181.1
Thắng trung bình: 13.67 pips / $1,357.97
Mức lỗ trung bình: -18.81 pips / -$3,631.71
Lô: 30,555.26
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (1,247/1,400) 89%
Thắng vị thế bán: (1,071/1,211) 88%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jan 16) 65,472.51
Giao dịch tệ nhất ($): (Dec 31) -18,073.66
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jan 16) 200.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Feb 22) -44.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 8h 31m
Yếu tố lợi nhuận: 2.96
Độ lệch tiêu chuẩn: $2,994.44
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -1.35 (-82.55%)
Mức kỳ vọng 10.0 Pip / $798.04
AHPR: 0.21%
GHPR: 0.20%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 576 519 461 403 346 288 231 173 115 58
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (2611)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
04.28.2016 22:54 04.29.2016 00:44 EURCHF Sell 41.80 1.1 1.1 1.09748 1.09656 9.2 3,885.71 1h 50m 0.19%
04.18.2016 00:08 04.18.2016 15:05 EURCHF Buy 41.79 1.1 1.1 1.09133 1.09143 1.0 431.76 14h 57m 0.02%
04.13.2016 00:00 04.13.2016 10:35 EURCHF Buy 41.69 1.1 1.1 1.08715 1.08832 11.7 5,039.50 10h 35m 0.24%
04.06.2016 22:08 04.07.2016 09:28 EURCHF Buy 41.68 1.1 1.1 1.08966 1.08985 1.9 571.10 11h 20m 0.03%
04.05.2016 00:09 04.06.2016 02:52 EURCHF Buy 41.94 1.1 1.1 1.09197 1.08895 -30.2 -13,169.08 1d -0.63%
04.04.2016 00:06 04.04.2016 01:47 EURCHF Buy 41.83 1.1 1.1 1.09081 1.09213 13.2 5,704.80 1h 41m 0.27%
04.01.2016 22:04 04.01.2016 23:51 EURCHF Sell 41.73 1.1 1.1 1.09247 1.09137 11.0 4,742.29 1h 47m 0.23%
03.30.2016 22:40 03.31.2016 09:50 EURCHF Sell 41.64 1.1 1.1 1.09322 1.09203 11.9 4,859.40 11h 10m 0.23%
03.30.2016 00:33 03.30.2016 08:40 EURCHF Buy 41.55 1.1 1.1 1.09093 1.09196 10.3 4,421.63 8h 7m 0.21%
03.21.2016 23:00 03.22.2016 00:41 EURCHF Buy 41.46 1.1 1.1 1.08987 1.0909 10.3 4,330.17 1h 41m 0.21%
03.16.2016 23:11 03.17.2016 00:53 EURCHF Sell 41.36 1.1 1.1 1.09805 1.09681 12.4 5,040.26 1h 42m 0.24%
03.14.2016 00:07 03.14.2016 10:13 EURCHF Sell 41.43 1.1 1.1 1.09628 1.09706 -7.8 -3,338.54 10h 6m -0.16%
03.11.2016 00:40 03.11.2016 02:49 EURCHF Sell 41.34 1.1 1.1 1.10151 1.10048 10.3 4,398.97 2h 9m 0.21%
03.09.2016 00:30 03.09.2016 02:15 EURCHF Buy 41.25 1.1 1.1 1.09503 1.09614 11.1 4,730.60 1h 45m 0.23%
03.08.2016 22:13 03.09.2016 00:29 EURCHF Sell 41.12 1.1 1.1 1.0967 1.09525 14.5 6,074.23 2h 16m 0.30%
03.07.2016 00:06 03.07.2016 01:51 EURCHF Buy 41.04 1.1 1.1 1.09188 1.0929 10.2 4,325.13 1h 45m 0.21%
03.03.2016 22:33 03.04.2016 09:06 EURCHF Sell 40.96 1.1 1.1 1.08637 1.08543 9.4 3,892.65 10h 33m 0.19%
03.01.2016 22:01 03.02.2016 06:25 EURCHF Buy 40.89 1.1 1.1 1.08355 1.08438 8.3 3,425.84 8h 24m 0.17%
03.01.2016 00:00 03.01.2016 01:43 EURCHF Buy 40.81 1.1 1.1 1.08504 1.08606 10.2 4,300.94 1h 43m 0.21%
02.26.2016 23:54 02.29.2016 03:19 EURCHF Buy 40.75 1.1 1.1 1.08924 1.08989 6.5 2,656.25 2d 0.13%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.