CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

atClose
1000
+67.34%

0.42%
13.5%
Mức sụt vốn: 64.95%

Số dư: $1,673.30
Cao nhất: (Jan 05) $2,428.46
Lợi nhuận: $673.35
Khoản tiền nạp: $1,000.00

Bắt đầu kiểm định: Nov 01, 2016
Kiểm định kết thúc: Mar 03, 2017
Khung thời gian: 30 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Mar 06, 2017 at 04:33
Loading, please wait...
Giao dịch: 42
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 703.3
Thắng trung bình: 73.92 pips / $110.59
Mức lỗ trung bình: -110.80 pips / -$194.91
Lô: 5.98
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (14/20) 70%
Thắng vị thế bán: (15/22) 68%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jan 02) 320.35
Giao dịch tệ nhất ($): (Jan 27) -361.27
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Dec 01) 224.1
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jan 27) -223.8
T.bình Thời lượng giao dịch: 4d
Yếu tố lợi nhuận: 1.27
Độ lệch tiêu chuẩn: $165.00
Hệ số Sharpe 0.18
Điểm số Z (Xác suất): -3.10 (-146.30%)
Mức kỳ vọng 16.7 Pip / $16.03
AHPR: 1.71%
GHPR: 1.23%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% 1.34% 4.92% 10.5% 18.0% 27.33% 38.44% 51.3% 65.86% 82.1%
Giao dịch lỗ liên tiếp 9 8 7 6 5 4 3 3 2 1
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (42)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
03.01.2017 13:00 03.03.2017 22:59 EURGBP Sell 0.18 - - 0.85577 0.86344 -76.7 -169.60 2d -9.20%
02.27.2017 00:26 03.03.2017 22:59 EURGBP Sell 0.19 - - 0.85167 0.86344 -117.7 -274.73 4d -12.97%
02.22.2017 09:04 02.27.2017 00:02 EURGBP Buy 0.19 - - 0.8413 0.84875 74.5 171.50 4d 8.81%
02.21.2017 16:55 02.27.2017 00:02 EURGBP Buy 0.19 - - 0.84557 0.84875 31.8 71.37 5d 3.81%
02.21.2017 11:18 02.27.2017 00:02 EURGBP Buy 0.19 - - 0.84857 0.84875 1.8 1.35 5d 0.07%
02.17.2017 10:33 02.20.2017 17:05 EURGBP Sell 0.18 - - 0.85686 0.85231 45.5 100.85 3d 5.69%
02.16.2017 17:03 02.20.2017 17:05 EURGBP Sell 0.18 - - 0.85394 0.85231 16.3 36.26 4d 2.09%
02.08.2017 08:19 02.16.2017 16:02 EURGBP Buy 0.12 - - 0.85278 0.85306 2.8 1.13 8d 0.07%
02.06.2017 16:58 02.08.2017 08:07 EURGBP Sell 0.11 - - 0.86286 0.8529 99.6 134.91 1d 8.43%
02.02.2017 14:04 02.06.2017 14:06 EURGBP Sell 0.12 - - 0.86052 0.86045 0.7 1.13 4d 0.07%
02.01.2017 16:00 02.02.2017 14:04 EURGBP Buy 0.12 - - 0.85018 0.86054 103.6 151.81 22h 4m 10.49%
01.31.2017 10:46 02.01.2017 15:58 EURGBP Sell 0.11 - - 0.85986 0.85044 94.2 127.55 1d 9.66%
01.30.2017 09:58 02.01.2017 15:58 EURGBP Sell 0.11 - - 0.85448 0.85044 40.4 54.77 2d 4.63%
01.30.2017 18:11 02.01.2017 15:58 EURGBP Sell 0.11 - - 0.85647 0.85045 60.2 81.58 1d 6.59%
01.17.2017 15:17 01.27.2017 09:35 EURGBP Buy 0.13 - - 0.86467 0.85103 -136.4 -221.71 9d -15.78%
01.17.2017 13:43 01.27.2017 09:35 EURGBP Buy 0.13 - - 0.87037 0.851 -193.7 -313.21 9d -18.23%
01.17.2017 13:03 01.27.2017 09:35 EURGBP Buy 0.13 - - 0.87341 0.85103 -223.8 -361.27 9d -17.37%
01.16.2017 00:30 01.17.2017 08:36 EURGBP Sell 0.18 - - 0.88344 0.87817 52.7 116.80 1d 5.95%
01.16.2017 00:00 01.17.2017 08:35 EURGBP Sell 0.18 - - 0.8816 0.87844 31.6 70.06 1d 3.70%
01.09.2017 07:53 01.12.2017 10:30 EURGBP Sell 0.23 - - 0.86406 0.8668 -27.4 -77.08 3d -3.91%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.