CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

MagicNumber
84841
LicenceKey
""
+6000.27%

0.25%
7.81%
Mức sụt vốn: 19.58%

Số dư: $61,002.65
Cao nhất: (Apr 03) $61,742.73
Lợi nhuận: $60,002.65
Khoản tiền nạp: $1,000.00

Bắt đầu kiểm định: Oct 07, 2010
Kiểm định kết thúc: Apr 03, 2015
Khung thời gian: 1 Hour

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Apr 24, 2015 at 14:39
Loading, please wait...
Giao dịch: 3,530
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 3,453.9
Thắng trung bình: 4.05 pips / $116.07
Mức lỗ trung bình: -1.33 pips / -$57.49
Lô: 11,762.95
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (760/1,805) 42%
Thắng vị thế bán: (755/1,725) 43%
Giao dịch tốt nhất ($): (Feb 12) 3,534.03
Giao dịch tệ nhất ($): (Apr 03) -740.08
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jul 05) 48.6
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Nov 17) -7.5
T.bình Thời lượng giao dịch: 36s
Yếu tố lợi nhuận: 1.52
Độ lệch tiêu chuẩn: $184.01
Hệ số Sharpe 0.12
Điểm số Z (Xác suất): -2.61 (-115.56%)
Mức kỳ vọng 1.0 Pip / $17.00
AHPR: 0.12%
GHPR: 0.12%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 1062 955 849 743 637 531 425 318 212 106
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (3530)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
04.03.2015 12:29 04.03.2015 12:29 USDJPY Sell 10.98 119.4 118.6 119.498 119.414 8.4 727.78 0s 1.19%
04.03.2015 12:29 04.03.2015 12:29 USDJPY Buy 10.88 119.8 120.6 119.728 119.797 6.9 583.21 0s 0.97%
04.03.2015 12:29 04.03.2015 12:29 USDJPY Buy 11.11 119.8 120.8 119.902 119.827 -7.5 -740.08 0s -1.20%
04.03.2015 11:48 04.03.2015 11:48 USDJPY Sell 10.75 119.5 118.7 119.6 119.517 8.3 703.52 0s 1.18%
04.03.2015 00:06 04.03.2015 00:06 USDJPY Sell 10.73 119.7 118.8 119.685 119.668 1.7 109.51 0s 0.18%
04.02.2015 12:30 04.02.2015 12:30 USDJPY Buy 10.76 119.8 120.7 119.78 119.769 -1.1 -141.87 0s -0.24%
04.01.2015 08:47 04.01.2015 08:48 USDJPY Buy 10.73 120.3 121.2 120.271 120.295 2.4 171.16 1m 0.29%
04.01.2015 08:32 04.01.2015 08:33 USDJPY Buy 10.77 120.1 121.1 120.171 120.148 -2.3 -249.25 1m -0.42%
04.01.2015 05:11 04.01.2015 05:12 USDJPY Buy 10.79 120.0 120.9 120.007 120.002 -0.5 -88.12 1m -0.15%
04.01.2015 00:01 04.01.2015 00:01 USDJPY Buy 10.82 120.0 120.9 119.989 119.972 -1.7 -196.60 0s -0.33%
03.25.2015 10:33 03.25.2015 10:34 USDJPY Sell 10.81 119.5 118.7 119.559 119.549 1.0 47.18 1m 0.08%
03.25.2015 03:36 03.25.2015 03:37 USDJPY Sell 10.83 119.6 118.7 119.568 119.572 -0.4 -79.55 1m -0.13%
03.24.2015 15:37 03.24.2015 15:38 USDJPY Buy 10.85 119.9 120.8 119.901 119.894 -0.7 -106.75 1m -0.18%
03.24.2015 15:28 03.24.2015 15:28 USDJPY Buy 10.87 119.9 120.8 119.879 119.871 -0.8 -116.02 0s -0.19%
03.24.2015 12:46 03.24.2015 12:46 USDJPY Sell 10.84 119.2 118.4 119.254 119.233 2.1 147.56 0s 0.24%
03.24.2015 12:44 03.24.2015 12:44 USDJPY Sell 10.83 119.3 118.4 119.292 119.281 1.1 56.55 0s 0.09%
03.24.2015 11:00 03.24.2015 11:00 USDJPY Sell 10.88 119.3 118.4 119.293 119.316 -2.3 -253.25 0s -0.42%
03.24.2015 05:59 03.24.2015 06:00 USDJPY Sell 10.90 119.6 118.7 119.573 119.581 -0.8 -116.52 1m -0.19%
03.23.2015 22:55 03.23.2015 22:56 USDJPY Sell 10.93 119.6 118.7 119.585 119.6 -1.5 -180.80 1m -0.30%
03.23.2015 13:31 03.23.2015 13:32 USDJPY Sell 10.84 119.6 118.8 119.673 119.614 5.9 491.32 1m 0.82%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.