CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

InpStopLoss
50
InpTakeProfit
100
InpSmartProfit
true
time_options
"
InpUseTimeLimits
false
InpTimeStartHour
19
InpTimeStartMinute
0
InpTimeStopHour
9
InpTimeStopMinute
0
volume_options
"
InpVolumeFixed
0.2
InpVolumePercent
6.5
atr_options
"
InpAtrPeriod
5
InpAtrLevel
0.0002
+34611.27%

1.63%
62.6%
Mức sụt vốn: 67.34%

Số dư: $347,112.63
Cao nhất: (Dec 30) $347,112.63
Lợi nhuận: $346,112.65
Khoản tiền nạp: $1,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 03, 2011
Kiểm định kết thúc: Dec 30, 2011
Khung thời gian: 5 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Dec 14, 2015 at 07:03
Loading, please wait...
Giao dịch: 839
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 2,248.4
Thắng trung bình: 6.16 pips / $590.99
Mức lỗ trung bình: -50.00 pips / -$2,288.40
Lô: 8,510.63
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (68/70) 97%
Thắng vị thế bán: (719/769) 93%
Giao dịch tốt nhất ($): (Dec 09) 12,849.14
Giao dịch tệ nhất ($): (Dec 14) -32,602.63
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jul 18) 100.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jan 26) -50.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 1h 59m
Yếu tố lợi nhuận: 3.91
Độ lệch tiêu chuẩn: $1,895.07
Hệ số Sharpe 0.18
Điểm số Z (Xác suất): -1.51 (-87.43%)
Mức kỳ vọng 2.7 Pip / $412.53
AHPR: 0.80%
GHPR: 0.70%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 152 137 121 106 91 76 61 46 30 15
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (839)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
12.30.2011 20:00 12.30.2011 20:25 EURCHF Sell 100.00 1.2 - 1.21642 1.21582 6.0 6,091.74 25m 1.79%
12.30.2011 13:40 12.30.2011 15:05 EURCHF Sell 100.00 1.2 1.2 1.21615 1.216 1.5 1,522.94 1h 25m 0.45%
12.30.2011 01:10 12.30.2011 02:00 EURCHF Sell 98.84 1.2 1.2 1.21845 1.21787 5.8 5,820.37 50m 1.74%
12.29.2011 17:55 12.29.2011 18:17 EURCHF Sell 97.38 1.2 - 1.21883 1.21833 5.0 4,943.45 22m 1.50%
12.29.2011 14:35 12.29.2011 15:54 EURCHF Sell 95.09 1.2 - 1.21831 1.21751 8.0 7,723.52 1h 19m 2.41%
12.29.2011 08:25 12.29.2011 10:50 EURCHF Sell 94.78 1.2 1.2 1.21875 1.21864 1.1 1,058.52 2h 25m 0.33%
12.29.2011 04:35 12.29.2011 05:45 EURCHF Sell 92.79 1.2 1.2 1.21932 1.21861 7.1 6,688.83 1h 10m 2.14%
12.29.2011 04:15 12.29.2011 04:25 EURCHF Sell 91.42 1.2 - 1.21937 1.21887 5.0 4,640.89 10m 1.50%
12.29.2011 01:10 12.29.2011 02:15 EURCHF Sell 88.26 1.2 - 1.21976 1.21857 11.9 10,663.53 1h 5m 3.58%
12.28.2011 23:35 12.29.2011 00:15 EURCHF Sell 86.82 1.2 1.2 1.21962 1.21906 5.6 4,857.34 40m 1.66%
12.28.2011 18:15 12.28.2011 18:41 EURCHF Sell 85.03 1.2 - 1.2205 1.2198 7.0 6,043.10 26m 2.11%
12.28.2011 17:30 12.28.2011 17:38 EURCHF Sell 83.77 1.2 - 1.22043 1.21993 5.0 4,252.54 8m 1.50%
12.28.2011 16:45 12.28.2011 17:05 EURCHF Sell 80.97 1.2 - 1.21994 1.21879 11.5 9,453.92 20m 3.46%
12.28.2011 15:45 12.28.2011 15:55 EURCHF Sell 77.83 1.2 - 1.2198 1.21846 13.4 10,588.68 10m 4.03%
12.28.2011 09:35 12.28.2011 11:39 EURCHF Sell 77.55 1.2 1.2 1.22073 1.22061 1.2 944.83 2h 4m 0.36%
12.28.2011 06:00 12.28.2011 06:15 EURCHF Sell 77.14 1.2 1.2 1.22065 1.22047 1.8 1,409.76 15m 0.54%
12.27.2011 22:40 12.28.2011 03:30 EURCHF Sell 76.55 1.2 1.2 1.22093 1.22067 2.6 1,997.54 4h 50m 0.77%
12.27.2011 17:20 12.27.2011 19:55 EURCHF Sell 76.00 1.2 1.2 1.22122 1.22098 2.4 1,851.89 2h 35m 0.72%
12.27.2011 15:30 12.27.2011 16:00 EURCHF Sell 74.80 1.2 1.2 1.22114 1.22061 5.3 4,025.01 30m 1.59%
12.23.2011 15:15 12.23.2011 15:28 EURCHF Buy 73.70 1.2 - 1.22214 1.22264 5.0 3,741.83 13m 1.50%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.